Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

KTP Kotka vs Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki 14/09/2021

Trận đấu tiếp theo Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki - KTP Kotka on 03/08/2025

KTP Kotka KOT

Chi tiết trận đấu

Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki SEI
KTP Kotka KOT

Phỏng đoán

Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki SEI
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 1%
    1
  • 20%
    x
  • 79%
    2
  • KTP Kotka KOT

    Chi tiết trận đấu

    Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki SEI
    39 %
    Sở hữu bóng
    61 %
    3 (2)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (5)
    7
    Tổng số mũi chích ngừa
    11
    2
    Ảnh bị chặn
    1
    4
    Thủ môn cứu thua
    3
    5
    Fouls
    6
    7
    Đá phạt
    6
    2
    Đá phạt góc
    13
    1
    Ngoại vi
    1
    13
    Ném biên
    17

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    KTP Kotka KOT

    Số liệu thống kê H2H

    Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki SEI
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 7
    • 1
    • Thẻ vàng
    • 6
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 05/04/25 10:00
    KTP Kotka KTP Kotka Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki
    0 1
    TTG 15/08/23 11:00
    Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki KTP Kotka KTP Kotka
    2 3
    TTG 22/05/23 11:00
    KTP Kotka KTP Kotka Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki
    0 2
    TTG 14/09/21 11:30
    KTP Kotka KTP Kotka Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki
    0 1
    TTG 03/05/21 11:30
    Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki KTP Kotka KTP Kotka
    1 1

    Resultados mais recentes: KTP Kotka

    Resultados mais recentes: Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki

    KTP Kotka KOT

    Bảng xếp hạng

    Câu lạc bộ bóng đá Seinajoki SEI
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 27 18 5 4 41:19 22 59
    2 27 17 7 3 46:20 26 58
    3 27 14 6 7 45:34 11 48
    4 27 14 3 10 45:32 13 45
    5 27 11 3 13 29:34 -5 36
    6 27 9 8 10 25:31 -6 35
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 27 10 10 7 35:30 5 40
    2 27 10 5 12 30:29 1 35
    3 27 9 6 12 38:37 1 33
    4 27 9 3 15 28:40 -12 30
    5 27 6 5 16 21:44 -23 23
    6 27 2 5 20 25:58 -33 11
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Hình thức Veikkausliiga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 15 4 3 38:14 24 49
    2 22 15 4 3 32:12 20 49
    3 22 12 3 7 36:22 14 39
    4 22 11 4 7 29:24 5 37
    5 22 9 6 7 23:23 0 33
    6 22 10 3 9 21:23 -2 33
    7 22 8 8 6 27:25 2 32
    8 22 7 5 10 28:29 -1 26
    9 22 7 3 12 21:26 -5 24
    10 22 7 2 13 20:32 -12 23
    11 22 5 3 14 17:35 -18 18
    12 22 1 5 16 18:45 -27 8
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 8 5 1 21:7 14 29
    2 14 9 2 3 22:12 10 29
    3 14 8 2 4 26:17 9 26
    4 13 7 4 2 28:16 12 25
    5 13 8 1 4 15:12 3 25
    6 13 4 3 6 14:23 -9 15
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 14 6 4 4 18:15 3 22
    2 14 5 3 6 19:17 2 18
    3 14 4 4 6 14:13 1 16
    4 13 4 2 7 11:17 -6 14
    5 13 4 1 8 14:21 -7 13
    6 13 1 2 10 11:25 -14 5
    # Hình thức Veikkausliiga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 8 1 2 13:7 6 25
    2 11 7 3 1 18:5 13 24
    3 11 7 2 2 20:9 11 23
    4 11 7 2 2 17:8 9 23
    5 11 6 3 2 22:12 10 21
    6 11 5 3 3 14:11 3 18
    7 11 4 2 5 12:13 -1 14
    8 11 4 2 5 12:18 -6 14
    9 11 3 2 6 11:12 -1 11
    10 11 3 2 6 8:14 -6 11
    11 11 3 1 7 9:17 -8 10
    12 11 0 2 9 7:21 -14 2
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 9 3 1 19:7 12 30
    2 13 9 2 2 25:13 12 29
    3 14 7 2 5 17:18 -1 23
    4 14 5 5 4 11:8 3 20
    5 13 6 1 6 19:15 4 19
    6 14 3 2 9 14:22 -8 11
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 6 1 6 16:16 0 19
    2 13 4 6 3 17:15 2 18
    3 14 5 2 7 14:19 -5 17
    4 13 4 3 6 19:20 -1 15
    5 14 2 3 9 10:27 -17 9
    6 14 1 3 10 14:33 -19 6
    # Hình thức Veikkausliiga TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 8 2 1 15:4 11 26
    2 11 8 1 2 20:9 11 25
    3 11 5 4 2 11:5 6 19
    4 11 5 1 5 16:13 3 16
    5 11 5 1 5 7:12 -5 16
    6 11 3 5 3 13:14 -1 14
    7 11 4 1 6 11:15 -4 13
    8 11 4 1 6 10:14 -4 13
    9 11 3 3 5 16:16 0 12
    10 11 2 2 7 8:16 -8 8
    11 11 2 1 8 9:21 -12 7
    12 11 1 3 7 11:24 -13 6

    Sự kiện trận đấu

    FC KTP Kotka scores 0.93 goals when playing at home and Seinäjoen JK scores 1.12 goals when playing away (on average).

    When FC KTP Kotka leads 1-0 at home, they win in 40% of their matches.

    Both teams lost their last match.

    When Seinäjoen JK is down 1-0 away, they win 0% of their matches.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Bovada 250 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Busr 1000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    MyBookie 1000 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Xbet 200 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    14 Tháng Chín 2021, 11:30
    Trọng tài:
    Hyytia Joni, Phần Lan
    Sân vận động:
    Arto Tolsa Areena, Kotka, Phần Lan
    Dung tích:
    4780