Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FK Arda Kardzhali vs CSKA Sofia 24/08/2024

Last match CSKA Sofia - FK Arda Kardzhali on 26/02/2025

FK Arda Kardzhali ARD

Chi tiết trận đấu

CSKA Sofia CSK

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng FK Arda Kardzhali trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Parva Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy CSKA Sofia trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

7 / 10 của trận đấu cuối cùng in Parva Liga kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

4.15
FK Arda Kardzhali ARD

Chi tiết trận đấu

CSKA Sofia CSK
1
Thẻ vàng
3
10 Diêm

6 - Thắng

1 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+5

15

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

13

9

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 25
  • Bàn thắng
  • 22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FK Arda Kardzhali ARD

Số liệu thống kê H2H

CSKA Sofia CSK
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 9
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 26/02/25 11:00
CSKA Sofia CSKA Sofia FK Arda Kardzhali FK Arda Kardzhali
2 1
TTG 16/02/25 10:30
CSKA Sofia CSKA Sofia FK Arda Kardzhali FK Arda Kardzhali
2 0
TTG 24/08/24 12:00
FK Arda Kardzhali FK Arda Kardzhali CSKA Sofia CSKA Sofia
2 1
TTG 21/04/24 13:15
FK Arda Kardzhali FK Arda Kardzhali CSKA Sofia CSKA Sofia
2 3
TTG 28/02/24 10:30
CSKA Sofia CSKA Sofia FK Arda Kardzhali FK Arda Kardzhali
1 0

Resultados mais recentes: FK Arda Kardzhali

Resultados mais recentes: CSKA Sofia

FK Arda Kardzhali ARD

Bảng xếp hạng

CSKA Sofia CSK
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 31 25 4 2 64:14 50 79
2 31 19 6 6 56:26 30 63
3 31 15 9 7 50:34 16 54
4 31 14 11 6 41:27 14 53
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Parva Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 62:14 48 76
2 30 19 5 6 55:25 30 62
3 30 15 8 7 49:33 16 53
4 30 14 11 5 41:25 16 53
5 30 14 7 9 32:31 1 49
6 30 14 6 10 39:38 1 48
7 30 13 8 9 40:27 13 47
8 30 12 6 12 34:29 5 42
9 30 12 6 12 43:42 1 42
10 30 8 10 12 38:44 -6 34
11 30 10 3 17 32:47 -15 33
12 30 8 6 16 29:49 -20 30
13 30 7 9 14 16:31 -15 30
14 30 7 7 16 27:40 -13 28
15 30 5 6 19 24:57 -33 21
16 30 3 8 19 23:52 -29 17
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 31 14 8 9 41:27 14 50
Spartak Varna
2 31 14 8 9 33:32 1 50
3 31 14 6 11 39:39 0 48
4 31 12 7 12 35:30 5 43
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 31 13 6 12 46:44 2 45
FC CSKA 1948 Sofia
2 30 8 10 12 38:44 -6 34
3 30 10 3 17 32:47 -15 33
4 31 9 6 16 32:49 -17 33
Lokomotiv Plovdiv
5 31 7 9 15 16:34 -18 30
Hebar Pazardzhik
6 30 7 7 16 27:40 -13 28
7 30 5 6 19 24:57 -33 21
8 31 3 8 20 25:55 -30 17
Krumovgrad
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 14 2 0 33:3 30 44
2 15 10 4 1 29:14 15 34
3 16 10 3 3 29:15 14 33
4 15 6 8 1 21:10 11 26
# Tập đoàn Parva Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 31:3 28 41
2 15 10 4 1 29:14 15 34
3 15 10 2 3 28:14 14 32
4 15 9 2 4 26:19 7 29
5 15 9 2 4 22:16 6 29
6 15 7 5 3 23:14 9 26
7 15 6 8 1 21:10 11 26
8 15 7 4 4 18:18 0 25
9 15 6 2 7 16:14 2 20
10 15 5 4 6 10:12 -2 19
11 15 5 2 8 21:29 -8 17
12 15 4 4 7 13:23 -10 16
13 15 4 4 7 15:23 -8 16
14 15 4 2 9 17:22 -5 14
15 15 3 3 9 12:21 -9 12
16 15 2 5 8 10:20 -10 11
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 9 2 5 22:17 5 29
2 15 7 5 3 23:14 9 26
Botev Plovdiv
3 16 7 5 4 19:19 0 26
4 15 6 2 7 16:14 2 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 10 2 4 29:21 8 32
FC CSKA 1948 Sofia
2 15 5 4 6 10:12 -2 19
Lokomotiv Plovdiv
3 16 5 4 7 16:23 -7 19
Botev Vratsa
4 15 5 2 8 21:29 -8 17
5 15 4 4 7 15:23 -8 16
6 15 4 2 9 17:22 -5 14
7 15 3 3 9 12:21 -9 12
8 15 2 5 8 10:20 -10 11
Krumovgrad
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:11 20 35
2 15 9 3 3 27:11 16 30
3 16 8 3 5 20:17 3 27
4 16 5 5 6 21:20 1 20
# Tập đoàn Parva Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:11 20 35
2 15 9 3 3 27:11 16 30
3 15 8 3 4 20:15 5 27
4 15 7 3 5 14:13 1 24
5 15 6 4 5 18:15 3 22
6 15 6 3 6 17:13 4 21
7 15 5 4 6 17:22 -5 19
8 15 5 4 6 20:19 1 19
9 15 6 1 8 15:25 -10 19
10 15 3 8 4 17:15 2 17
11 15 4 4 7 15:19 -4 16
12 15 4 2 9 16:26 -10 14
13 15 3 4 8 17:23 -6 13
14 15 2 5 8 6:19 -13 11
15 15 1 3 11 13:32 -19 6
16 15 1 2 12 9:34 -25 5
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 7 3 6 18:13 5 24
Spartak Varna
2 15 7 3 5 14:13 1 24
3 16 6 5 5 19:16 3 23
4 15 5 4 6 17:22 -5 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 6 1 8 15:25 -10 19
2 15 3 8 4 17:15 2 17
3 15 4 4 7 15:19 -4 16
4 15 4 2 9 16:26 -10 14
Lokomotiv Plovdiv
5 15 3 4 8 17:23 -6 13
Septemvri Sofia
6 16 2 5 9 6:22 -16 11
Hebar Pazardzhik
7 16 1 3 12 15:35 -20 6
FC CSKA 1948 Sofia
8 15 1 2 12 9:34 -25 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Arda Kardzhali và PFC CSKA Sofia là 0-1. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi FC Arda Kardzhali chơi trên sân nhà, FC Arda Kardzhali đã thắng 0 trận, có 3 trận hòa trong khi PFC CSKA Sofia thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 10-6 nghiêng về phía PFC CSKA Sofia.

Trong 15 lần gặp nhau gần đây, FC Arda Kardzhali đã thắng 0 trận, có 5 trận hòa trong khi PFC CSKA Sofia thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 24-10 nghiêng về phía PFC CSKA Sofia.

Kết quả mùa giải trước: 2-3 (sân của FC Arda Kardzhali) và 0-0 (sân của PFC CSKA Sofia).

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Tám 2024, 12:00
Trọng tài:
El Khatib Vasimir, Bulgaria
Sân vận động:
Arena Arda, Kardzhali, Bulgaria
Dung tích:
15000