Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Jablonec vs Slovan Liberec 08/03/2025

Jablonec FKJ

Chi tiết trận đấu

Slovan Liberec SLO

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Jablonec trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in 1. Giải đấu Liga kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Slovan Liberec trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Giải đấu Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng 1. Giải đấu Liga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.12
Jablonec FKJ

Chi tiết trận đấu

Slovan Liberec SLO
1
Thẻ vàng
4
10 Diêm

6 - Thắng

1 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+13

26

13

Ghi bàn

Thừa nhận

+3

15

12

  • 2.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 23.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.8'
  • 3.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 39
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Jablonec FKJ

Số liệu thống kê H2H

Slovan Liberec SLO
  • 20% 1thắng
  • 80% 4rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 5
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 15
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 08/03/25 10:00
Jablonec Jablonec Slovan Liberec Slovan Liberec
0 0
TTG 05/10/24 13:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Jablonec Jablonec
0 5
TTG 24/02/24 09:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Jablonec Jablonec
3 3
TTG 17/09/23 09:00
Jablonec Jablonec Slovan Liberec Slovan Liberec
1 1
TTG 15/04/23 10:00
Jablonec Jablonec Slovan Liberec Slovan Liberec
1 1

Resultados mais recentes: Jablonec

Resultados mais recentes: Slovan Liberec

Jablonec FKJ

Bảng xếp hạng

Slovan Liberec SLO
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 25 3 2 61:11 50 78
Sigma Olomouc II
2 30 20 5 5 59:28 31 65
AC Sparta Praha
3 30 20 4 6 52:26 26 64
Jablonec
4 30 19 5 6 56:33 23 62
Viktoria Plzen
5 30 15 6 9 47:25 22 51
Banik Ostrava
6 30 12 7 11 46:41 5 43
Slavia Prague
7 30 11 9 10 45:31 14 42
Bohemians 1905 Praha
8 30 11 8 11 40:52 -12 41
Hradec Králové
9 30 11 7 12 33:31 2 40
Karvina
10 30 8 10 12 32:42 -10 34
Slovan Liberec
11 30 9 7 14 40:40 0 34
Teplice
12 30 9 7 14 32:42 -10 34
Dukla Prague
13 30 7 9 14 25:51 -26 30
Pardubice
14 30 5 9 16 23:47 -24 24
Teplice
15 30 4 7 19 22:49 -27 19
1. Slovacko
16 30 0 5 25 14:78 -64 5
1. Slovacko
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 30 25 3 2 61:11 50 78
2 30 20 5 5 59:28 31 65
3 30 20 4 6 52:26 26 64
4 30 19 5 6 56:33 23 62
5 30 15 6 9 47:25 22 51
6 30 12 7 11 46:41 5 43
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 31 10 7 14 42:41 1 37
Teplice
2 30 9 7 14 32:42 -10 34
3 31 7 10 14 25:51 -26 31
4 30 5 9 16 23:47 -24 24
5 31 4 8 19 22:49 -27 20
6 31 0 5 26 15:80 -65 5
1. Slovacko
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 35:4 31 45
Viktoria Plzen
2 15 12 1 2 30:11 19 37
Jablonec
3 15 11 2 2 35:15 20 35
AC Sparta Praha
4 15 10 2 3 30:18 12 32
Jablonec
5 15 9 3 3 29:9 20 30
Sigma Olomouc II
6 15 6 5 4 23:16 7 23
Bohemians 1905 Praha
7 15 6 5 4 17:13 4 23
Karvina
8 15 7 2 6 26:23 3 23
Slavia Prague
9 15 6 4 5 19:18 1 22
Hradec Králové
10 15 7 1 7 20:21 -1 22
Dukla Prague
11 15 5 4 6 20:17 3 19
Teplice
12 15 4 7 4 11:19 -8 19
Pardubice
13 15 3 6 6 18:25 -7 15
Slovan Liberec
14 15 3 4 8 14:22 -8 13
Pardubice
15 15 3 4 8 12:18 -6 13
Dynamo Ceske Budejovice
16 15 0 4 11 6:33 -27 4
Teplice
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 15 15 0 0 35:4 31 45
2 15 12 1 2 30:11 19 37
3 15 11 2 2 35:15 20 35
4 15 10 2 3 30:18 12 32
5 15 9 3 3 29:9 20 30
6 15 7 2 6 26:23 3 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 7 1 7 20:21 -1 22
2 16 4 8 4 11:19 -8 20
3 15 5 4 6 20:17 3 19
Teplice
4 15 3 4 8 12:18 -6 13
5 15 3 4 8 14:22 -8 13
6 16 0 4 12 7:35 -28 4
Teplice
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 3 2 26:7 19 33
Sigma Olomouc II
2 15 9 3 3 24:13 11 30
Slavia Prague
3 15 9 3 3 26:15 11 30
Viktoria Plzen
4 15 8 3 4 22:15 7 27
Viktoria Plzen
5 15 6 3 6 18:16 2 21
Banik Ostrava
6 15 5 5 5 20:18 2 20
Banik Ostrava
7 15 5 4 6 22:15 7 19
Bohemians 1905 Praha
8 15 5 4 6 21:34 -13 19
Hradec Králové
9 15 5 4 6 14:17 -3 19
Slovan Liberec
10 15 5 2 8 16:18 -2 17
Karvina
11 15 4 3 8 20:23 -3 15
Pardubice
12 15 2 6 7 12:21 -9 12
Mlada Boleslav
13 15 3 2 10 14:32 -18 11
Teplice
14 15 2 5 8 9:25 -16 11
Teplice
15 15 1 3 11 10:31 -21 6
1. Slovacko
16 15 0 1 14 8:45 -37 1
1. Slovacko
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 15 10 3 2 26:7 19 33
2 15 9 3 3 26:15 11 30
3 15 9 3 3 24:13 11 30
4 15 8 3 4 22:15 7 27
5 15 6 3 6 18:16 2 21
6 15 5 5 5 20:18 2 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 5 3 8 22:24 -2 18
Pardubice
2 15 2 6 7 12:21 -9 12
3 15 2 5 8 9:25 -16 11
4 15 3 2 10 14:32 -18 11
5 16 1 4 11 10:31 -21 7
6 15 0 1 14 8:45 -37 1
1. Slovacko

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Jablonec và FC Slovan Liberec khi FK Jablonec chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Jablonec và FC Slovan Liberec là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi FK Jablonec chơi trên sân nhà, FK Jablonec đã thắng 10 trận, có 8 trận hòa trong khi FC Slovan Liberec thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-19 nghiêng về phía FK Jablonec.

Trong 53 lần gặp nhau gần đây, FK Jablonec đã thắng 14 trận, có 18 trận hòa trong khi FC Slovan Liberec thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 71-64 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Ba 2025, 10:00
Trọng tài:
Berka Ondrej, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Stadion Strelnice, Jablonec, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
6108