Macva Sabac vs FK Mladost Gat 20/10/2024
Last match Macva Sabac - FK Mladost Gat on 13/04/2025
-
20/10/24
12:00
|
Vòng 12
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Macva Sabac được chơi với số điểm 0: 0
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Vô địch Quốc được chơi với điểm 0: 0
3 / 3 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi FK Mladost Gat được chơi với số điểm 0: 0
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Vô địch Quốc được chơi với điểm 0: 0
7 - Thắng
0 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 0
Mục tiêu khác biệt
16
8
Ghi bàn
Thừa nhận
13
3
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 0.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.3
- 37.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 56.3'
- 2.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.6
- 24
- Bàn thắng
- 16
Biểu mẫu hiện hành
- 1
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Macva Sabac










Resultados mais recentes: FK Mladost Gat










# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 8 | 5 | 51:15 | 36 | 65 | |
2 | 32 | 15 | 13 | 4 | 33:22 | 11 | 58 | |
3 | 32 | 15 | 11 | 6 | 34:22 | 12 | 56 | |
4 | 32 | 15 | 8 | 9 | 38:26 | 12 | 53 | |
5 | 33 | 14 | 11 | 8 | 35:23 | 12 | 53 | |
6 | 33 | 12 | 12 | 9 | 43:41 | 2 | 48 | |
7 | 33 | 12 | 10 | 11 | 30:31 | -1 | 46 | |
8 | 33 | 12 | 9 | 12 | 41:41 | 0 | 45 |
- Promotion
- Promotion Playoff
- Promotion round
- Relegation Round
- Relegation
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 12 | 4 | 0 | 31:5 | 26 | 40 | |
2 | 16 | 11 | 3 | 2 | 21:10 | 11 | 36 | |
3 | 16 | 11 | 2 | 3 | 26:10 | 16 | 35 | |
4 | 16 | 10 | 5 | 1 | 19:10 | 9 | 35 | |
5 | 17 | 10 | 3 | 4 | 30:15 | 15 | 33 | |
6 | 17 | 8 | 7 | 2 | 22:9 | 13 | 31 | |
7 | 16 | 7 | 8 | 1 | 21:10 | 11 | 29 | |
8 | 16 | 6 | 4 | 6 | 14:10 | 4 | 22 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 7 | 4 | 5 | 20:10 | 10 | 25 | |
2 | 17 | 6 | 6 | 5 | 16:21 | -5 | 24 | |
3 | 16 | 5 | 8 | 3 | 14:12 | 2 | 23 | |
4 | 16 | 6 | 4 | 6 | 13:14 | -1 | 22 | |
5 | 16 | 4 | 8 | 4 | 13:12 | 1 | 20 | |
6 | 17 | 5 | 4 | 8 | 22:31 | -9 | 19 | |
7 | 16 | 4 | 6 | 6 | 12:16 | -4 | 18 | |
8 | 16 | 2 | 6 | 8 | 11:26 | -15 | 12 |