Radnicki Sremska Mitrovica vs Smederevo 16/02/2025
Trận đấu tiếp theo Radnicki Sremska Mitrovica - Smederevo on 24/05/2025
-
16/02/25
06:00
|
Vòng 21
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 số trận gần nhất Radnicki Sremska Mitrovica trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
8 / 10 trận gần nhất có trong Giải Vô địch Quốc có ít hơn 2 bàn thắng
4 / 4 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 số trận gần nhất Smederevo trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 trận gần nhất có trong Giải Vô địch Quốc có ít hơn 2 bàn thắng
3 - Thắng
4 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
7
7
Ghi bàn
Thừa nhận
8
18
- 0.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.8
- 0.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 64.2'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 1.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 14
- Bàn thắng
- 26
Biểu mẫu hiện hành
- 2
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Radnicki Sremska Mitrovica










Resultados mais recentes: Smederevo










# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 20 | 9 | 5 | 58:18 | 40 | 69 | |
2 | 34 | 17 | 11 | 6 | 38:23 | 15 | 62 | |
3 | 34 | 16 | 13 | 5 | 37:26 | 11 | 61 | |
4 | 34 | 16 | 8 | 10 | 39:30 | 9 | 56 | |
5 | 34 | 14 | 11 | 9 | 35:24 | 11 | 53 | |
6 | 34 | 12 | 13 | 9 | 46:44 | 2 | 49 | |
7 | 34 | 12 | 10 | 12 | 31:34 | -3 | 46 | |
8 | 34 | 12 | 9 | 13 | 44:45 | -1 | 45 |
- Promotion
- Promotion Playoff
- Promotion round
- Relegation Round
- Relegation
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 13 | 4 | 0 | 35:5 | 30 | 43 | |
2 | 17 | 12 | 3 | 2 | 22:10 | 12 | 39 | |
3 | 17 | 12 | 2 | 3 | 27:10 | 17 | 38 | |
4 | 17 | 11 | 5 | 1 | 23:13 | 10 | 38 | |
5 | 17 | 10 | 3 | 4 | 30:15 | 15 | 33 | |
6 | 17 | 8 | 7 | 2 | 22:9 | 13 | 31 | |
7 | 17 | 7 | 9 | 1 | 24:13 | 11 | 30 | |
8 | 17 | 6 | 4 | 7 | 15:13 | 2 | 22 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 7 | 5 | 5 | 23:13 | 10 | 26 | |
2 | 17 | 6 | 6 | 5 | 16:21 | -5 | 24 | |
3 | 17 | 5 | 8 | 4 | 16:13 | 3 | 23 | |
4 | 17 | 5 | 8 | 4 | 14:13 | 1 | 23 | |
5 | 17 | 6 | 4 | 7 | 13:15 | -2 | 22 | |
6 | 17 | 5 | 4 | 8 | 22:31 | -9 | 19 | |
7 | 17 | 4 | 6 | 7 | 12:20 | -8 | 18 | |
8 | 17 | 2 | 6 | 9 | 14:30 | -16 | 12 |