Hebar Pazardzhik vs Ludogorets 1945 14/04/2025
-
14/04/25
13:00
|
Vòng 29
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
2 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Hebar Pazardzhik trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
2 / 10 trận đấu cuối cùng trong Parva Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
1 - Thắng
2 - Rút thăm
7 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
6
19
Ghi bàn
Thừa nhận
15
5
- 0.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 1.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.5
- 35.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 46.5'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2
- 25
- Bàn thắng
- 20
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
16
-
16
-
14
-
14
-
12
-
10
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 1
- Ghi bàn
- 16
- 4
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Hebar Pazardzhik










Resultados mais recentes: Ludogorets 1945










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 35 | 25 | 7 | 3 | 68:20 | 48 | 82 | |
2 | 35 | 21 | 8 | 6 | 64:29 | 35 | 71 | |
3 | 35 | 15 | 13 | 7 | 44:30 | 14 | 58 | |
4 | 35 | 15 | 12 | 8 | 52:39 | 13 | 57 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 35 | 18 | 8 | 9 | 54:28 | 26 | 62 |
|
![]() |
|
2 | 35 | 16 | 8 | 11 | 43:39 | 4 | 56 | |||
3 | 35 | 15 | 6 | 14 | 44:50 | -6 | 51 | |||
4 | 35 | 13 | 7 | 15 | 38:42 | -4 | 46 |
- Qualification Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 14 | 3 | 0 | 34:4 | 30 | 45 | |
2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 33:17 | 16 | 37 | |
3 | 18 | 10 | 6 | 2 | 30:18 | 12 | 36 | |
4 | 17 | 7 | 9 | 1 | 24:11 | 13 | 30 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 10 | 5 | 3 | 33:15 | 18 | 35 |
|
|
2 | 18 | 10 | 2 | 6 | 25:20 | 5 | 32 | ||
3 | 17 | 8 | 5 | 4 | 22:21 | 1 | 29 | ||
4 | 17 | 6 | 2 | 9 | 16:23 | -7 | 20 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 11 | 4 | 3 | 34:16 | 18 | 37 | |
2 | 17 | 10 | 4 | 3 | 31:12 | 19 | 34 | |
3 | 18 | 8 | 4 | 6 | 20:19 | 1 | 28 | |
4 | 17 | 5 | 6 | 6 | 22:21 | 1 | 21 |
# | Tập đoàn Qualifying Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 8 | 3 | 7 | 21:18 | 3 | 27 | |||
2 | 17 | 8 | 3 | 6 | 21:13 | 8 | 27 |
|
![]() |
|
3 | 18 | 7 | 5 | 6 | 22:19 | 3 | 26 | |||
4 | 17 | 5 | 4 | 8 | 19:30 | -11 | 19 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 7 | 4 | 8 | 23:23 | 0 | 25 |
|
|
2 | 17 | 4 | 8 | 5 | 19:17 | 2 | 20 | ||
3 | 17 | 6 | 1 | 10 | 17:30 | -13 | 19 | ||
4 | 18 | 5 | 4 | 9 | 19:27 | -8 | 19 | ||
5 | 17 | 4 | 4 | 9 | 19:26 | -7 | 16 | ||
6 | 19 | 3 | 5 | 11 | 9:26 | -17 | 14 | ||
7 | 19 | 3 | 2 | 14 | 13:39 | -26 | 11 | ||
8 | 18 | 1 | 4 | 13 | 15:36 | -21 | 7 |
Sự kiện trận đấu
Trong 7 lần gặp nhau gần đây, FK Hebar Pazardzhik đã thắng 0 trận, có 0 trận hòa trong khi PFC Ludogorets Razgrad thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 27-2 nghiêng về phía PFC Ludogorets Razgrad.
Mùa trước PFC Ludogorets Razgrad thắng cả hai trận gặp FK Hebar Pazardzhik (3-1 trên sân nhà và 3-0 trên sân khách)
Bạn có biết rằng FK Hebar Pazardzhik ghi 40% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.
Bạn có biết rằng PFC Ludogorets Razgrad ghi 26% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45?