Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gorazde vs Radnik Hadzici 03/05/2025

Gorazde GOR

Chi tiết trận đấu

Radnik Hadzici RAD
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:2

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch Quốc gia, Liên đoàn Bosnia và Herzegovina

Cá cược:1x2 - T1
Gorazde GOR

Chi tiết trận đấu

Radnik Hadzici RAD
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

2 - Thắng

6 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-3

10

13

Ghi bàn

Thừa nhận

-1

10

11

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 39.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 42.9'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 23
  • Bàn thắng
  • 21

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gorazde GOR

Số liệu thống kê H2H

Radnik Hadzici RAD
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 8
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/05/25 10:00
Gorazde Gorazde Radnik Hadzici Radnik Hadzici
0 2
TTG 12/10/24 08:00
Radnik Hadzici Radnik Hadzici Gorazde Gorazde
5 1
TTG 09/06/24 10:30
Radnik Hadzici Radnik Hadzici Gorazde Gorazde
1 1
TTG 18/11/23 06:30
Gorazde Gorazde Radnik Hadzici Radnik Hadzici
0 0
TTG 08/04/23 09:30
Radnik Hadzici Radnik Hadzici Gorazde Gorazde
0 1

Resultados mais recentes: Gorazde

Resultados mais recentes: Radnik Hadzici

Gorazde GOR

Bảng xếp hạng

Radnik Hadzici RAD
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 25 14 6 5 46:25 21 48
Travniko
2 26 12 5 9 38:28 10 41
Buducnost Banovici
3 25 11 7 7 34:26 8 40
NK Stupcanica Olovo
4 25 13 1 11 33:34 -1 40
NK Zvijezda Gradacac
5 25 11 6 8 28:27 1 39
Radnik Hadzici
6 25 11 6 8 37:28 9 39
NK Jedinstvo Bihać
7 25 11 6 8 39:30 9 39
Celik Zenica
8 25 10 9 6 33:27 6 39
Tuzla
9 26 10 8 8 29:29 0 38
NK TOSK Tesanj
10 25 9 7 9 30:25 5 34
Radnicki Lukavac
11 26 9 6 11 32:34 -2 33
Gorazde
12 25 7 11 7 26:30 -4 32
FK Gornji Rahic
13 25 8 3 14 33:36 -3 27
NK Bratstvo Gracanica
14 25 6 7 12 39:51 -12 25
Gorazde
15 25 1 4 20 22:69 -47 7
HNK Tomislav Tomislavgrad
  • Promotion
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 1 2 25:12 13 31
Radnik Hadzici
2 13 9 3 1 33:12 21 30
NK Zvijezda Gradacac
3 13 9 3 1 22:8 14 30
Radnicki Lukavac
4 12 9 1 2 21:4 17 28
Buducnost Banovici
5 12 8 2 2 18:10 8 26
NK Stupcanica Olovo
6 13 8 1 4 21:15 6 25
NK TOSK Tesanj
7 13 7 2 4 20:12 8 23
Travniko
8 13 6 5 2 23:11 12 23
NK Jedinstvo Bihać
9 13 6 5 2 20:10 10 23
FK Gornji Rahic
10 12 6 4 2 20:10 10 22
Tuzla
11 13 6 3 4 19:16 3 21
Gorazde
12 13 5 5 3 24:15 9 20
Tuzla
13 12 4 7 1 14:7 7 19
FK Gornji Rahic
14 12 6 1 5 21:15 6 19
NK Bratstvo Gracanica
15 12 0 3 9 11:30 -19 3
HNK Tomislav Tomislavgrad
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 5 3 4 13:13 0 18
Travniko
2 13 4 5 4 13:17 -4 17
NK Bratstvo Gracanica
3 12 5 1 6 16:19 -3 16
Celik Zenica
4 12 4 4 4 17:16 1 16
NK Jedinstvo Bihać
5 13 3 5 5 16:16 0 14
NK TOSK Tesanj
6 13 3 4 6 12:23 -11 13
NK Gradina Srebrenik
7 14 3 4 7 17:24 -7 13
8 13 2 7 4 8:14 -6 13
Buducnost Banovici
9 13 3 3 7 13:18 -5 12
Celik Zenica
10 12 3 2 7 10:15 -5 11
Radnicki Lukavac
11 12 3 0 9 8:22 -14 9
NK Zvijezda Gradacac
12 12 2 3 7 6:19 -13 9
Radnik Hadzici
13 13 2 2 9 12:21 -9 8
NK Stupcanica Olovo
14 12 1 2 9 15:36 -21 5
Gorazde
15 13 1 1 11 11:39 -28 4
Tuzla

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Năm 2025, 10:00