Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Botosani vs CS Universitatea Craiova 22/02/2025

Botosani BOT

Chi tiết trận đấu

CS Universitatea Craiova CSU

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất Botosani trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

9 / 10 trận gần nhất có trong Siêu liga có ít hơn 2 bàn thắng

9 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

5 / 10 số trận gần nhất CS Universitatea Craiova trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 trận gần nhất có trong Siêu liga có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

Botosani BOT

Chi tiết trận đấu

CS Universitatea Craiova CSU
53 %
Sở hữu bóng
47 %
6 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
6 (2)
9
Tổng số mũi chích ngừa
9
0
Ảnh bị chặn
1
4
Thủ môn cứu thua
4
14
Fouls
13
1
Thẻ vàng
1
15
Đá phạt
14
4
Đá phạt góc
2
0
Ngoại vi
2
31
Ném biên
19
10 Diêm

3 - Thắng

4 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+2

14

12

Ghi bàn

Thừa nhận

+11

16

5

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.5
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 42.9'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 26
  • Bàn thắng
  • 21

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Botosani BOT

Số liệu thống kê H2H

CS Universitatea Craiova CSU
  • 0thắng
  • 80% 4rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 3
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 22/02/25 11:00
Botosani Botosani CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
2 2
TTG 20/10/24 09:00
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova Botosani Botosani
0 0
TTG 11/02/21 14:15
Botosani Botosani CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
0 1
TTG 10/02/21 06:30
Botosani Botosani CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
0 0
TTG 18/07/20 13:00
Botosani Botosani CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
0 0

Resultados mais recentes: Botosani

Resultados mais recentes: CS Universitatea Craiova

Botosani BOT

Bảng xếp hạng

CS Universitatea Craiova CSU
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 2 0 9:6 3 39
2 5 3 1 1 7:3 4 36
3 5 2 1 2 8:6 2 34
4 5 2 0 3 5:8 -3 32
5 5 1 0 4 6:10 -4 29
6 5 1 2 2 6:8 -2 28
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 0 1 9:2 7 31
Hermannstadt
2 6 2 3 1 7:5 2 30
UTA Arad
3 5 2 2 1 7:4 3 28
Farul Constanta
4 6 3 2 1 9:2 7 27
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
5 5 1 3 1 9:7 2 24
Petrolul Ploiești
6 6 2 1 3 5:9 -4 24
Hermannstadt
7 5 2 0 3 6:8 -2 22
Buzău
8 6 0 1 5 4:14 -10 22
CSM Politehnica Iasi
9 6 1 4 1 5:6 -1 20
Botosani
10 5 2 0 3 4:8 -4 16
Botosani
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 15 11 4 43:24 19 56
2 30 14 12 4 56:32 24 54
3 30 14 10 6 45:28 17 52
4 30 14 10 6 43:27 16 52
5 30 13 12 5 41:26 15 51
6 30 11 13 6 35:26 9 46
7 30 11 8 11 38:35 3 41
8 30 11 8 11 34:40 -6 41
9 30 9 13 8 29:29 0 40
10 30 8 11 11 29:38 -9 35
11 30 8 10 12 28:35 -7 34
12 30 7 11 12 24:32 -8 32
13 30 7 10 13 26:37 -11 31
14 30 8 7 15 29:46 -17 31
15 30 7 5 18 28:47 -19 26
16 30 5 5 20 25:51 -26 20
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 7:5 2 7
2 3 2 1 0 6:2 4 7
3 2 1 1 0 3:0 3 4
4 2 1 0 1 3:4 -1 3
5 3 1 0 2 2:4 -2 3
6 2 0 0 2 1:4 -3 0
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 4:1 3 7
Petrolul Ploiești
2 2 2 0 0 3:0 3 6
Hermannstadt
3 2 2 0 0 7:0 7 6
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
4 3 2 0 1 6:3 3 6
Farul Constanta
5 4 1 2 1 4:4 0 5
UTA Arad
6 3 1 2 0 3:2 1 5
ACS Sepsi OSK Sfântul Gheorghe
7 2 1 0 1 4:4 0 3
Unirea Slobozia
8 3 0 3 0 2:2 0 3
Buzău
9 2 0 0 2 0:3 -3 0
Botosani
10 4 0 0 4 2:11 -9 0
Botosani
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 9 5 1 28:12 16 32
2 15 9 3 3 35:20 15 30
3 15 9 3 3 28:16 12 30
4 15 8 6 1 22:10 12 30
5 15 8 5 2 23:13 10 29
6 15 8 5 2 21:11 10 29
7 15 7 6 2 18:13 5 27
8 15 7 4 4 18:10 8 25
9 15 6 7 2 16:8 8 25
10 15 6 4 5 18:19 -1 22
11 15 6 3 6 16:17 -1 21
12 15 4 7 4 17:17 0 19
13 15 3 7 5 12:16 -4 16
14 15 4 3 8 12:15 -3 15
15 15 3 6 6 16:20 -4 15
16 15 3 4 8 15:21 -6 13
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 4:3 1 6
2 2 1 1 0 2:1 1 4
3 3 1 0 2 5:6 -1 3
4 3 1 0 2 2:4 -2 3
5 2 0 2 0 4:4 0 2
6 2 0 0 2 2:4 -2 0
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 0 1 6:2 4 9
Petrolul Ploiești
2 3 2 0 1 4:5 -1 6
Farul Constanta
3 4 1 2 1 2:2 0 5
Hermannstadt
4 2 1 1 0 3:1 2 4
Otelul Galati
5 3 1 0 2 2:4 -2 3
Buzău
6 2 1 0 1 7:5 2 3
Petrolul Ploiești
7 2 0 2 0 1:1 0 2
UTA Arad
8 3 0 2 1 2:4 -2 2
Botosani
9 2 0 1 1 2:3 -1 1
CSM Politehnica Iasi
10 3 0 0 3 1:8 -7 0
Hermannstadt
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 7 6 2 20:11 9 27
2 15 5 9 1 21:12 9 24
3 15 5 7 3 20:15 5 22
4 15 5 7 3 15:11 4 22
5 15 5 5 5 17:16 1 20
6 15 5 4 6 12:15 -3 19
7 15 3 7 5 13:16 -3 16
8 15 4 4 7 12:16 -4 16
9 15 4 4 7 20:25 -5 16
10 15 3 6 6 13:21 -8 15
11 15 4 2 9 16:27 -11 14
12 15 2 7 6 11:19 -8 13
13 15 4 1 10 13:26 -13 13
14 15 3 3 9 9:20 -11 12
15 15 2 4 9 13:29 -16 10
16 15 1 2 12 13:36 -23 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Botosani và CS Universitatea Craiova là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi FC Botosani chơi trên sân nhà, FC Botosani đã thắng 8 trận, có 5 trận hòa trong khi CS Universitatea Craiova thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 20-14 nghiêng về phía FC Botosani.

Trong 31 lần gặp nhau gần đây, FC Botosani đã thắng 10 trận, có 8 trận hòa trong khi CS Universitatea Craiova thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 44-33 nghiêng về phía CS Universitatea Craiova.

Kết quả mùa giải trước: 2-2 (sân của FC Botosani) và 5-1 (sân của CS Universitatea Craiova).

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Hai 2025, 11:00
Trọng tài:
Cojocaru Adrian Viorel, România
Sân vận động:
Stadionul Municipal, Botosani, România
Dung tích:
7782