Lokomotivi Tbilisi vs FC Gonio 08/03/2025
Trận đấu tiếp theo Lokomotivi Tbilisi - FC Gonio on 18/08/2025
-
08/03/25
09:00
|
Vòng 1
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10của trận đấu cuối cùng Lokomotivi Tbilisi trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Hạng Nhất Quốc Gia kết thúc trong một trận hòa
5 - Thắng
3 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 0
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
13
9
Ghi bàn
Thừa nhận
2
3
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 3
- 40.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 18'
- 2.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 5
- 22
- Bàn thắng
- 5
Biểu mẫu hiện hành
- 2
- Ghi bàn
- 3
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu




Resultados mais recentes: Lokomotivi Tbilisi










Resultados mais recentes: FC Gonio










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 28:11 | 17 | 32 | |
2 | 15 | 7 | 2 | 6 | 20:26 | -6 | 23 | |
3 | 15 | 5 | 8 | 2 | 13:9 | 4 | 23 | |
4 | 15 | 5 | 7 | 3 | 17:16 | 1 | 22 | |
5 | 15 | 4 | 8 | 3 | 14:12 | 2 | 20 | |
6 | 15 | 5 | 4 | 6 | 17:17 | 0 | 19 | |
7 | 15 | 5 | 4 | 6 | 19:21 | -2 | 19 | |
8 | 15 | 4 | 6 | 5 | 18:17 | 1 | 18 | |
9 | 15 | 2 | 7 | 6 | 12:16 | -4 | 13 | |
10 | 15 | 1 | 5 | 9 | 14:27 | -13 | 8 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 5 | 3 | 0 | 17:5 | 12 | 18 | |
2 | 7 | 5 | 1 | 1 | 11:7 | 4 | 16 | |
3 | 7 | 3 | 3 | 1 | 10:6 | 4 | 12 | |
4 | 8 | 2 | 5 | 1 | 6:5 | 1 | 11 | |
5 | 7 | 3 | 2 | 2 | 7:4 | 3 | 11 | |
6 | 8 | 3 | 1 | 4 | 11:13 | -2 | 10 | |
7 | 8 | 2 | 4 | 2 | 11:10 | 1 | 10 | |
8 | 7 | 3 | 1 | 3 | 10:13 | -3 | 10 | |
9 | 7 | 1 | 5 | 1 | 4:4 | 0 | 8 | |
10 | 8 | 0 | 3 | 5 | 5:13 | -8 | 3 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 4 | 2 | 1 | 11:6 | 5 | 14 | |
2 | 8 | 4 | 1 | 3 | 10:13 | -3 | 13 | |
3 | 7 | 3 | 3 | 1 | 7:4 | 3 | 12 | |
4 | 7 | 2 | 3 | 2 | 8:8 | 0 | 9 | |
5 | 8 | 1 | 5 | 2 | 4:6 | -2 | 8 | |
6 | 8 | 2 | 2 | 4 | 10:13 | -3 | 8 | |
7 | 7 | 2 | 2 | 3 | 7:7 | 0 | 8 | |
8 | 8 | 0 | 6 | 2 | 6:9 | -3 | 6 | |
9 | 7 | 1 | 2 | 4 | 9:14 | -5 | 5 | |
10 | 8 | 1 | 2 | 5 | 8:12 | -4 | 5 |