Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CFR Cluj vs Đội bóng Dinamo București 14/07/2024

CFR Cluj CFR

Chi tiết trận đấu

Đội bóng Dinamo București DIN

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng CFR Cluj trong Siêu liga kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Đội bóng Dinamo București trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Hiệp 1 - N2
CFR Cluj CFR

Chi tiết trận đấu

Đội bóng Dinamo București DIN
3
Thẻ vàng
2
10 Diêm

7 - Thắng

1 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 5

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+5

16

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+9

19

10

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.9
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 33.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 27
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CFR Cluj CFR

Số liệu thống kê H2H

Đội bóng Dinamo București DIN
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 5
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/04/25 13:00
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București CFR Cluj CFR Cluj
1 1
TTG 15/03/25 14:00
CFR Cluj CFR Cluj Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
3 1
TTG 08/11/24 13:00
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București CFR Cluj CFR Cluj
1 1
TTG 14/07/24 11:00
CFR Cluj CFR Cluj Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
3 2
TTG 23/02/24 12:00
CFR Cluj CFR Cluj Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
4 0

Resultados mais recentes: CFR Cluj

Resultados mais recentes: Đội bóng Dinamo București

CFR Cluj CFR

Bảng xếp hạng

Đội bóng Dinamo București DIN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 6 4 2 0 11:7 4 42
2 6 3 1 2 8:5 3 36
3 6 2 2 2 9:7 2 35
4 6 3 0 3 7:9 -2 35
5 6 1 1 4 7:11 -4 30
6 6 1 2 3 7:10 -3 28
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 0 1 9:2 7 31
2 6 2 3 1 8:5 3 30
3 6 2 2 2 7:5 2 28
UTA Arad
4 6 3 2 1 9:2 7 27
5 6 2 3 1 10:7 3 27
Buzău
6 6 3 0 3 8:8 0 25
7 6 2 1 3 5:10 -5 24
8 6 0 1 5 4:14 -10 22
9 6 1 4 1 5:6 -1 20
10 6 2 0 4 4:10 -6 16
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 15 11 4 43:24 19 56
Đội bóng Dinamo București
2 30 14 12 4 56:32 24 54
Đại học Cluj
3 30 14 10 6 45:28 17 52
4 30 14 10 6 43:27 16 52
5 30 13 12 5 41:26 15 51
FCSB
6 30 11 13 6 35:26 9 46
CS Universitatea Craiova
7 30 11 8 11 38:35 3 41
8 30 11 8 11 34:40 -6 41
9 30 9 13 8 29:29 0 40
UTA Arad
10 30 8 11 11 29:38 -9 35
Buzău
11 30 8 10 12 28:35 -7 34
12 30 7 11 12 24:32 -8 32
13 30 7 10 13 26:37 -11 31
Unirea Slobozia
14 30 8 7 15 29:46 -17 31
15 30 7 5 18 28:47 -19 26
16 30 5 5 20 25:51 -26 20
Farul Constanta
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:5 2 7
2 2 1 1 0 3:0 3 4
3 3 2 1 0 6:2 4 7
4 3 2 0 1 5:5 0 6
5 3 0 1 2 2:5 -3 1
6 4 1 0 3 3:6 -3 3
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 4:1 3 7
2 2 2 0 0 3:0 3 6
3 2 2 0 0 7:0 7 6
4 4 2 0 2 6:4 2 6
Otelul Galati
5 4 1 2 1 5:4 1 5
6 3 1 2 0 3:2 1 5
7 2 1 0 1 4:4 0 3
8 3 0 3 0 2:2 0 3
Buzău
9 3 0 0 3 0:5 -5 0
10 4 0 0 4 2:11 -9 0
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 5 1 28:12 16 32
2 15 9 3 3 35:20 15 30
Đại học Cluj
3 15 9 3 3 28:16 12 30
4 15 8 6 1 22:10 12 30
CFR Cluj
5 15 8 5 2 23:13 10 29
Đội bóng Dinamo București
6 15 8 5 2 21:11 10 29
RAPID BUCURESTI
7 15 7 6 2 18:13 5 27
8 15 7 4 4 18:10 8 25
9 15 6 7 2 16:8 8 25
Otelul Galati
10 15 6 4 5 18:19 -1 22
Buzău
11 15 6 3 6 16:17 -1 21
12 15 4 7 4 17:17 0 19
Unirea Slobozia
13 15 3 7 5 12:16 -4 16
14 15 4 3 8 12:15 -3 15
Unirea Slobozia
15 15 3 6 6 16:20 -4 15
16 15 3 4 8 15:21 -6 13
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 4:2 2 7
2 4 2 0 2 5:5 0 6
3 3 0 1 2 3:5 -2 1
4 3 1 0 2 2:4 -2 3
5 3 1 0 2 5:6 -1 3
6 2 0 2 0 4:4 0 2
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 6:2 4 9
2 4 2 0 2 4:4 0 6
3 3 2 0 1 4:5 -1 6
4 3 2 0 1 8:5 3 6
Otelul Galati
5 4 1 2 1 2:2 0 5
6 2 1 1 0 3:1 2 4
7 2 0 2 0 1:1 0 2
UTA Arad
8 3 0 2 1 2:4 -2 2
9 2 0 1 1 2:3 -1 1
10 3 0 0 3 1:9 -8 0
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 7 6 2 20:11 9 27
Đại học Cluj
2 15 5 9 1 21:12 9 24
CS Universitatea Craiova
3 15 5 7 3 20:15 5 22
FCSB
4 15 5 7 3 15:11 4 22
5 15 5 5 5 17:16 1 20
6 15 5 4 6 12:15 -3 19
7 15 3 7 5 13:16 -3 16
CS Universitatea Craiova
8 15 4 4 7 12:16 -4 16
9 15 4 4 7 20:25 -5 16
10 15 3 6 6 13:21 -8 15
UTA Arad
11 15 4 2 9 16:27 -11 14
12 15 2 7 6 11:19 -8 13
Otelul Galati
13 15 4 1 10 13:26 -13 13
14 15 3 3 9 9:20 -11 12
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
15 15 2 4 9 13:29 -16 10
16 15 1 2 12 13:36 -23 5
Farul Constanta

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC CFR 1907 Cluj và FC Dinamo Bucuresti 1948 khi FC CFR 1907 Cluj chơi trên sân nhà là 1-0. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC CFR 1907 Cluj và FC Dinamo Bucuresti 1948 là 1-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi FC CFR 1907 Cluj chơi trên sân nhà, FC CFR 1907 Cluj đã thắng 13 trận, có 5 trận hòa trong khi FC Dinamo Bucuresti 1948 thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 31-17 nghiêng về phía FC CFR 1907 Cluj.

Trong 44 lần gặp nhau gần đây, FC CFR 1907 Cluj đã thắng 24 trận, có 11 trận hòa trong khi FC Dinamo Bucuresti 1948 thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 60-37 nghiêng về phía FC CFR 1907 Cluj.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Bảy 2024, 11:00
Trọng tài:
Vidican Rares George, România
Sân vận động:
Dr. Constantin Radulescu, Cluj Napoca, România
Dung tích:
23500