Magpies vs Thánh Giuse 11/04/2025
-
11/04/25
15:00
|
Vòng 2
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:2
Phỏng đoán
0
match
0
0
first_half
0
10
Diêm
8 - Thắng
0 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 6
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
+31
42
11
Ghi bàn
Thừa nhận
+20
26
6
- 4.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.6
- 1.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.6
- 17'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29.1'
- 5.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.2
- 53
- Bàn thắng
- 32
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 11
- 1
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
TTG
11/04/25
15:00
Magpies
Thánh Giuse


0
2
TTG
19/02/25
15:00
Magpies
Thánh Giuse


1
3
TTG
03/10/24
15:00
Thánh Giuse
Magpies


2
1
TTG
28/04/24
13:30
Thánh Giuse
Magpies


2
0
TTG
24/02/24
10:30
Thánh Giuse
Magpies


2
2
Resultados mais recentes: Magpies
TTG
27/04/25
10:30
Lincoln Red Imps
Magpies


1
0
TTG
19/04/25
13:30
Magpies
Manchester 62


0
2
TTG
11/04/25
15:00
Magpies
Thánh Giuse


0
2
TTG
05/04/25
13:30
Sư Tử Gibraltar
Magpies


1
2
TTG
29/03/25
10:00
Sư Tử Gibraltar
Magpies


1
3
Resultados mais recentes: Thánh Giuse
TTG
26/04/25
10:30
Manchester 62
Thánh Giuse


0
2
TTG
19/04/25
10:30
Thánh Giuse
Europa FC


2
1
TTG
11/04/25
15:00
Magpies
Thánh Giuse


0
2
TTG
05/04/25
10:30
Thánh Giuse
Lincoln Red Imps


0
1
TTG
07/03/25
15:00
Thánh Giuse
Europa FC


2
1
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 20 | 3 | 1 | 66:7 | 59 | 63 |
|
![]() |
|
2 | 24 | 20 | 3 | 1 | 59:15 | 44 | 63 |
|
![]() |
|
3 | 24 | 15 | 4 | 5 | 56:27 | 29 | 49 |
|
![]() |
|
4 | 24 | 12 | 4 | 8 | 49:32 | 17 | 40 |
|
![]() |
|
5 | 24 | 12 | 1 | 11 | 50:34 | 16 | 37 |
|
![]() |
|
6 | 24 | 8 | 4 | 12 | 35:43 | -8 | 28 |
|
![]() |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Championship round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 10 | 1 | 1 | 21:8 | 13 | 31 |
|
![]() |
|
2 | 12 | 10 | 1 | 1 | 30:5 | 25 | 31 |
|
||
3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 25:10 | 15 | 23 |
|
![]() |
|
4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 27:20 | 7 | 21 |
|
![]() |
|
5 | 12 | 6 | 1 | 5 | 20:20 | 0 | 19 |
|
||
6 | 12 | 5 | 1 | 6 | 21:25 | -4 | 16 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 10 | 2 | 0 | 36:2 | 34 | 32 |
|
![]() |
|
2 | 12 | 10 | 2 | 0 | 38:7 | 31 | 32 |
|
||
3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 31:17 | 14 | 26 |
|
||
4 | 11 | 6 | 1 | 4 | 22:12 | 10 | 19 |
|
||
5 | 12 | 6 | 0 | 6 | 30:14 | 16 | 18 |
|
![]() |
|
6 | 12 | 3 | 3 | 6 | 14:18 | -4 | 12 |
|
![]() |