Zurich (Nữ) vs FC Aarau (Nữ) 22/03/2025
-
22/03/25
12:00
|
Vòng 18
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:0
Phỏng đoán
10
Diêm
4 - Thắng
1 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 6
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
-5
14
19
Ghi bàn
Thừa nhận
+5
19
14
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.9
- 1.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 27.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 27.3'
- 3.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.3
- 33
- Bàn thắng
- 33
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 12
- Ghi bàn
- 4
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
22/03/25
12:00
Zurich (Nữ)
FC Aarau (Nữ)


1
0
TTG
19/10/24
10:30
FC Aarau (Nữ)
Zurich (Nữ)


2
1
TTG
26/11/23
10:45
FC Aarau (Nữ)
Zurich (Nữ)


0
2
TTG
26/08/23
10:00
Zurich (Nữ)
FC Aarau (Nữ)


3
0
TTG
15/04/23
10:00
FC Aarau (Nữ)
Zurich (Nữ)


2
5
Resultados mais recentes: Zurich (Nữ)
TTG
26/04/25
12:00
Zurich (Nữ)
BSC Young Boys (Nữ)


1
3
TTG
19/04/25
09:00
St. Gallen (Nữ)
Zurich (Nữ)


0
0
TTG
12/04/25
10:00
Zurich (Nữ)
St. Gallen (Nữ)


3
1
TTG
29/03/25
10:00
FC Basel (Nữ)
Zurich (Nữ)


0
1
TTG
22/03/25
12:00
Zurich (Nữ)
FC Aarau (Nữ)


1
0
Resultados mais recentes: FC Aarau (Nữ)
TTG
26/04/25
10:30
FC Aarau (Nữ)
Đội bóng đá nữ Servette FC Chenois


1
1
TTG
19/04/25
10:00
FC Basel (Nữ)
FC Aarau (Nữ)


4
0
TTG
12/04/25
10:30
FC Aarau (Nữ)
FC Basel (Nữ)


1
2
TTG
22/03/25
12:00
Zurich (Nữ)
FC Aarau (Nữ)


1
0
TTG
15/03/25
11:30
FC Aarau (Nữ)
FC Luzern (Nữ)


4
1
# | Tập đoàn Relegation/Promotion | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8:4 | 4 | 7 |
|
![]() |
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:5 | 0 | 4 |
|
![]() |
|
3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 2:2 | 0 | 3 |
|
![]() |
|
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:5 | -4 | 1 |
|
![]() |
- Relegation
- Playoffs
- Relegation Playoff
# | Tập đoàn Relegation/Promotion | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:2 | 2 | 4 |
|
![]() |
|
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1:1 | 0 | 2 |
|
![]() |
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2:4 | -2 | 0 |
|
![]() |
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 | 0 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Relegation/Promotion | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 4 |
|
![]() |
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:2 | 2 | 3 |
|
![]() |
|
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:3 | -2 | 1 |
|
![]() |
|
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1:1 | 0 | 1 |
|
![]() |