Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CFR Cluj vs Farul Constanta 27/01/2025

Last match CFR Cluj - Farul Constanta on 24/04/2025

CFR Cluj CFR

Chi tiết trận đấu

Farul Constanta FAR

Phỏng đoán

9 / 10 số trận gần nhất CFR Cluj trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Siêu liga có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 số trận gần nhất Farul Constanta trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Siêu liga có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

CFR Cluj CFR

Chi tiết trận đấu

Farul Constanta FAR
50 %
Sở hữu bóng
50 %
8 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (4)
19
Tổng số mũi chích ngừa
10
6
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
5
17
Fouls
9
9
Đá phạt
19
10
Đá phạt góc
2
2
Ngoại vi
0
17
Ném biên
13
10 Diêm

5 - Thắng

4 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 6

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+7

18

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

13

8

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 30.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 42.9'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 29
  • Bàn thắng
  • 21

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CFR Cluj CFR

Số liệu thống kê H2H

Farul Constanta FAR
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 16
  • Ghi bàn
  • 8
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 24/04/25 13:30
CFR Cluj CFR Cluj Farul Constanta Farul Constanta
4 1
TTG 27/01/25 13:00
CFR Cluj CFR Cluj Farul Constanta Farul Constanta
3 1
TTG 01/09/24 11:45
Farul Constanta Farul Constanta CFR Cluj CFR Cluj
0 3
TTG 18/05/24 14:00
CFR Cluj CFR Cluj Farul Constanta Farul Constanta
5 1
TTG 19/04/24 13:30
Farul Constanta Farul Constanta CFR Cluj CFR Cluj
5 1

Resultados mais recentes: CFR Cluj

Resultados mais recentes: Farul Constanta

CFR Cluj CFR

Bảng xếp hạng

Farul Constanta FAR
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 2 0 9:6 3 39
2 5 3 1 1 7:3 4 36
3 5 2 1 2 8:6 2 34
4 5 2 0 3 5:8 -3 32
5 5 1 0 4 6:10 -4 29
6 5 1 2 2 6:8 -2 28
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 0 1 8:2 6 31
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
2 5 2 2 1 7:4 3 28
Farul Constanta
3 6 3 2 1 9:2 7 27
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
4 5 1 3 1 5:5 0 27
UTA Arad
5 5 1 3 1 9:7 2 24
Petrolul Ploiești
6 5 2 1 2 5:7 -2 24
Hermannstadt
7 5 2 0 3 6:8 -2 22
Buzău
8 6 0 1 5 4:13 -9 22
Otelul Galati
9 6 1 4 1 5:6 -1 20
Botosani
10 5 2 0 3 4:8 -4 16
Botosani
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 15 11 4 43:24 19 56
2 30 14 12 4 56:32 24 54
3 30 14 10 6 45:28 17 52
4 30 14 10 6 43:27 16 52
5 30 13 12 5 41:26 15 51
6 30 11 13 6 35:26 9 46
7 30 11 8 11 38:35 3 41
8 30 11 8 11 34:40 -6 41
9 30 9 13 8 29:29 0 40
10 30 8 11 11 29:38 -9 35
11 30 8 10 12 28:35 -7 34
12 30 7 11 12 24:32 -8 32
13 30 7 10 13 26:37 -11 31
14 30 8 7 15 29:46 -17 31
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
15 30 7 5 18 28:47 -19 26
Botosani
16 30 5 5 20 25:51 -26 20
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:5 2 7
2 3 2 1 0 6:2 4 7
3 2 1 1 0 3:0 3 4
4 2 1 0 1 3:4 -1 3
5 3 1 0 2 2:4 -2 3
6 2 0 0 2 1:4 -3 0
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 4:1 3 7
Petrolul Ploiești
2 2 2 0 0 3:0 3 6
Hermannstadt
3 2 2 0 0 7:0 7 6
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
4 3 2 0 1 6:3 3 6
Farul Constanta
5 3 1 2 0 3:2 1 5
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
6 2 1 0 1 4:4 0 3
Unirea Slobozia
7 3 0 3 0 2:2 0 3
Buzău
8 3 0 2 1 2:4 -2 2
UTA Arad
9 2 0 0 2 0:3 -3 0
Botosani
10 4 0 0 4 2:10 -8 0
Otelul Galati
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 5 1 28:12 16 32
2 15 9 3 3 35:20 15 30
3 15 9 3 3 28:16 12 30
4 15 8 6 1 22:10 12 30
5 15 8 5 2 23:13 10 29
6 15 8 5 2 21:11 10 29
7 15 7 6 2 18:13 5 27
8 15 7 4 4 18:10 8 25
9 15 6 7 2 16:8 8 25
10 15 6 4 5 18:19 -1 22
11 15 6 3 6 16:17 -1 21
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
12 15 4 7 4 17:17 0 19
13 15 3 7 5 12:16 -4 16
14 15 4 3 8 12:15 -3 15
15 15 3 6 6 16:20 -4 15
16 15 3 4 8 15:21 -6 13
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 4:3 1 6
2 2 1 1 0 2:1 1 4
3 3 1 0 2 5:6 -1 3
4 3 1 0 2 2:4 -2 3
5 2 0 2 0 4:4 0 2
6 2 0 0 2 2:4 -2 0
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 5:2 3 9
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
2 3 2 0 1 4:5 -1 6
Farul Constanta
3 4 1 2 1 2:2 0 5
Hermannstadt
4 2 1 1 0 3:1 2 4
Otelul Galati
5 3 1 0 2 2:4 -2 3
Buzău
6 2 1 0 1 7:5 2 3
Petrolul Ploiești
7 2 0 2 0 1:1 0 2
UTA Arad
8 3 0 2 1 2:4 -2 2
Botosani
9 2 0 1 1 2:3 -1 1
CSM Politehnica Iasi
10 2 0 0 2 1:6 -5 0
Hermannstadt
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 7 6 2 20:11 9 27
2 15 5 9 1 21:12 9 24
3 15 5 7 3 20:15 5 22
4 15 5 7 3 15:11 4 22
5 15 5 5 5 17:16 1 20
6 15 5 4 6 12:15 -3 19
7 15 3 7 5 13:16 -3 16
8 15 4 4 7 12:16 -4 16
9 15 4 4 7 20:25 -5 16
10 15 3 6 6 13:21 -8 15
11 15 4 2 9 16:27 -11 14
12 15 2 7 6 11:19 -8 13
13 15 4 1 10 13:26 -13 13
Botosani
14 15 3 3 9 9:20 -11 12
15 15 2 4 9 13:29 -16 10
Hermannstadt
16 15 1 2 12 13:36 -23 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC CFR 1907 Cluj và FC Farul Constanta khi FC CFR 1907 Cluj chơi trên sân nhà là 1-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 10 lần gặp nhau gần đây khi FC CFR 1907 Cluj chơi trên sân nhà, FC CFR 1907 Cluj đã thắng 8 trận, có 0 trận hòa trong khi FC Farul Constanta thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 21-8 nghiêng về phía FC CFR 1907 Cluj.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây, FC CFR 1907 Cluj đã thắng 15 trận, có 3 trận hòa trong khi FC Farul Constanta thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 38-16 nghiêng về phía FC CFR 1907 Cluj.

Kết quả mùa giải trước: 3-1 (sân của FC CFR 1907 Cluj) và 1-1 (sân của FC Farul Constanta).

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Một 2025, 13:00
Trọng tài:
Chivulete Andrei, România
Sân vận động:
Dr. Constantin Radulescu, Cluj Napoca, România
Dung tích:
23500