Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovan Liberec vs AC Sparta Praha 15/03/2025

Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

AC Sparta Praha SPA

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Slovan Liberec trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Giải đấu Liga, ít nhất một đội đã không ghi bàn

2 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn

7 / 10 của trận đấu cuối cùng AC Sparta Praha trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Giải đấu Liga, ít nhất một đội đã không ghi bàn

Cá cược:Cả hai đội đều ghi bàn - Không

Tỷ lệ cược

1.98
Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

AC Sparta Praha SPA
2
Thẻ vàng
2
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+3

14

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+13

20

7

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 35.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 25
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slovan Liberec SLO

Số liệu thống kê H2H

AC Sparta Praha SPA
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 9
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/03/25 14:00
Slovan Liberec Slovan Liberec AC Sparta Praha AC Sparta Praha
1 0
TTG 19/10/24 13:00
AC Sparta Praha AC Sparta Praha Slovan Liberec Slovan Liberec
2 1
TTG 18/02/24 12:00
AC Sparta Praha AC Sparta Praha Slovan Liberec Slovan Liberec
2 1
TTG 03/09/23 09:00
Slovan Liberec Slovan Liberec AC Sparta Praha AC Sparta Praha
0 2
TTG 30/04/23 09:00
Slovan Liberec Slovan Liberec AC Sparta Praha AC Sparta Praha
1 3

Resultados mais recentes: Slovan Liberec

Resultados mais recentes: AC Sparta Praha

Slovan Liberec SLO

Bảng xếp hạng

AC Sparta Praha SPA
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 25 3 2 61:11 50 78
Sigma Olomouc II
2 30 20 5 5 59:28 31 65
AC Sparta Praha
3 30 20 4 6 52:26 26 64
Jablonec
4 30 19 5 6 56:33 23 62
Viktoria Plzen
5 30 15 6 9 47:25 22 51
Banik Ostrava
6 30 12 7 11 46:41 5 43
Slavia Prague
7 30 11 9 10 45:31 14 42
Bohemians 1905 Praha
8 30 11 8 11 40:52 -12 41
Hradec Králové
9 30 11 7 12 33:31 2 40
Karvina
10 30 8 10 12 32:42 -10 34
Slovan Liberec
11 30 9 7 14 40:40 0 34
Dynamo Ceske Budejovice
12 30 9 7 14 32:42 -10 34
Dukla Prague
13 30 7 9 14 25:51 -26 30
Pardubice
14 30 5 9 16 23:47 -24 24
Teplice
15 30 4 7 19 22:49 -27 19
1. Slovacko
16 30 0 5 25 14:78 -64 5
Mlada Boleslav
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 30 25 3 2 61:11 50 78
2 30 20 5 5 59:28 31 65
3 30 20 4 6 52:26 26 64
4 30 19 5 6 56:33 23 62
5 30 15 6 9 47:25 22 51
6 30 12 7 11 46:41 5 43
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 30 9 7 14 40:40 0 34
2 30 9 7 14 32:42 -10 34
3 30 7 9 14 25:51 -26 30
4 30 5 9 16 23:47 -24 24
5 30 4 7 19 22:49 -27 19
6 30 0 5 25 14:78 -64 5
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 35:4 31 45
Viktoria Plzen
2 15 12 1 2 30:11 19 37
Jablonec
3 15 11 2 2 35:15 20 35
AC Sparta Praha
4 15 10 2 3 30:18 12 32
Jablonec
5 15 9 3 3 29:9 20 30
Sigma Olomouc II
6 15 6 5 4 23:16 7 23
Bohemians 1905 Praha
7 15 6 5 4 17:13 4 23
Karvina
8 15 7 2 6 26:23 3 23
Slavia Prague
9 15 6 4 5 19:18 1 22
Hradec Králové
10 15 7 1 7 20:21 -1 22
Dukla Prague
11 15 5 4 6 20:17 3 19
Teplice
12 15 4 7 4 11:19 -8 19
Pardubice
13 15 3 6 6 18:25 -7 15
Slovan Liberec
14 15 3 4 8 14:22 -8 13
Pardubice
15 15 3 4 8 12:18 -6 13
Dynamo Ceske Budejovice
16 15 0 4 11 6:33 -27 4
Mlada Boleslav
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 15 15 0 0 35:4 31 45
2 15 12 1 2 30:11 19 37
3 15 11 2 2 35:15 20 35
4 15 10 2 3 30:18 12 32
5 15 9 3 3 29:9 20 30
6 15 7 2 6 26:23 3 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 15 7 1 7 20:21 -1 22
2 15 5 4 6 20:17 3 19
3 15 4 7 4 11:19 -8 19
4 15 3 4 8 12:18 -6 13
5 15 3 4 8 14:22 -8 13
6 15 0 4 11 6:33 -27 4
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 3 2 26:7 19 33
Sigma Olomouc II
2 15 9 3 3 24:13 11 30
Slavia Prague
3 15 9 3 3 26:15 11 30
Viktoria Plzen
4 15 8 3 4 22:15 7 27
Viktoria Plzen
5 15 6 3 6 18:16 2 21
Banik Ostrava
6 15 5 5 5 20:18 2 20
Banik Ostrava
7 15 5 4 6 22:15 7 19
Bohemians 1905 Praha
8 15 5 4 6 21:34 -13 19
Hradec Králové
9 15 5 4 6 14:17 -3 19
Slovan Liberec
10 15 5 2 8 16:18 -2 17
Karvina
11 15 4 3 8 20:23 -3 15
Dynamo Ceske Budejovice
12 15 2 6 7 12:21 -9 12
Mlada Boleslav
13 15 3 2 10 14:32 -18 11
Teplice
14 15 2 5 8 9:25 -16 11
Teplice
15 15 1 3 11 10:31 -21 6
1. Slovacko
16 15 0 1 14 8:45 -37 1
1. Slovacko
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 15 10 3 2 26:7 19 33
2 15 9 3 3 26:15 11 30
3 15 9 3 3 24:13 11 30
4 15 8 3 4 22:15 7 27
5 15 6 3 6 18:16 2 21
6 15 5 5 5 20:18 2 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 15 4 3 8 20:23 -3 15
2 15 2 6 7 12:21 -9 12
3 15 2 5 8 9:25 -16 11
4 15 3 2 10 14:32 -18 11
5 15 1 3 11 10:31 -21 6
6 15 0 1 14 8:45 -37 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Slovan Liberec và Sparta Prague là 1-2. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà, FC Slovan Liberec đã thắng 9 trận, có 7 trận hòa trong khi Sparta Prague thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 35-34 nghiêng về phía Sparta Prague.

Trong 53 lần gặp nhau gần đây, FC Slovan Liberec đã thắng 13 trận, có 12 trận hòa trong khi Sparta Prague thắng 28 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 84-56 nghiêng về phía Sparta Prague.

Trận thắng gần đây nhất của FC Slovan Liberec trước Sparta Prague trên sân nhà là ở năm 2019.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Ba 2025, 14:00
Trọng tài:
Nehasil Lukas, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
U Nisy Stadium, Liberec, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
9900