FB Gulbene vs METTA Đại học Latvia 17/05/2015
- 17/05/15 07:00
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:2
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
2
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 14
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
17/05/15
07:00
FB Gulbene
METTA Đại học Latvia


0
2
TTG
19/02/15
06:15
METTA Đại học Latvia
FB Gulbene


4
1
TTG
17/11/13
07:00
FB Gulbene
METTA Đại học Latvia


2
4
TTG
14/11/13
12:00
METTA Đại học Latvia
FB Gulbene


1
0
TTG
19/09/12
10:00
FB Gulbene
METTA Đại học Latvia


0
3
Resultados mais recentes: FB Gulbene
TTG
18/06/17
09:00
FB Gulbene
Karosta


1
5
HL
06/06/15
08:00
FB Gulbene
BFC Daugavpils


HL
31/05/15
08:00
FB Gulbene
Ventspils


TTG
25/05/15
11:00
Spartaks Jurmala
FB Gulbene


6
0
TTG
17/05/15
07:00
FB Gulbene
METTA Đại học Latvia


0
2
Resultados mais recentes: METTA Đại học Latvia
TTG
25/04/25
12:00
BFC Daugavpils
METTA Đại học Latvia


2
0
TTG
18/04/25
08:00
METTA Đại học Latvia
Jelgava


0
0
TTG
13/04/25
07:00
METTA Đại học Latvia
Auda


0
1
TTG
08/04/25
12:00
Riga
METTA Đại học Latvia


1
1
TTG
04/04/25
10:00
METTA Đại học Latvia
Rigas Futbola skola


1
0
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 15 | 7 | 2 | 48:23 | 25 | 52 |
|
|
2 | 24 | 13 | 6 | 5 | 42:23 | 19 | 45 |
|
|
3 | 24 | 11 | 10 | 3 | 39:16 | 23 | 43 |
|
|
4 | 24 | 11 | 8 | 5 | 26:17 | 9 | 41 |
|
|
5 | 24 | 5 | 6 | 13 | 20:36 | -16 | 21 |
|
|
6 | 24 | 2 | 8 | 14 | 14:37 | -23 | 14 |
|
|
7 | 24 | 3 | 3 | 18 | 19:56 | -37 | 12 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 8 | 4 | 0 | 22:10 | 12 | 28 |
|
|
2 | 12 | 7 | 3 | 2 | 25:10 | 15 | 24 |
|
|
3 | 12 | 7 | 2 | 3 | 21:12 | 9 | 23 |
|
|
4 | 12 | 5 | 5 | 2 | 11:7 | 4 | 20 |
|
|
5 | 12 | 2 | 4 | 6 | 8:17 | -9 | 10 |
|
|
6 | 12 | 1 | 5 | 6 | 7:16 | -9 | 8 |
|
|
7 | 12 | 2 | 1 | 9 | 11:31 | -20 | 7 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 26:13 | 13 | 24 |
|
|
2 | 12 | 6 | 4 | 2 | 21:11 | 10 | 22 |
|
|
3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 15:10 | 5 | 21 |
|
|
4 | 12 | 4 | 7 | 1 | 14:6 | 8 | 19 |
|
|
5 | 12 | 3 | 2 | 7 | 12:19 | -7 | 11 |
|
|
6 | 12 | 1 | 3 | 8 | 7:21 | -14 | 6 |
|
|
7 | 12 | 1 | 2 | 9 | 8:25 | -17 | 5 |
|