Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đỏ-Trắng Erfurt vs Greifswalder SV 04 12/04/2025

Đỏ-Trắng Erfurt RWE

Chi tiết trận đấu

Greifswalder SV 04 GRE
Hiệp 1 1:0
45 + 3 Ugondu O.
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Đỏ-Trắng Erfurt trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch miền Đông Bắc kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Greifswalder SV 04 trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch miền Đông Bắc kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.96
Đỏ-Trắng Erfurt RWE

Số liệu thống kê đối sánh trước

Greifswalder SV 04 GRE
10 Diêm

5 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+9

24

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+10

18

8

  • 2.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 23.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 3.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 39
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đỏ-Trắng Erfurt RWE

Số liệu thống kê H2H

Greifswalder SV 04 GRE
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 10
  • Ghi bàn
  • 3
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 12/04/25 07:00
Đỏ-Trắng Erfurt Đỏ-Trắng Erfurt Greifswalder SV 04 Greifswalder SV 04
2 0
TTG 20/10/24 08:00
Greifswalder SV 04 Greifswalder SV 04 Đỏ-Trắng Erfurt Đỏ-Trắng Erfurt
1 2
TTG 28/03/24 14:00
Đỏ-Trắng Erfurt Đỏ-Trắng Erfurt Greifswalder SV 04 Greifswalder SV 04
1 1
TTG 07/10/23 07:00
Greifswalder SV 04 Greifswalder SV 04 Đỏ-Trắng Erfurt Đỏ-Trắng Erfurt
1 1
TTG 16/04/23 10:00
Đỏ-Trắng Erfurt Đỏ-Trắng Erfurt Greifswalder SV 04 Greifswalder SV 04
4 0

Resultados mais recentes: Đỏ-Trắng Erfurt

Resultados mais recentes: Greifswalder SV 04

Đỏ-Trắng Erfurt RWE

Bảng xếp hạng

Greifswalder SV 04 GRE
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 31 21 6 4 58:21 37 69
2 31 19 7 5 50:22 28 64
3 31 18 4 9 44:41 3 58
4 31 15 9 7 54:37 17 54
5 31 15 7 9 64:43 21 52
6 31 13 9 9 44:31 13 48
7 31 12 11 8 34:21 13 47
8 31 12 9 10 47:40 7 45
9 31 14 2 15 52:55 -3 44
10 31 11 10 10 39:34 5 43
11 31 9 10 12 36:54 -18 37
12 31 8 10 13 41:49 -8 34
13 31 8 8 15 47:56 -9 32
14 31 8 8 15 30:53 -23 32
15 31 7 9 15 39:55 -16 30
16 31 8 6 17 32:52 -20 30
17 31 6 10 15 24:41 -17 28
18 31 4 7 20 26:56 -30 19
  • Promotion
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 16 12 2 2 28:9 19 38
2 16 12 2 2 28:18 10 38
3 16 11 4 1 30:10 20 37
4 15 9 5 1 32:13 19 32
5 16 8 4 4 34:17 17 28
6 15 8 4 3 28:14 14 28
7 16 8 4 4 22:16 6 28
8 16 7 5 4 24:18 6 26
9 15 7 4 4 22:14 8 25
10 16 8 1 7 31:28 3 25
11 15 7 3 5 21:23 -2 24
12 15 6 5 4 29:22 7 23
13 15 6 4 5 18:12 6 22
14 15 5 5 5 19:21 -2 20
15 16 4 6 6 21:24 -3 18
16 15 4 5 6 18:24 -6 17
17 16 3 6 7 12:20 -8 15
18 15 2 2 11 14:27 -13 8
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 10 2 3 28:11 17 32
2 15 7 5 3 22:13 9 26
3 16 6 7 3 16:9 7 25
4 15 7 3 5 30:26 4 24
5 16 6 5 5 22:17 5 23
6 16 6 4 6 22:24 -2 22
7 15 6 2 7 16:23 -7 20
8 15 6 1 8 21:27 -6 19
9 16 4 5 7 19:26 -7 17
10 15 3 6 6 17:18 -1 15
11 16 4 3 9 12:29 -17 15
12 16 3 5 8 22:28 -6 14
13 15 3 4 8 12:21 -9 13
14 16 2 7 7 15:31 -16 13
15 15 3 3 9 18:31 -13 12
16 16 2 5 9 12:29 -17 11
17 16 2 3 11 18:34 -16 9
18 15 1 1 13 8:34 -26 4

Sự kiện trận đấu

Trong 5 lần gặp nhau gần đây, FC Rot-Weiss Erfurt đã thắng 3 trận, có 2 trận hòa trong khi Greifswalder FC thắng 0 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 10-3 nghiêng về phía FC Rot-Weiss Erfurt.

Kết quả mùa giải trước: 1-1 (sân của FC Rot-Weiss Erfurt) và 1-1 (sân của Greifswalder FC).

Bạn có biết rằng FC Rot-Weiss Erfurt ghi 27% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Bạn có biết rằng Greifswalder FC ghi 21% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Tư 2025, 07:00
Trọng tài:
Kluge Patrick, Đức