Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng Đỏ Zvezda vs Novi Pazar 10/08/2024

Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Chi tiết trận đấu

Novi Pazar NPA
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 3:1

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đội bóng Đỏ Zvezda trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Novi Pazar trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

21.00
Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Chi tiết trận đấu

Novi Pazar NPA
2
Thẻ vàng
1
10 Diêm

8 - Thắng

1 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+19

25

6

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

12

10

  • 2.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 0.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 29'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 31
  • Bàn thắng
  • 22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Số liệu thống kê H2H

Novi Pazar NPA
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 19
  • Ghi bàn
  • 6
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/05/25 12:30
Novi Pazar Novi Pazar Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda
3 3
TTG 02/04/25 13:00
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Novi Pazar Novi Pazar
2 1
TTG 15/12/24 09:00
Novi Pazar Novi Pazar Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda
1 7
TTG 10/08/24 14:00
Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda Novi Pazar Novi Pazar
4 1
TTG 17/02/24 08:00
Novi Pazar Novi Pazar Đội bóng Đỏ Zvezda Đội bóng Đỏ Zvezda
0 3

Resultados mais recentes: Đội bóng Đỏ Zvezda

Resultados mais recentes: Novi Pazar

Đội bóng Đỏ Zvezda CZV

Bảng xếp hạng

Novi Pazar NPA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 32 4 1 123:35 88 100
2 37 21 10 6 73:40 33 73
3 37 15 9 13 60:65 -5 54
4 37 15 8 14 53:54 -1 53
5 37 15 8 14 60:53 7 53
6 37 14 11 12 57:49 8 53
7 37 15 5 17 59:58 1 50
8 37 12 11 14 38:48 -10 47
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 13 10 14 49:43 6 49
2 37 12 13 12 47:49 -2 49
3 37 13 9 15 49:55 -6 48
4 37 11 11 15 35:51 -16 44
5 37 11 10 16 50:67 -17 43
Macva Sabac
6 37 11 9 17 35:48 -13 42
FK Mladost Gat
7 37 11 4 22 33:65 -32 37
8 37 7 4 26 32:73 -41 25
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 28 2 0 106:22 84 86
2 30 18 9 3 58:29 29 63
3 30 13 7 10 40:39 1 46
4 30 13 6 11 47:40 7 45
5 30 11 9 10 48:40 8 42
6 30 11 9 10 32:35 -3 42
7 30 12 5 13 47:44 3 41
8 30 11 7 12 46:54 -8 40
9 30 10 9 11 37:40 -3 39
10 30 10 7 13 37:46 -9 37
11 30 9 8 13 37:37 0 35
12 30 9 8 13 29:40 -11 35
13 30 8 10 12 26:40 -14 34
14 30 8 8 14 40:59 -19 32
15 30 9 4 17 25:52 -27 31
16 30 4 4 22 22:60 -38 16
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 16 3 0 65:18 47 51
2 19 10 7 2 38:22 16 37
3 19 10 3 6 36:22 14 33
4 18 8 4 6 34:35 -1 28
5 19 8 4 7 32:27 5 28
6 18 8 1 9 29:26 3 25
7 18 7 4 7 23:26 -3 25
8 18 5 5 8 20:26 -6 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 4 6 27:27 0 28
Macva Sabac
2 19 8 3 8 20:25 -5 27
FK Mladost Gat
3 18 7 6 5 16:21 -5 27
4 19 7 5 7 26:27 -1 26
5 19 6 6 7 30:21 9 24
6 19 5 8 6 22:21 1 23
7 18 5 3 10 18:27 -9 18
8 18 5 2 11 16:30 -14 17
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 54:13 41 41
2 15 8 6 1 29:15 14 30
3 15 8 2 5 24:15 9 26
4 15 7 3 5 29:30 -1 24
5 15 7 1 7 24:20 4 22
6 15 6 4 5 25:22 3 22
7 15 6 3 6 20:21 -1 21
8 15 6 3 6 22:25 -3 21
9 15 6 3 6 17:22 -5 21
10 15 5 6 4 11:16 -5 21
11 15 5 5 5 19:20 -1 20
12 15 5 4 6 17:16 1 19
13 15 4 5 6 22:17 5 17
14 15 5 2 8 14:23 -9 17
15 15 4 4 7 17:22 -5 16
16 15 3 3 9 13:23 -10 12
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 16 1 1 58:17 41 49
2 18 11 3 4 35:18 17 36
3 19 9 6 4 37:23 14 33
4 19 7 5 7 26:30 -4 26
5 18 7 4 7 21:27 -6 25
6 19 7 4 8 30:32 -2 25
7 19 5 7 7 15:22 -7 22
8 18 5 5 8 24:31 -7 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 5 6 25:28 -3 26
2 18 7 4 7 19:22 -3 25
3 18 6 4 8 23:28 -5 22
4 19 6 2 11 17:35 -18 20
5 19 4 5 10 19:30 -11 17
6 18 3 6 9 15:23 -8 15
7 19 3 6 10 23:40 -17 15
8 19 2 1 16 14:46 -32 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 15 0 0 52:9 43 45
2 15 10 3 2 29:14 15 33
3 15 7 5 3 31:18 13 26
4 15 7 3 5 15:17 -2 24
5 15 5 6 4 12:14 -2 21
6 15 5 5 5 20:24 -4 20
7 15 5 4 6 23:24 -1 19
8 15 5 4 6 23:25 -2 19
9 15 5 3 7 15:20 -5 18
10 15 5 2 8 18:26 -8 17
11 15 4 4 7 17:24 -7 16
12 15 3 5 7 12:18 -6 14
13 15 4 2 9 11:29 -18 14
14 15 3 4 8 15:24 -9 13
15 15 2 5 8 18:34 -16 11
16 15 1 1 13 9:37 -28 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Crvena Zvezda Beograd và FK Novi Pazar khi FK Crvena Zvezda Beograd chơi trên sân nhà là 2-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 12 lần gặp nhau gần đây khi FK Crvena Zvezda Beograd chơi trên sân nhà, FK Crvena Zvezda Beograd đã thắng 11 trận, có 1 trận hòa trong khi FK Novi Pazar thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 42-6 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây, FK Crvena Zvezda Beograd đã thắng 20 trận, có 2 trận hòa trong khi FK Novi Pazar thắng 1 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 67-12 nghiêng về phía FK Crvena Zvezda Beograd.

Mùa trước FK Crvena Zvezda Beograd thắng cả hai trận gặp FK Novi Pazar (2-1 trên sân nhà và 3-0 trên sân khách)

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Tám 2024, 14:00
Trọng tài:
Radakovic Nikola, Serbia