Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Nordsjaell vs Randers 16/09/2024

Last match Randers - Nordsjaell on 02/05/2025

Nordsjaell NJA

Chi tiết trận đấu

Randers RAN

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Nordsjaell trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Randers trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.45
Nordsjaell NJA

Chi tiết trận đấu

Randers RAN
8
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (8)
11
Tổng số mũi chích ngừa
11
3
Ảnh bị chặn
1
1
Thủ môn cứu thua
7
10
Fouls
5
1
Thẻ vàng
1
6
Đá phạt
11
7
Đá phạt góc
3
1
Ngoại vi
1
10
Ném biên
8
10 Diêm

4 - Thắng

4 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+1

20

19

Ghi bàn

Thừa nhận

+14

26

12

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.6
  • 1.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 23.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 23.7'
  • 3.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.8
  • 39
  • Bàn thắng
  • 38

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Nordsjaell NJA

Số liệu thống kê H2H

Randers RAN
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 12
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 02/05/25 13:00
Randers Randers Nordsjaell Nordsjaell
3 2
TTG 13/04/25 12:00
Nordsjaell Nordsjaell Randers Randers
5 2
TTG 28/10/24 14:00
Randers Randers Nordsjaell Nordsjaell
4 0
TTG 16/09/24 13:00
Nordsjaell Nordsjaell Randers Randers
1 1
TTG 29/06/24 08:00
Nordsjaell Nordsjaell Randers Randers
3 2

Resultados mais recentes: Nordsjaell

Resultados mais recentes: Randers

Nordsjaell NJA

Bảng xếp hạng

Randers RAN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 31 17 9 5 57:33 24 60
2 31 18 5 8 61:40 21 59
3 31 12 12 7 55:44 11 48
4 31 13 9 9 55:47 8 48
5 31 13 7 11 53:53 0 46
6 31 10 10 11 51:43 8 40
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 31 13 10 8 55:39 16 49
2 31 11 11 9 55:49 6 44
3 31 9 7 15 44:62 -18 34
4 31 7 7 17 35:61 -26 28
5 31 4 12 15 23:42 -19 24
6 31 5 9 17 33:64 -31 24
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 14 3 5 42:27 15 45
Randers
2 22 11 8 3 38:24 14 41
Nordsjaell
3 22 9 9 4 42:23 19 36
Brøndby
4 22 9 8 5 39:28 11 35
Midtjylland
5 22 10 5 7 39:36 3 35
Copenhagen
6 22 8 9 5 42:32 10 33
AGF Aarhus
7 22 8 9 5 38:29 9 33
Viborg
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
Silkeborg
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
Lyngby
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
Đội bóng đá AaB
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
Vejle
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
SonderjyskE
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 15 13 0 2 35:17 18 39
2 16 10 5 1 36:19 17 35
3 15 9 5 1 28:15 13 32
4 16 8 4 4 28:21 7 28
5 15 7 6 2 31:17 14 27
6 16 7 6 3 24:18 6 27
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 3 4 31:25 6 30
2 15 7 5 3 25:17 8 26
3 16 5 5 6 26:34 -8 20
4 15 3 6 6 10:16 -6 15
5 15 3 5 7 20:32 -12 14
6 16 3 4 9 18:34 -16 13
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 23:12 11 30
Randers
2 11 7 4 0 24:12 12 25
3 11 7 4 0 22:11 11 25
Nordsjaell
4 11 6 5 0 26:10 16 23
Brøndby
5 11 5 5 1 17:9 8 20
6 11 6 2 3 23:20 3 20
7 11 5 3 3 20:13 7 18
8 11 4 4 3 17:15 2 16
Viborg
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
Đội bóng đá AaB
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
SonderjyskE
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 29:18 11 28
2 15 5 6 4 31:26 5 21
3 16 5 5 6 26:23 3 20
4 15 5 5 5 27:26 1 20
5 16 3 4 9 20:26 -6 13
6 15 3 2 10 17:34 -17 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 6 5 5 30:22 8 23
2 15 2 8 5 24:24 0 14
3 15 4 2 9 18:28 -10 14
4 16 4 2 10 15:29 -14 14
5 15 2 5 8 15:30 -15 11
6 16 1 6 9 13:26 -13 9
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 4 5 2 21:14 7 17
2 11 4 5 2 19:15 4 17
Midtjylland
3 11 4 4 3 16:13 3 16
4 11 4 3 4 19:15 4 15
5 11 3 4 4 16:13 3 13
6 11 3 4 4 25:23 2 13
AGF Aarhus
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
Copenhagen
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
Lyngby
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
Silkeborg
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
Vejle
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Nordsjælland và Randers FC khi FC Nordsjælland chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Nordsjælland và Randers FC là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 31 lần gặp nhau gần đây khi FC Nordsjælland chơi trên sân nhà, FC Nordsjælland đã thắng 19 trận, có 11 trận hòa trong khi Randers FC thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 65-33 nghiêng về phía FC Nordsjælland.

Trong 59 lần gặp nhau gần đây, FC Nordsjælland đã thắng 28 trận, có 20 trận hòa trong khi Randers FC thắng 11 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 105-67 nghiêng về phía FC Nordsjælland.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Chín 2024, 13:00
Trọng tài:
Tykgaard Michael, Đan Mạch
Sân vận động:
Right To Dream Park, Farum, Đan Mạch
Dung tích:
10300