Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovan Liberec (Nữ) vs Slavia Prague (Nữ) 24/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slovan Liberec (Nữ) SLO

Số liệu thống kê H2H

Slavia Prague (Nữ) SLA
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 23
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/05/25 07:00
Slavia Prague (Nữ) Slavia Prague (Nữ) Slovan Liberec (Nữ) Slovan Liberec (Nữ)
7 0
TTG 08/03/25 08:00
Slovan Liberec (Nữ) Slovan Liberec (Nữ) Slavia Prague (Nữ) Slavia Prague (Nữ)
1 3
TTG 19/10/24 07:00
Slavia Prague (Nữ) Slavia Prague (Nữ) Slovan Liberec (Nữ) Slovan Liberec (Nữ)
3 1
TTG 11/05/24 07:00
Slovan Liberec (Nữ) Slovan Liberec (Nữ) Slavia Prague (Nữ) Slavia Prague (Nữ)
1 6
TTG 20/04/24 07:00
Slavia Prague (Nữ) Slavia Prague (Nữ) Slovan Liberec (Nữ) Slovan Liberec (Nữ)
4 2

Resultados mais recentes: Slovan Liberec (Nữ)

Resultados mais recentes: Slavia Prague (Nữ)

Slovan Liberec (Nữ) SLO

Bảng xếp hạng

Slavia Prague (Nữ) SLA
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 13 1 0 87:8 79 40
Slovan Liberec (Nữ)
2 14 12 1 1 55:14 41 37
3 14 9 0 5 42:15 27 27
Slavia Prague (Nữ)
4 14 8 1 5 30:25 5 25
5 14 2 4 8 14:41 -27 10
Lokomotiva Brno (Nữ)
6 14 2 2 10 16:68 -52 8
Pardubice (Nữ)
7 14 1 4 9 9:49 -40 7
FC Prague (Nữ)
8 14 1 3 10 13:46 -33 6
Viktoria Plzen (Nữ)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 15 1 1 97:13 84 46
2 17 15 1 1 68:14 54 46
3 17 10 0 7 45:21 24 30
4 17 8 1 8 33:43 -10 25
  • Champions League
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 4 4 9 25:45 -20 16
Lokomotiva Brno (Nữ)
2 17 3 3 11 20:53 -33 12
Viktoria Plzen (Nữ)
3 17 3 2 12 20:77 -57 11
Pardubice (Nữ)
4 17 2 4 11 12:54 -42 10
FC Prague (Nữ)
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 53:4 49 21
Slovacko (Nữ)
2 7 6 1 0 33:7 26 19
3 7 5 0 2 23:6 17 15
Slavia Prague (Nữ)
4 7 4 1 2 17:14 3 13
5 7 1 2 4 5:16 -11 5
Pardubice (Nữ)
6 7 1 1 5 6:22 -16 4
Viktoria Plzen (Nữ)
7 7 0 2 5 2:18 -16 2
FC Prague (Nữ)
8 7 0 1 6 8:32 -24 1
Viktoria Plzen (Nữ)
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 9 8 1 0 43:7 36 25
2 9 8 0 1 61:9 52 24
3 8 5 0 3 23:8 15 15
4 8 4 1 3 18:17 1 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 2 2 5 13:19 -6 8
Pardubice (Nữ)
2 8 2 1 5 8:22 -14 7
Viktoria Plzen (Nữ)
3 8 0 2 6 3:21 -18 2
FC Prague (Nữ)
4 9 0 1 8 9:39 -30 1
Viktoria Plzen (Nữ)
# Tập đoàn 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 34:4 30 19
Slovan Liberec (Nữ)
2 7 6 0 1 22:7 15 18
3 7 4 0 3 19:9 10 12
AC Sparta Prague (Nữ)
4 7 4 0 3 13:11 2 12
5 7 2 1 4 8:36 -28 7
Pardubice (Nữ)
6 7 1 2 4 9:25 -16 5
Lokomotiva Brno (Nữ)
7 7 1 2 4 7:31 -24 5
Viktoria Plzen (Nữ)
8 7 0 2 5 7:24 -17 2
Pardubice (Nữ)
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 8 7 1 0 36:4 32 22
2 8 7 0 1 25:7 18 21
3 9 5 0 4 22:13 9 15
4 9 4 0 5 15:26 -11 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 3 1 4 11:38 -27 10
Pardubice (Nữ)
2 8 2 2 4 12:26 -14 8
Lokomotiva Brno (Nữ)
3 9 2 2 5 9:33 -24 8
Viktoria Plzen (Nữ)
4 9 1 2 6 12:31 -19 5
Pardubice (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Năm 2025, 07:00