Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Kryvbas vs Shakhtar Donetsk 20/08/2023

Last match Shakhtar Donetsk - Kryvbas on 06/03/2025

Kryvbas KRY

Chi tiết trận đấu

Shakhtar Donetsk SHA

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Kryvbas trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại hạng kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Shakhtar Donetsk trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại hạng kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

5.22
Kryvbas KRY

Chi tiết trận đấu

Shakhtar Donetsk SHA
4 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (6)
11
Tổng số mũi chích ngừa
13
4
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
1
14
Fouls
10
1
Thẻ đỏ
2
5
Thẻ vàng
2
11
Đá phạt
15
4
Đá phạt góc
5
1
Ngoại vi
1
14
Ném biên
12

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Kryvbas KRY

Số liệu thống kê H2H

Shakhtar Donetsk SHA
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 14
  • 15
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 2
TTG 06/03/25 11:00
Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk Kryvbas Kryvbas
1 1
TTG 01/09/24 11:00
Kryvbas Kryvbas Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk
1 2
TTG 03/03/24 11:00
Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk Kryvbas Kryvbas
5 2
TTG 20/08/23 12:00
Kryvbas Kryvbas Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk
3 3
TTG 12/03/23 08:00
Kryvbas Kryvbas Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk
0 3

Resultados mais recentes: Kryvbas

Resultados mais recentes: Shakhtar Donetsk

Kryvbas KRY

Bảng xếp hạng

Shakhtar Donetsk SHA
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 30 22 5 3 63:24 39 71
2 30 22 3 5 72:28 44 69
3 30 17 6 7 51:30 21 57
4 30 14 10 6 40:27 13 52
5 30 14 8 8 39:30 9 50
6 30 12 13 5 44:31 13 49
7 30 11 8 11 31:34 -3 41
8 30 8 10 12 30:38 -8 34
9 30 9 6 15 30:46 -16 33
10 30 7 11 12 29:37 -8 32
11 30 7 11 12 22:31 -9 32
12 30 10 2 18 38:47 -9 32
13 30 6 10 14 31:46 -15 28
14 30 5 11 14 18:41 -23 26
15 30 5 10 15 27:50 -23 25
16 30 5 8 17 32:57 -25 23
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 12 1 2 31:12 19 37
2 15 12 1 2 36:9 27 37
3 15 9 3 3 25:14 11 30
4 15 7 4 4 19:16 3 25
5 15 6 5 4 20:15 5 23
6 15 5 8 2 20:14 6 23
7 15 7 1 7 21:20 1 22
8 15 5 4 6 12:20 -8 19
9 15 5 3 7 15:21 -6 18
10 15 4 6 5 23:25 -2 18
11 15 4 5 6 20:28 -8 17
12 15 4 4 7 10:16 -6 16
13 15 3 6 6 9:14 -5 15
14 15 3 6 6 16:22 -6 15
15 15 4 3 8 18:29 -11 15
16 15 3 6 6 9:18 -9 15
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 32:12 20 34
2 15 10 2 3 36:19 17 32
3 15 8 5 2 20:12 8 29
4 15 8 3 4 26:16 10 27
5 15 7 5 3 24:17 7 26
6 15 7 4 4 20:14 6 25
7 15 6 5 4 16:13 3 23
8 15 5 3 7 12:17 -5 18
9 15 4 5 6 13:17 -4 17
10 15 3 7 5 19:21 -2 16
11 15 3 6 6 18:18 0 15
12 15 2 5 8 9:23 -14 11
13 15 2 4 9 8:21 -13 10
14 15 3 1 11 17:27 -10 10
15 15 2 4 9 11:28 -17 10
16 15 1 3 11 12:29 -17 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Kryvbas Kryvyi Rih và FC Shakhtar Donetsk khi FC Kryvbas Kryvyi Rih chơi trên sân nhà là 0-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 9 lần gặp nhau gần đây khi FC Kryvbas Kryvyi Rih chơi trên sân nhà, FC Kryvbas Kryvyi Rih đã thắng 1 trận, có 0 trận hòa trong khi FC Shakhtar Donetsk thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 17-1 nghiêng về phía FC Shakhtar Donetsk.

Trong 19 lần gặp nhau gần đây, FC Kryvbas Kryvyi Rih đã thắng 1 trận, có 0 trận hòa trong khi FC Shakhtar Donetsk thắng 18 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 43-3 nghiêng về phía FC Shakhtar Donetsk.

Trận thắng gần đây nhất của FC Kryvbas Kryvyi Rih trước FC Shakhtar Donetsk trên sân nhà là ở năm 2007.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Tám 2023, 12:00
Trọng tài:
Kovalenko Andrey, Ukraina
Sân vận động:
Metalurh Stadium, Kryvyi Rih, Ukraina
Dung tích:
29734