Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovan Liberec vs Mlada Boleslav 16/02/2025

Trận đấu tiếp theo Mlada Boleslav - Slovan Liberec on 19/07/2025

Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Mlada Boleslav MLA

Phỏng đoán

6 / 10 of last matches Slovan Liberec in all competitions scored at least %1% goal

5 / 10 of last matches in 1. Liga scored at least %1% goal

6 / 10 of the last matches between the teams there was at least %1% goal

9 / 10 of last matches Mlada Boleslav in all competitions scored at least %1% goal

9 / 10 of last matches in 1. Liga scored at least %1% goal

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Mlada Boleslav MLA
0
Thẻ đỏ
1
2
Thẻ vàng
1
10 Diêm

3 - Thắng

1 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+2

14

12

Ghi bàn

Thừa nhận

+8

21

13

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.1
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 34.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 26.4'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.4
  • 26
  • Bàn thắng
  • 34

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slovan Liberec SLO

Số liệu thống kê H2H

Mlada Boleslav MLA
  • 60% 3thắng
  • 0rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 4
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 16/02/25 09:30
Slovan Liberec Slovan Liberec Mlada Boleslav Mlada Boleslav
3 1
TTG 05/12/24 11:30
Mlada Boleslav Mlada Boleslav Slovan Liberec Slovan Liberec
1 0
TTG 29/06/24 07:30
Slovan Liberec Slovan Liberec Mlada Boleslav Mlada Boleslav
0 1
TTG 25/11/23 09:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Mlada Boleslav Mlada Boleslav
2 1
TTG 01/11/23 11:30
Slovan Liberec Slovan Liberec Mlada Boleslav Mlada Boleslav
1 0

Resultados mais recentes: Slovan Liberec

Resultados mais recentes: Mlada Boleslav

Slovan Liberec SLO

Bảng xếp hạng

Mlada Boleslav MLA
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 25 3 2 61:11 50 78
2 30 20 5 5 59:28 31 65
3 30 20 4 6 52:26 26 64
4 30 19 5 6 56:33 23 62
5 30 15 6 9 47:25 22 51
6 30 12 7 11 46:41 5 43
7 30 11 9 10 45:31 14 42
8 30 11 8 11 40:52 -12 41
9 30 11 7 12 33:31 2 40
10 30 8 10 12 32:42 -10 34
11 30 9 7 14 40:40 0 34
12 30 9 7 14 32:42 -10 34
13 30 7 9 14 25:51 -26 30
14 30 5 9 16 23:47 -24 24
15 30 4 7 19 22:49 -27 19
16 30 0 5 25 14:78 -64 5
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 29 3 3 77:18 59 90
2 35 23 5 7 71:36 35 74
3 35 22 5 8 58:34 24 71
4 35 19 6 10 61:44 17 63
5 35 19 6 10 60:33 27 63
6 35 12 9 14 48:53 -5 45
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 35 12 8 15 41:45 -4 44
2 35 11 8 16 48:48 0 41
3 35 9 11 15 31:56 -25 38
4 35 8 10 17 34:55 -21 34
5 35 6 7 22 25:56 -31 25
6 35 0 6 29 16:86 -70 6
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 15 0 0 35:4 31 45
2 15 12 1 2 30:11 19 37
3 15 11 2 2 35:15 20 35
4 15 10 2 3 30:18 12 32
5 15 9 3 3 29:9 20 30
6 15 6 5 4 23:16 7 23
7 15 6 5 4 17:13 4 23
8 15 7 2 6 26:23 3 23
9 15 6 4 5 19:18 1 22
10 15 7 1 7 20:21 -1 22
11 15 5 4 6 20:17 3 19
12 15 4 7 4 11:19 -8 19
13 15 3 6 6 18:25 -7 15
14 15 3 4 8 14:22 -8 13
15 15 3 4 8 12:18 -6 13
16 15 0 4 11 6:33 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 18 0 0 44:8 36 54
2 18 13 2 3 34:15 19 41
3 18 13 2 3 42:18 24 41
4 17 11 3 3 36:11 25 36
5 17 10 3 4 32:22 10 33
6 17 7 2 8 27:30 -3 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 9 2 7 26:23 3 29
2 18 6 8 4 15:21 -6 26
3 18 6 5 7 25:22 3 23
4 17 5 4 8 15:19 -4 19
5 17 5 4 8 18:23 -5 19
6 17 0 4 13 7:38 -31 4
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 3 2 26:7 19 33
2 15 9 3 3 24:13 11 30
3 15 9 3 3 26:15 11 30
4 15 8 3 4 22:15 7 27
5 15 6 3 6 18:16 2 21
6 15 5 5 5 20:18 2 20
7 15 5 4 6 22:15 7 19
8 15 5 4 6 21:34 -13 19
9 15 5 4 6 14:17 -3 19
10 15 5 2 8 16:18 -2 17
11 15 4 3 8 20:23 -3 15
12 15 2 6 7 12:21 -9 12
13 15 3 2 10 14:32 -18 11
14 15 2 5 8 9:25 -16 11
15 15 1 3 11 10:31 -21 6
16 15 0 1 14 8:45 -37 1
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 11 3 3 33:10 23 36
2 17 10 3 4 29:18 11 33
3 18 9 3 6 29:22 7 30
4 17 9 3 5 24:19 5 30
5 18 8 3 7 24:22 2 27
6 18 5 7 6 21:23 -2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 5 3 9 23:26 -3 18
2 17 3 6 8 15:22 -7 15
3 18 3 6 9 16:32 -16 15
4 17 3 3 11 16:35 -19 12
5 18 1 3 14 10:37 -27 6
6 18 0 2 16 9:48 -39 2

Sự kiện trận đấu

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà, FC Slovan Liberec đã thắng 13 trận, có 5 trận hòa trong khi Mladá Boleslav thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 44-25 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.

Trong 48 lần gặp nhau gần đây, FC Slovan Liberec đã thắng 24 trận, có 10 trận hòa trong khi Mladá Boleslav thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 87-74 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.

Kết quả mùa giải trước: 2-1 (sân của FC Slovan Liberec) và 2-2 (sân của Mladá Boleslav).

Bạn có biết rằng FC Slovan Liberec ghi 20% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45?

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
6 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
7 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Hai 2025, 09:30
Trọng tài:
Berka Ondrej, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
U Nisy Stadium, Liberec, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
9900