Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng Đỏ Zvezda vs Vojvodina Novi Sad 03/11/2024

Trận đấu tiếp theo Đội bóng Đỏ Zvezda - Vojvodina Novi Sad on 21/05/2025

Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Chi tiết trận đấu

Vojvodina Novi Sad VOJ
Hiệp 1 3:0
45 + 1 Ndiaye C.
Hiệp 2 0:0

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đội bóng Đỏ Zvezda trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Vojvodina Novi Sad trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2
Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Chi tiết trận đấu

Vojvodina Novi Sad VOJ
0
Thẻ vàng
1
10 Diêm

7 - Thắng

0 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+15

30

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+10

16

6

  • 3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.6
  • 20'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 37.1'
  • 4.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 45
  • Bàn thắng
  • 22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Số liệu thống kê H2H

Vojvodina Novi Sad VOJ
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 5
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 11/05/25 13:00
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
1 1
TTG 29/03/25 14:00
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda
3 5
TTG 03/11/24 11:00
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
3 0
TTG 21/05/24 14:15
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
2 1
TTG 28/04/24 11:30
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda
0 0

Resultados mais recentes: Đội bóng Đỏ Zvezda

Resultados mais recentes: Vojvodina Novi Sad

Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Bảng xếp hạng

Vojvodina Novi Sad VOJ
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 31 3 1 117:31 86 96
2 35 19 10 6 66:38 28 67
3 35 15 8 12 49:48 1 53
4 35 14 10 11 55:46 9 52
5 35 14 8 13 54:60 -6 50
6 35 14 7 14 55:51 4 49
7 35 14 5 16 54:51 3 47
8 35 12 11 12 37:41 -4 47
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 12 9 14 44:41 3 45
Spartak Subotica
2 35 11 12 12 42:47 -5 45
OFC Odzaci
3 35 11 11 13 33:44 -11 44
Zeleznicar Pancevo
4 35 11 9 15 44:54 -10 42
FK Jedinstvo UB
5 35 10 10 15 46:64 -18 40
Napredak Krusevac
6 35 10 9 16 32:45 -13 39
Radnicki Nis
7 35 10 4 21 29:60 -31 34
8 35 7 4 24 31:67 -36 25
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 28 2 0 106:22 84 86
2 30 18 9 3 58:29 29 63
3 30 13 7 10 40:39 1 46
4 30 13 6 11 47:40 7 45
5 30 11 9 10 48:40 8 42
6 30 11 9 10 32:35 -3 42
7 30 12 5 13 47:44 3 41
8 30 11 7 12 46:54 -8 40
9 30 10 9 11 37:40 -3 39
OFC Odzaci
10 30 10 7 13 37:46 -9 37
FK Jedinstvo UB
11 30 9 8 13 37:37 0 35
Spartak Subotica
12 30 9 8 13 29:40 -11 35
Radnicki Nis
13 30 8 10 12 26:40 -14 34
14 30 8 8 14 40:59 -19 32
15 30 9 4 17 25:52 -27 31
16 30 4 4 22 22:60 -38 16
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 3 0 62:17 45 48
2 18 9 7 2 35:20 15 34
3 18 9 3 6 31:20 11 30
4 18 8 4 6 30:24 6 28
5 17 8 3 6 31:32 -1 27
6 17 7 4 6 23:22 1 25
7 17 7 1 9 26:24 2 22
8 17 5 4 8 20:26 -6 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 7 6 4 14:17 -3 27
OFC Odzaci
2 17 7 4 6 24:26 -2 25
FK Jedinstvo UB
3 18 7 3 8 18:24 -6 24
Radnicki Nis
4 18 6 5 7 24:26 -2 23
Napredak Krusevac
5 18 5 7 6 20:19 1 22
Zeleznicar Pancevo
6 18 5 6 7 27:21 6 21
Spartak Subotica
7 17 5 3 9 18:24 -6 18
8 17 5 2 10 16:27 -11 17
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 2 0 54:13 41 41
2 15 8 6 1 29:15 14 30
3 15 8 2 5 24:15 9 26
4 15 7 3 5 29:30 -1 24
5 15 7 1 7 24:20 4 22
6 15 6 4 5 25:22 3 22
7 15 6 3 6 20:21 -1 21
8 15 6 3 6 22:25 -3 21
9 15 6 3 6 17:22 -5 21
Radnicki Nis
10 15 5 6 4 11:16 -5 21
11 15 5 5 5 19:20 -1 20
Napredak Krusevac
12 15 5 4 6 17:16 1 19
Zeleznicar Pancevo
13 15 4 5 6 22:17 5 17
Spartak Subotica
14 15 5 2 8 14:23 -9 17
15 15 4 4 7 17:22 -5 16
16 15 3 3 9 13:23 -10 12
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 16 0 1 55:14 41 48
2 18 9 6 3 35:20 15 33
3 17 10 3 4 31:18 13 33
4 18 7 4 7 28:27 1 25
5 17 7 4 6 19:24 -5 25
6 18 6 5 7 23:28 -5 23
7 18 5 7 6 14:19 -5 22
8 17 5 4 8 24:31 -7 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 7 3 7 17:20 -3 24
Cukaricki
2 17 6 5 6 22:28 -6 23
OFC Odzaci
3 17 5 4 8 20:28 -8 19
FK Jedinstvo UB
4 18 4 5 9 19:27 -8 17
Zeleznicar Pancevo
5 18 5 2 11 13:33 -20 17
6 17 3 6 8 14:21 -7 15
IMT Novi Beograd
7 18 3 6 9 22:38 -16 15
Napredak Krusevac
8 18 2 1 15 13:43 -30 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 52:9 43 45
2 15 10 3 2 29:14 15 33
3 15 7 5 3 31:18 13 26
4 15 7 3 5 15:17 -2 24
5 15 5 6 4 12:14 -2 21
6 15 5 5 5 20:24 -4 20
OFC Odzaci
7 15 5 4 6 23:24 -1 19
8 15 5 4 6 23:25 -2 19
9 15 5 3 7 15:20 -5 18
Cukaricki
10 15 5 2 8 18:26 -8 17
FK Jedinstvo UB
11 15 4 4 7 17:24 -7 16
12 15 3 5 7 12:18 -6 14
IMT Novi Beograd
13 15 4 2 9 11:29 -18 14
14 15 3 4 8 15:24 -9 13
15 15 2 5 8 18:34 -16 11
16 15 1 1 13 9:37 -28 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Crvena Zvezda Beograd và FK Vojvodina Novi Sad khi FK Crvena Zvezda Beograd chơi trên sân nhà là 2-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 27 lần gặp nhau gần đây khi FK Crvena Zvezda Beograd chơi trên sân nhà, FK Crvena Zvezda Beograd đã thắng 17 trận, có 4 trận hòa trong khi FK Vojvodina Novi Sad thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 55-27 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Trong 53 lần gặp nhau gần đây, FK Crvena Zvezda Beograd đã thắng 34 trận, có 9 trận hòa trong khi FK Vojvodina Novi Sad thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 99-47 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Trận thắng gần đây nhất của FK Vojvodina Novi Sad trên sân của FK Crvena Zvezda Beograd là ở năm 2016.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Mười Một 2024, 11:00
Trọng tài:
Nikolic Danilo, Serbia