Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Chernomorets Novorossiysk vs Sochi 24/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Chernomorets Novorossiysk CHN

Số liệu thống kê H2H

Sochi SOC
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 1thắng
  • 1
  • Ghi bàn
  • 2
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 10/08/24 12:00
Sochi Sochi Chernomorets Novorossiysk Chernomorets Novorossiysk
2 1

Resultados mais recentes: Chernomorets Novorossiysk

Resultados mais recentes: Sochi

Chernomorets Novorossiysk CHN

Bảng xếp hạng

Sochi SOC
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 19 10 3 50:18 32 67
2 32 17 7 8 47:33 14 58
3 31 15 13 3 48:24 24 58
4 32 16 9 7 54:31 23 57
5 32 14 11 7 45:35 10 53
Tyumen
6 32 12 11 9 35:28 7 47
7 31 13 8 10 38:38 0 47
8 32 13 6 13 32:36 -4 45
9 31 10 14 7 28:23 5 44
10 32 7 16 9 23:29 -6 37
11 31 10 6 15 29:29 0 36
12 32 8 11 13 29:34 -5 35
13 31 8 11 12 22:31 -9 35
14 32 7 13 12 29:42 -13 34
15 32 8 8 16 28:46 -18 32
Arsenal Tula
16 32 8 5 19 26:44 -18 29
17 31 6 8 17 22:43 -21 26
18 32 5 11 16 20:41 -21 26
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 11 3 2 36:12 24 36
2 16 10 5 1 27:16 11 35
SKA-Khabarovsk
3 16 9 6 1 22:6 16 33
4 16 9 4 3 19:10 9 31
5 16 8 6 2 23:14 9 30
6 15 7 7 1 26:10 16 28
7 16 8 4 4 25:18 7 28
8 15 8 3 4 20:11 9 27
9 16 7 5 4 22:14 8 26
10 16 6 7 3 12:9 3 25
11 16 6 6 4 16:12 4 24
12 16 7 2 7 20:25 -5 23
Arsenal Tula
13 16 5 8 3 16:11 5 23
14 16 4 8 4 20:18 2 20
15 16 5 4 7 11:16 -5 19
16 16 4 4 8 10:15 -5 16
17 16 4 3 9 12:19 -7 15
18 15 2 4 9 11:21 -10 10
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 10 4 2 28:12 16 34
2 16 8 6 2 22:14 8 30
3 16 9 1 6 24:19 5 28
4 16 5 6 5 13:14 -1 21
5 15 5 6 4 12:12 0 21
6 16 5 6 5 18:19 -1 21
7 15 5 4 6 13:20 -7 19
8 16 4 6 6 18:19 -1 18
Tyumen
9 15 3 7 5 11:15 -4 16
10 16 4 4 8 11:22 -11 16
11 16 3 5 8 9:24 -15 14
12 16 4 2 10 14:25 -11 14
13 16 4 2 10 13:26 -13 14
14 16 1 9 6 11:20 -9 12
15 16 2 5 9 13:22 -9 11
16 16 1 7 8 10:26 -16 10
17 16 2 3 11 9:18 -9 9
18 16 1 6 9 8:21 -13 9
Rotor Volgograd

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Năm 2025, 06:00