Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Alania Vladikavkaz vs Zenit St. Petersburg 20/04/2022

Alania Vladikavkaz ALA

Loạt hình phạt

Zenit St. Petersburg ZEN
Alania Vladikavkaz ALA

Chi tiết trận đấu

Zenit St. Petersburg ZEN
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:2
Alania Vladikavkaz ALA

Phỏng đoán

Zenit St. Petersburg ZEN
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 3%
    1
  • 69%
    x
  • 28%
    2
  • Alania Vladikavkaz ALA

    Chi tiết trận đấu

    Zenit St. Petersburg ZEN
    48 %
    Sở hữu bóng
    52 %
    7 (5)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (2)
    17
    Tổng số mũi chích ngừa
    8
    5
    Ảnh bị chặn
    4
    2
    Thủ môn cứu thua
    6
    18
    Fouls
    9
    5
    Thẻ vàng
    0
    12
    Đá phạt
    19
    6
    Đá phạt góc
    7
    1
    Ngoại vi
    3
    21
    Ném biên
    32

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Alania Vladikavkaz ALA

    Số liệu thống kê H2H

    Zenit St. Petersburg ZEN
    • 50% 1thắng
    • 0rút thăm
    • 50% 1thắng
    • 4
    • Ghi bàn
    • 6
    • 6
    • Thẻ vàng
    • 4
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    DKT (HP) 20/04/22 10:00
    Alania Vladikavkaz Alania Vladikavkaz Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
    2 2
    TTG 17/02/20 03:00
    Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg Alania Vladikavkaz Alania Vladikavkaz
    4 2

    Resultados mais recentes: Alania Vladikavkaz

    Resultados mais recentes: Zenit St. Petersburg

    Alania Vladikavkaz ALA

    Bảng xếp hạng

    Zenit St. Petersburg ZEN
    # Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 0 1 3:1 2 3
    2 2 1 0 1 2:3 -1 3
    3 2 1 0 1 1:2 -1 3
    # Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 2:0 2 6
    2 2 1 0 1 2:1 1 3
    3 2 0 0 2 0:3 -3 0
    # Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 1 0 11:5 6 5
    2 2 1 1 0 7:5 2 4
    3 2 0 0 2 1:9 -8 0
    # Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 2:0 2 6
    2 2 1 0 1 2:1 1 3
    3 2 0 0 2 0:3 -3 0
    # Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 2:0 2 6
    2 2 1 0 1 2:1 1 3
    3 2 0 0 2 0:3 -3 0
    # Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 5:2 3 6
    2 2 0 1 1 3:3 0 2
    3 2 0 1 1 3:6 -3 1
    # Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 1 0 8:3 5 5
    2 2 1 1 0 6:5 1 4
    3 2 0 0 2 0:6 -6 0
    # Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 1 0 6:6 0 4
    2 2 0 2 0 12:12 0 3
    3 2 0 1 1 9:9 0 2
    # Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 5:0 5 6
    2 2 1 0 1 10:1 9 3
    3 2 0 0 2 0:14 -14 0
    # Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 6:0 6 6
    2 2 1 0 1 2:3 -1 3
    3 2 0 0 2 1:6 -5 0
    # Tập đoàn 11 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 9:0 9 6
    2 2 1 0 1 3:4 -1 3
    3 2 0 0 2 1:9 -8 0
    • Playoffs
    # Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 3:0 3 3
    2 2 1 0 1 1:2 -1 3
    3 0 0 0 0 0:0 0 0
    # Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 0 0 0 0 0:0 0 0
    3 2 0 0 2 0:3 -3 0
    # Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 0 1 0 4:5 -1 1
    2 0 0 0 0 0:0 0 0
    3 2 0 0 2 1:9 -8 0
    # Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD Từ
    1 0 0 0 0 0:0 0
    2 1 0 0 1 0:1 -1
    3 2 0 0 2 0:3 -3
    # Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 2:0 2 6
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 0 0 0 0 0:0 0 0
    # Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 2:0 2 3
    2 2 0 1 1 3:6 -3 1
    3 0 0 0 0 0:0 0 0
    # Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 0 1 0 5:3 2 2
    2 0 0 0 0 0:0 0 0
    3 2 0 0 2 0:6 -6 0
    # Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 0 1 1 9:9 0 2
    2 1 0 1 0 4:5 -1 1
    3 0 0 0 0 0:0 0 0
    # Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 1:0 1 3
    2 0 0 0 0 0:0 0 0
    3 2 0 0 2 0:14 -14 0
    # Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD Từ
    1 0 0 0 0 0:0 0
    2 1 0 0 1 0:2 -2
    3 2 0 0 2 1:6 -5
    # Tập đoàn 11 TC T V Đ BT KD Từ
    1 0 0 0 0 0:0 0
    2 1 0 0 1 0:3 -3
    3 2 0 0 2 1:9 -8
    # Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 0 1 2:3 -1 3
    2 0 0 0 0 0:0 0 0
    3 1 0 0 1 0:1 -1 0
    # Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 0 1 2:1 1 3
    2 1 1 0 0 1:0 1 3
    3 0 0 0 0 0:0 0 0
    # Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 1 0 11:5 6 5
    2 1 1 0 0 3:0 3 3
    3 0 0 0 0 0:0 0 0
    # Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 2:0 2 6
    2 1 1 0 0 2:0 2 3
    3 0 0 0 0 0:0 0 0
    # Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD Từ
    1 0 0 0 0 0:0 0
    2 1 0 0 1 0:1 -1
    3 2 0 0 2 0:3 -3
    # Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 3:2 1 3
    2 2 0 1 1 3:3 0 2
    3 0 0 0 0 0:0 0 0
    # Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 1 0 6:5 1 4
    2 1 1 0 0 3:0 3 3
    3 0 0 0 0 0:0 0 0
    # Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 1 1 0 0 2:1 1 3
    2 2 0 2 0 12:12 0 3
    3 0 0 0 0 0:0 0 0
    # Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 1 0 1 10:1 9 3
    2 1 1 0 0 4:0 4 3
    3 0 0 0 0 0:0 0 0
    # Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 6:0 6 6
    2 1 1 0 0 2:1 1 3
    3 0 0 0 0 0:0 0 0
    # Tập đoàn 11 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 2 2 0 0 9:0 9 6
    2 1 1 0 0 3:1 2 3
    3 0 0 0 0 0:0 0 0

    Sự kiện trận đấu

    FK Zenit St. Petersburg đã bất bại 9 trận gần đây nhất.

    FK Zenit St. Petersburg đã bất bại 10 trận liên tiếp trên sân khách.

    FK Zenit St. Petersburg đã giữ sạch lưới trong 3 trận liên tiếp.

    FC Alania Vladikavkaz wins 1st half in 37% of their matches, FK Zenit St. Petersburg in 51% of their matches.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Bovada 250 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Busr 1000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    MyBookie 1000 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Xbet 200 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    20 Tháng Tư 2022, 10:00
    Trọng tài:
    Kukuyan Pavel, Nga