Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

ViOn Zlate Moravce vs Trencin 20/05/2025

Last match Trencin - ViOn Zlate Moravce on 24/05/2025

ViOn Zlate Moravce ZLA

Chi tiết trận đấu

Trencin TRE

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy ViOn Zlate Moravce trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Trencin trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Superliga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.30
ViOn Zlate Moravce ZLA

Chi tiết trận đấu

Trencin TRE
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

7 - Thắng

1 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+13

20

7

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

15

13

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 0.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 33.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 27
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
ViOn Zlate Moravce ZLA

Số liệu thống kê H2H

Trencin TRE
  • 0thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 12
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 24/05/25 11:00
Trencin Trencin ViOn Zlate Moravce ViOn Zlate Moravce
4 2
TTG 20/05/25 14:00
ViOn Zlate Moravce ViOn Zlate Moravce Trencin Trencin
1 1
TTG 10/07/24 12:00
Trencin Trencin ViOn Zlate Moravce ViOn Zlate Moravce
1 1
TTG 18/05/24 11:00
ViOn Zlate Moravce ViOn Zlate Moravce Trencin Trencin
2 2
TTG 13/04/24 12:00
Trencin Trencin ViOn Zlate Moravce ViOn Zlate Moravce
4 0

Resultados mais recentes: ViOn Zlate Moravce

Resultados mais recentes: Trencin

ViOn Zlate Moravce ZLA

Bảng xếp hạng

Trencin TRE
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 22 6 4 74:39 35 72
2 32 15 9 8 55:40 15 54
3 32 14 10 8 46:34 12 52
4 32 13 12 7 48:34 14 51
5 32 11 11 10 45:38 7 44
6 32 8 13 11 40:43 -3 37
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 10 12 48:56 -8 40
2 32 11 6 15 36:48 -12 39
3 32 10 8 14 36:45 -9 38
4 32 10 6 16 35:50 -15 36
5 32 7 14 11 37:48 -11 35
6 32 5 7 20 35:60 -25 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 4 3 48:25 23 49
2 22 13 6 3 42:20 22 45
3 22 12 8 2 34:17 17 44
4 22 8 8 6 32:22 10 32
5 22 7 9 6 31:29 2 30
6 22 7 8 7 31:25 6 29
7 22 6 9 7 28:34 -6 27
8 22 6 4 12 24:38 -14 22
9 22 5 5 12 22:39 -17 20
10 22 3 11 8 22:35 -13 20
11 22 4 7 11 21:35 -14 19
12 22 4 5 13 22:38 -16 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 32:20 12 34
2 16 9 4 3 27:20 7 31
3 16 8 4 4 26:18 8 28
4 16 6 7 3 28:20 8 25
5 16 6 6 4 21:18 3 24
6 16 5 6 5 24:20 4 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 4 5 16:12 4 25
2 16 6 7 3 23:21 2 25
3 16 6 6 4 30:31 -1 24
4 16 7 3 6 18:22 -4 24
5 16 4 4 8 16:21 -5 16
6 16 4 1 11 21:30 -9 13
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 25:13 12 26
2 11 7 2 2 21:13 8 23
3 11 5 5 1 14:8 6 20
4 11 4 5 2 18:11 7 17
5 11 4 5 2 19:13 6 17
6 11 4 5 2 16:16 0 17
7 11 4 3 4 16:13 3 15
8 11 4 3 4 12:17 -5 15
9 11 3 5 3 13:15 -2 14
10 11 3 4 4 10:10 0 13
11 11 4 1 6 17:19 -2 13
12 11 3 2 6 12:16 -4 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 2 2 42:19 23 38
2 16 8 4 4 25:16 9 28
3 16 6 5 5 28:20 8 23
4 16 5 8 3 22:16 6 23
5 16 5 4 7 17:18 -1 19
6 16 3 7 6 16:23 -7 16
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 2 7 20:27 -7 23
2 16 4 4 8 18:25 -7 16
3 16 3 4 9 20:33 -13 13
4 16 3 3 10 17:28 -11 12
5 16 1 7 8 14:27 -13 10
6 16 1 6 9 14:30 -16 9
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 27:12 15 26
2 11 7 3 1 20:9 11 24
3 11 5 4 2 17:7 10 19
4 11 4 5 2 16:9 7 17
5 11 3 4 4 12:16 -4 13
6 11 3 3 5 13:14 -1 12
7 11 3 2 6 12:22 -10 11
8 11 2 4 5 12:18 -6 10
9 11 0 6 5 9:20 -11 6
10 11 1 3 7 11:25 -14 6
11 11 1 2 8 10:22 -12 5
12 11 0 4 7 5:19 -14 4

Sự kiện trận đấu

Trong 30 lần gặp nhau gần đây khi FC ViOn Zlaté Moravce chơi trên sân nhà, FC ViOn Zlaté Moravce đã thắng 12 trận, có 3 trận hòa trong khi AS Trenčín thắng 15 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 43-40 nghiêng về phía FC ViOn Zlaté Moravce.

Trong 56 lần gặp nhau gần đây, FC ViOn Zlaté Moravce đã thắng 12 trận, có 11 trận hòa trong khi AS Trenčín thắng 33 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 101-60 nghiêng về phía AS Trenčín.

FC ViOn Zlaté Moravce wins 1st half in 42% of their matches, AS Trenčín in 24% of their matches.

FC ViOn Zlaté Moravce wins 42% of halftimes, AS Trenčín wins 24%.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Năm 2025, 14:00
Trọng tài:
Glova Filip, Slovakia
Sân vận động:
Stadion Fc Vion, Zlate Moravce, Slovakia
Dung tích:
3787