Roskilde vs HB Koge 29/09/2024
Trận đấu tiếp theo HB Koge - Roskilde on 04/05/2025
-
29/09/24
08:00
|
Vòng 11
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Roskilde trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
8 / 10 của trận đấu cuối cùng in 1. Giải đấu hạng Nhất kết thúc trong thất bại
2 / 10 của trận đấu cuối cùng HB Koge trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng 1. Giải đấu hạng Nhất
3 - Thắng
1 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
13
16
Ghi bàn
Thừa nhận
14
24
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 2.4
- 32'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 23.7'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.8
- 29
- Bàn thắng
- 38
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
15
-
13
-
12
-
12
-
11
-
11
-
9
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 7
- 1
- Thẻ vàng
- 3
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Roskilde










Resultados mais recentes: HB Koge










- Promotion round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 17 | 8 | 3 | 61:29 | 32 | 59 | |
2 | 28 | 17 | 3 | 8 | 54:28 | 26 | 54 | |
3 | 28 | 14 | 4 | 10 | 45:42 | 3 | 46 | |
4 | 28 | 12 | 8 | 8 | 31:26 | 5 | 44 | |
5 | 28 | 12 | 7 | 9 | 32:24 | 8 | 43 | |
6 | 28 | 12 | 2 | 14 | 47:49 | -2 | 38 |
- Promotion
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 12 | 10 | 7 | 46:31 | 15 | 46 |
|
![]() |
|
2 | 29 | 9 | 8 | 12 | 36:47 | -11 | 35 |
|
![]() |
|
3 | 29 | 9 | 8 | 12 | 39:52 | -13 | 35 |
|
![]() |
|
4 | 29 | 6 | 9 | 14 | 32:45 | -13 | 27 |
|
![]() |
|
5 | 28 | 6 | 7 | 15 | 28:51 | -23 | 25 | |||
6 | 28 | 5 | 4 | 19 | 27:54 | -27 | 19 |
- Relegation
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 27:17 | 10 | 31 | |
2 | 14 | 8 | 5 | 1 | 20:10 | 10 | 29 | |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 23:18 | 5 | 24 | |
4 | 14 | 7 | 2 | 5 | 26:18 | 8 | 23 | |
5 | 14 | 5 | 4 | 5 | 15:12 | 3 | 19 | |
6 | 14 | 5 | 1 | 8 | 19:26 | -7 | 16 |
# | Tập đoàn Promotion Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 10 | 1 | 3 | 28:10 | 18 | 31 | |
2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 34:12 | 22 | 28 | |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 17:12 | 5 | 24 | |
4 | 14 | 7 | 1 | 6 | 28:23 | 5 | 22 | |
5 | 14 | 7 | 1 | 6 | 22:24 | -2 | 22 | |
6 | 14 | 4 | 3 | 7 | 11:16 | -5 | 15 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Roskilde và HB Koge khi FC Roskilde chơi trên sân nhà là 1-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 13 lần gặp nhau gần đây khi FC Roskilde chơi trên sân nhà, FC Roskilde đã thắng 3 trận, có 6 trận hòa trong khi HB Koge thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 18-16 nghiêng về phía HB Koge.
Trong 23 lần gặp nhau gần đây, FC Roskilde đã thắng 6 trận, có 6 trận hòa trong khi HB Koge thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 37-27 nghiêng về phía HB Koge.
FC Roskilde đã không ghi bàn 1 trận trong 5 trận đấu sân nhà ở giải Giải hạng nhất quốc gia mùa bóng năm nay.