Suhareka vs KF Ferizaj 24/11/2024
Last match Suhareka - KF Ferizaj on 04/05/2025
-
24/11/24
07:00
|
Vòng 14
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Suhareka không vẽ
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga không vẽ
1 / 1 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi KF Ferizaj không vẽ
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga không vẽ
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 6
Mục tiêu khác biệt
12
17
Ghi bàn
Thừa nhận
8
15
- 1.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.8
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 39.1'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.3
- 29
- Bàn thắng
- 23
Biểu mẫu hiện hành
- 3
- Ghi bàn
- 5
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu








Resultados mais recentes: Suhareka










Resultados mais recentes: KF Ferizaj










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 35 | 21 | 8 | 6 | 55:25 | 30 | 71 | |
2 | 35 | 17 | 10 | 8 | 59:37 | 22 | 61 | |
3 | 35 | 14 | 10 | 11 | 42:37 | 5 | 52 | |
4 | 35 | 13 | 11 | 11 | 46:45 | 1 | 50 | |
5 | 35 | 14 | 7 | 14 | 40:45 | -5 | 49 | |
6 | 35 | 13 | 9 | 13 | 34:42 | -8 | 48 | |
7 | 35 | 11 | 14 | 10 | 40:34 | 6 | 47 | |
8 | 35 | 11 | 11 | 13 | 39:39 | 0 | 44 | |
9 | 35 | 12 | 6 | 17 | 46:60 | -14 | 42 | |
10 | 35 | 3 | 6 | 26 | 23:60 | -37 | 15 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 15 | 1 | 1 | 36:8 | 28 | 46 | |
2 | 18 | 13 | 3 | 2 | 34:15 | 19 | 42 | |
3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 28:21 | 7 | 34 | |
4 | 17 | 10 | 2 | 5 | 26:20 | 6 | 32 | |
5 | 18 | 8 | 6 | 4 | 20:20 | 0 | 30 | |
6 | 18 | 8 | 6 | 4 | 22:15 | 7 | 30 | |
7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 22:15 | 7 | 27 | |
8 | 17 | 8 | 1 | 8 | 27:27 | 0 | 25 | |
9 | 17 | 5 | 10 | 2 | 16:10 | 6 | 25 | |
10 | 18 | 3 | 4 | 11 | 13:29 | -16 | 13 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 6 | 7 | 5 | 19:17 | 2 | 25 | |
2 | 17 | 5 | 5 | 7 | 24:30 | -6 | 20 | |
3 | 18 | 5 | 5 | 8 | 18:19 | -1 | 20 | |
4 | 18 | 6 | 1 | 11 | 23:29 | -6 | 19 | |
5 | 17 | 4 | 7 | 6 | 25:22 | 3 | 19 | |
6 | 17 | 4 | 6 | 7 | 14:16 | -2 | 18 | |
7 | 17 | 5 | 3 | 9 | 14:22 | -8 | 18 | |
8 | 18 | 4 | 5 | 9 | 14:25 | -11 | 17 | |
9 | 18 | 4 | 5 | 9 | 19:33 | -14 | 17 | |
10 | 17 | 0 | 2 | 15 | 10:31 | -21 | 2 |