FC Dinamo Brest vs Neman Grodno 26/10/2024
Trận đấu tiếp theo FC Dinamo Brest - Neman Grodno on 15/09/2025
-
26/10/24
10:00
|
Vòng 26
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
10 / 10 of last matches FC Dinamo Brest in all competitions scored at least %1% goal
10 / 10 of last matches in Giải Vô Địch Quốc Gia scored at least %1% goal
6 / 10 of the last matches between the teams there was at least %1% goal
8 / 10 of last matches Neman Grodno in all competitions scored at least %1% goal
8 / 10 of last matches in Giải Vô Địch Quốc Gia scored at least %1% goal
6 - Thắng
0 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
24
16
Ghi bàn
Thừa nhận
17
6
- 2.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.6
- 22.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 39'
- 4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.3
- 40
- Bàn thắng
- 23
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
17
-
16
-
15
-
13
-
13
-
12
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 8
- 2
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: FC Dinamo Brest










Resultados mais recentes: Neman Grodno










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 8 | 2 | 50:13 | 37 | 68 | |
2 | 30 | 20 | 5 | 5 | 45:19 | 26 | 65 | |
3 | 30 | 18 | 8 | 4 | 45:21 | 24 | 62 | |
4 | 30 | 14 | 7 | 9 | 62:37 | 25 | 49 | |
5 | 30 | 14 | 5 | 11 | 33:25 | 8 | 47 | |
6 | 30 | 11 | 11 | 8 | 37:28 | 9 | 44 | |
7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 36:30 | 6 | 41 | |
8 | 30 | 11 | 7 | 12 | 38:38 | 0 | 40 | |
9 | 30 | 11 | 6 | 13 | 26:41 | -15 | 39 | |
10 | 30 | 10 | 8 | 12 | 29:36 | -7 | 38 | |
11 | 30 | 8 | 11 | 11 | 28:33 | -5 | 35 | |
12 | 30 | 7 | 11 | 12 | 33:51 | -18 | 32 | |
13 | 30 | 6 | 10 | 14 | 28:44 | -16 | 28 | |
14 | 30 | 5 | 11 | 14 | 27:44 | -17 | 26 | |
15 | 30 | 3 | 9 | 18 | 27:58 | -31 | 18 | |
16 | 30 | 5 | 7 | 18 | 19:45 | -26 | 2 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 12 | 3 | 0 | 29:6 | 23 | 39 | |
2 | 15 | 11 | 2 | 2 | 21:8 | 13 | 35 | |
3 | 15 | 10 | 4 | 1 | 29:14 | 15 | 34 | |
4 | 15 | 8 | 5 | 2 | 34:15 | 19 | 29 | |
5 | 15 | 8 | 1 | 6 | 16:11 | 5 | 25 | |
6 | 15 | 7 | 3 | 5 | 17:16 | 1 | 24 | |
7 | 15 | 6 | 5 | 4 | 16:10 | 6 | 23 | |
8 | 15 | 6 | 5 | 4 | 20:12 | 8 | 23 | |
9 | 15 | 6 | 4 | 5 | 27:22 | 5 | 22 | |
10 | 15 | 5 | 7 | 3 | 16:17 | -1 | 22 | |
11 | 15 | 5 | 4 | 6 | 11:17 | -6 | 19 | |
12 | 15 | 4 | 6 | 5 | 14:13 | 1 | 18 | |
13 | 15 | 3 | 5 | 7 | 18:22 | -4 | 14 | |
14 | 15 | 2 | 6 | 7 | 11:25 | -14 | 12 | |
15 | 15 | 2 | 2 | 11 | 9:27 | -18 | 8 | |
16 | 15 | 1 | 4 | 10 | 12:28 | -16 | 7 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 9 | 3 | 3 | 24:11 | 13 | 30 | |
2 | 15 | 8 | 5 | 2 | 21:7 | 14 | 29 | |
3 | 15 | 8 | 4 | 3 | 16:7 | 9 | 28 | |
4 | 15 | 6 | 4 | 5 | 17:14 | 3 | 22 | |
5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 17:16 | 1 | 21 | |
6 | 15 | 6 | 2 | 7 | 28:22 | 6 | 20 | |
7 | 15 | 6 | 2 | 7 | 15:24 | -9 | 20 | |
8 | 15 | 5 | 3 | 7 | 11:16 | -5 | 18 | |
9 | 15 | 5 | 3 | 7 | 20:20 | 0 | 18 | |
10 | 15 | 4 | 5 | 6 | 14:20 | -6 | 17 | |
11 | 15 | 3 | 5 | 7 | 12:20 | -8 | 14 | |
12 | 15 | 3 | 5 | 7 | 10:22 | -12 | 14 | |
13 | 15 | 3 | 5 | 7 | 16:19 | -3 | 14 | |
14 | 15 | 3 | 5 | 7 | 10:18 | -8 | 14 | |
15 | 15 | 2 | 5 | 8 | 15:30 | -15 | 11 | |
16 | 15 | 2 | 4 | 9 | 17:34 | -17 | 10 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Dinamo Brest và Neman Grodno là 1-3. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi FC Dinamo Brest chơi trên sân nhà, FC Dinamo Brest đã thắng 8 trận, có 6 trận hòa trong khi Neman Grodno thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 32-26 nghiêng về phía FC Dinamo Brest.
Trong 46 lần gặp nhau gần đây, FC Dinamo Brest đã thắng 17 trận, có 10 trận hòa trong khi Neman Grodno thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 60-56 nghiêng về phía FC Dinamo Brest.
Mùa trước Neman Grodno thắng cả hai trận gặp FC Dinamo Brest (3-1 trên sân nhà và 3-1 trên sân khách)