Basel vs Zurich 30/03/2024
Last match Zurich - Basel on 12/04/2025
-
30/03/24
15:30
|
Vòng 29
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Basel trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Liga, ít nhất một đội đã không ghi bàn
4 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Zurich trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Liga, ít nhất một đội đã không ghi bàn
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
13
14
Ghi bàn
Thừa nhận
10
16
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 34.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 27
- Bàn thắng
- 26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
14
-
14
-
14
-
12
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 4
- 9
- Thẻ vàng
- 11
- 2
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Basel










Resultados mais recentes: Zurich










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 23 | 8 | 7 | 76:34 | 42 | 77 | |
2 | 38 | 20 | 5 | 13 | 67:51 | 16 | 65 | |
3 | 38 | 18 | 10 | 10 | 59:43 | 16 | 64 | |
4 | 38 | 16 | 12 | 10 | 53:41 | 12 | 60 | |
5 | 38 | 16 | 9 | 13 | 60:51 | 9 | 57 | |
6 | 38 | 13 | 10 | 15 | 60:71 | -11 | 49 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 13 | 10 | 15 | 47:53 | -6 | 49 | |
2 | 38 | 13 | 10 | 15 | 45:52 | -7 | 49 | |
3 | 38 | 13 | 8 | 17 | 50:71 | -21 | 47 | |
4 | 38 | 11 | 12 | 15 | 48:53 | -5 | 45 | |
5 | 38 | 10 | 8 | 20 | 41:49 | -8 | 38 | |
6 | 38 | 7 | 8 | 23 | 40:77 | -37 | 29 |
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 19 | 8 | 6 | 67:32 | 35 | 65 |
|
|
2 | 33 | 18 | 5 | 10 | 61:44 | 17 | 59 |
|
|
3 | 33 | 16 | 9 | 8 | 53:38 | 15 | 57 |
|
|
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 53:44 | 9 | 50 |
|
|
5 | 33 | 13 | 10 | 10 | 55:56 | -1 | 49 |
|
|
6 | 33 | 12 | 12 | 9 | 44:35 | 9 | 48 |
|
|
7 | 33 | 12 | 8 | 13 | 41:46 | -5 | 44 |
|
|
8 | 33 | 10 | 10 | 13 | 43:48 | -5 | 40 | ||
9 | 33 | 11 | 7 | 15 | 41:51 | -10 | 40 |
|
|
10 | 33 | 11 | 7 | 15 | 43:64 | -21 | 40 |
|
|
11 | 33 | 8 | 6 | 19 | 35:45 | -10 | 30 |
|
|
12 | 33 | 5 | 8 | 20 | 33:66 | -33 | 23 |
|
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 15 | 2 | 2 | 50:13 | 37 | 47 | |
2 | 19 | 11 | 4 | 4 | 40:25 | 15 | 37 | |
3 | 19 | 11 | 4 | 4 | 34:20 | 14 | 37 | |
4 | 19 | 9 | 7 | 3 | 26:18 | 8 | 34 | |
5 | 19 | 10 | 3 | 6 | 31:22 | 9 | 33 | |
6 | 19 | 9 | 4 | 6 | 30:30 | 0 | 31 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 4 | 3 | 37:27 | 10 | 40 | |
2 | 19 | 9 | 5 | 5 | 25:20 | 5 | 32 | |
3 | 19 | 7 | 7 | 5 | 25:20 | 5 | 28 | |
4 | 19 | 8 | 3 | 8 | 28:21 | 7 | 27 | |
5 | 19 | 7 | 6 | 6 | 24:21 | 3 | 27 | |
6 | 19 | 3 | 6 | 10 | 19:40 | -21 | 15 |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 13 | 2 | 1 | 44:11 | 33 | 41 |
|
|
2 | 17 | 11 | 3 | 3 | 38:22 | 16 | 36 |
|
|
3 | 17 | 10 | 4 | 3 | 32:18 | 14 | 34 |
|
|
4 | 17 | 10 | 4 | 3 | 31:25 | 6 | 34 |
|
|
5 | 17 | 9 | 4 | 4 | 23:17 | 6 | 31 |
|
|
6 | 17 | 9 | 4 | 4 | 28:24 | 4 | 31 |
|
|
7 | 16 | 9 | 3 | 4 | 27:17 | 10 | 30 |
|
|
8 | 16 | 7 | 7 | 2 | 22:14 | 8 | 28 |
|
|
9 | 16 | 7 | 5 | 4 | 25:18 | 7 | 26 | ||
10 | 16 | 6 | 4 | 6 | 21:20 | 1 | 22 |
|
|
11 | 16 | 6 | 3 | 7 | 23:18 | 5 | 21 |
|
|
12 | 17 | 2 | 6 | 9 | 16:35 | -19 | 12 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 10 | 2 | 7 | 36:29 | 7 | 32 | |
2 | 19 | 8 | 6 | 5 | 26:21 | 5 | 30 | |
3 | 19 | 7 | 6 | 6 | 25:23 | 2 | 27 | |
4 | 19 | 7 | 5 | 7 | 27:23 | 4 | 26 | |
5 | 19 | 5 | 5 | 9 | 20:26 | -6 | 20 | |
6 | 19 | 4 | 6 | 9 | 30:41 | -11 | 18 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 6 | 4 | 9 | 21:31 | -10 | 22 | |
2 | 19 | 4 | 5 | 10 | 23:33 | -10 | 17 | |
3 | 19 | 4 | 5 | 10 | 22:33 | -11 | 17 | |
4 | 19 | 4 | 2 | 13 | 21:37 | -16 | 14 | |
5 | 19 | 2 | 5 | 12 | 13:28 | -15 | 11 | |
6 | 19 | 1 | 4 | 14 | 13:44 | -31 | 7 |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 9 | 2 | 6 | 34:27 | 7 | 29 |
|
|
2 | 17 | 6 | 6 | 5 | 23:21 | 2 | 24 |
|
|
3 | 16 | 6 | 5 | 5 | 21:20 | 1 | 23 |
|
|
4 | 17 | 5 | 5 | 7 | 22:21 | 1 | 20 |
|
|
5 | 16 | 4 | 6 | 6 | 27:32 | -5 | 18 |
|
|
6 | 17 | 5 | 3 | 9 | 20:31 | -11 | 18 |
|
|
7 | 16 | 3 | 5 | 8 | 15:22 | -7 | 14 |
|
|
8 | 17 | 3 | 5 | 9 | 18:30 | -12 | 14 | ||
9 | 16 | 3 | 4 | 9 | 18:29 | -11 | 13 |
|
|
10 | 16 | 3 | 2 | 11 | 17:31 | -14 | 11 |
|
|
11 | 17 | 2 | 3 | 12 | 12:27 | -15 | 9 |
|
|
12 | 16 | 1 | 3 | 12 | 12:39 | -27 | 6 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Basel 1893 và FC Zurich khi FC Basel 1893 chơi trên sân nhà là 3-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Basel 1893 và FC Zurich là 2-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 43 lần gặp nhau gần đây khi FC Basel 1893 chơi trên sân nhà, FC Basel 1893 đã thắng 29 trận, có 7 trận hòa trong khi FC Zurich thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 100-49 nghiêng về phía FC Basel 1893.
Trong 86 lần gặp nhau gần đây, FC Basel 1893 đã thắng 48 trận, có 23 trận hòa trong khi FC Zurich thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 175-103 nghiêng về phía FC Basel 1893.