Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Feyenoord vs Roma 15/02/2024

Last match Roma - Feyenoord on 22/02/2024

Feyenoord FEY

Chi tiết trận đấu

Roma ROM

Phỏng đoán

6 / 10 of last matches in all competitions Feyenoord played with a score of %zero_zero%

1 / 4 of last matches in Giải bóng đá Europa UEFA played with a score of %zero_zero%

2 / 5 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

3 / 10 of last matches in all competitions Roma played with a score of %zero_zero%

6 / 10 of last matches in Giải bóng đá Europa UEFA played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

11.00
Feyenoord FEY

Chi tiết trận đấu

Roma ROM
53 %
Sở hữu bóng
47 %
7 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (5)
17
Tổng số mũi chích ngừa
12
8
Ảnh bị chặn
2
4
Thủ môn cứu thua
6
10
Fouls
11
3
Thẻ vàng
2
13
Đá phạt
10
4
Đá phạt góc
5
0
Ngoại vi
2
18
Ném biên
16
10 Diêm

7 - Thắng

2 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+11

17

6

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

16

14

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 0.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 39.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 23
  • Bàn thắng
  • 30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Feyenoord FEY

Số liệu thống kê H2H

Roma ROM
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 7
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
DKT (HP) 22/02/24 15:00
Roma Roma Feyenoord Feyenoord
1 1
TTG 15/02/24 12:45
Feyenoord Feyenoord Roma Roma
1 1
DKT (HH) 20/04/23 15:00
Roma Roma Feyenoord Feyenoord
4 1
TTG 13/04/23 12:45
Feyenoord Feyenoord Roma Roma
1 0
TTG 25/05/22 15:00
Roma Roma Feyenoord Feyenoord
1 0

Resultados mais recentes: Feyenoord

Resultados mais recentes: Roma

Feyenoord FEY

Bảng xếp hạng

Roma ROM
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 10:4 6 15
2 6 4 0 2 17:7 10 12
3 6 2 1 3 11:14 -3 7
4 6 0 1 5 6:19 -13 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 10:5 5 13
2 6 3 2 1 14:10 4 11
3 6 1 2 3 10:13 -3 5
4 6 1 1 4 6:12 -6 4
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 6 3 2 1 8:6 2 11
2 6 3 1 2 9:7 2 10
3 6 3 0 3 9:7 2 9
4 6 1 1 4 7:13 -6 4
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 2 0 12:4 8 14
2 6 3 2 1 10:6 4 11
3 6 1 1 4 4:9 -5 4
4 6 1 1 4 3:10 -7 4
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 6 4 0 2 17:7 10 12
2 6 3 2 1 8:9 -1 11
3 6 2 2 2 5:8 -3 8
4 6 1 0 5 6:12 -6 3
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 9:7 2 13
2 6 4 0 2 13:6 7 12
3 6 1 2 3 3:9 -6 5
4 6 1 1 4 7:10 -3 4
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 0 1 17:4 13 15
2 6 4 1 1 12:4 8 13
3 6 1 2 3 4:13 -9 5
4 6 0 1 5 5:17 -12 1
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 6 0 0 19:3 16 18
2 6 3 1 2 7:9 -2 10
3 6 2 1 3 12:12 0 7
4 6 0 0 6 3:17 -14 0
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Conference League
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 6:1 5 9
2 3 2 0 1 11:2 9 6
3 3 2 0 1 9:6 3 6
4 3 0 1 2 3:6 -3 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 9:6 3 7
2 3 2 0 1 5:3 2 6
3 3 1 1 1 6:6 0 4
4 3 0 1 2 1:4 -3 1
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 4:2 2 7
2 3 2 1 0 4:2 2 7
3 3 2 0 1 8:5 3 6
4 3 1 0 2 3:5 -2 3
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 4:1 3 7
2 3 2 0 1 6:3 3 6
3 3 0 1 2 3:5 -2 1
4 3 0 1 2 1:6 -5 1
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:1 10 9
2 3 2 1 0 5:3 2 7
3 3 2 1 0 4:2 2 7
4 3 1 0 2 5:5 0 3
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 4:2 2 7
2 3 2 0 1 8:4 4 6
3 3 1 0 2 4:4 0 3
4 3 0 1 2 1:5 -4 1
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 12:0 12 9
2 3 3 0 0 9:0 9 9
3 3 1 1 1 3:4 -1 4
4 3 0 1 2 4:6 -2 1
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 14:2 12 9
2 3 2 0 1 3:2 1 6
3 3 1 1 1 8:5 3 4
4 3 0 0 3 1:6 -5 0
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 4:3 1 6
2 3 2 0 1 6:5 1 6
3 3 0 1 2 2:8 -6 1
4 3 0 0 3 3:13 -10 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 5:2 3 7
2 3 1 1 1 5:4 1 4
3 3 1 0 2 5:8 -3 3
4 3 0 1 2 4:7 -3 1
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 4:4 0 4
2 3 1 0 2 5:5 0 3
3 3 1 0 2 1:2 -1 3
4 3 0 1 2 4:8 -4 1
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 8:3 5 7
2 3 1 2 0 4:3 1 5
3 3 1 0 2 2:4 -2 3
4 3 1 0 2 1:4 -3 3
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 1 1 1 4:7 -3 4
2 3 1 0 2 6:6 0 3
3 3 0 1 2 0:5 -5 1
4 3 0 0 3 1:7 -6 0
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 5:5 0 6
2 3 2 0 1 5:2 3 6
3 3 1 1 1 2:4 -2 4
4 3 0 1 2 3:6 -3 1
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 5:4 1 6
2 3 1 1 1 3:4 -1 4
3 3 0 1 2 1:9 -8 1
4 3 0 0 3 1:11 -10 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 5:1 4 9
2 3 1 1 1 4:7 -3 4
3 3 1 0 2 4:7 -3 3
4 3 0 0 3 2:11 -9 0

Sự kiện trận đấu

Suốt 5 lần gặp nhau gần đây, Feyenoord Rotterdam đã thắng 1 trận, có 1 trận hòa trong khi AS Roma thắng 3 trận.

Kết quả mùa giải trước: 1-0 (sân của Feyenoord Rotterdam) và 2-1 (sân của AS Roma).

Feyenoord Rotterdam đã bất bại 7 trận gần đây nhất.

AS Roma đã thắng 4 trận liên tiếp.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Hai 2024, 12:45
Trọng tài:
Petrescu Radu Marian, România
Sân vận động:
De Kuip, Rotterdam, Hà Lan
Dung tích:
51177