Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ethnikos Keramidiou vs Kavala 15/03/2025

Last match Kavala - Ethnikos Keramidiou on 27/04/2025

Ethnikos Keramidiou ETH

Chi tiết trận đấu

Kavala KAV
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:2

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Kavala trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu Giải Hạng 2 kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1
Ethnikos Keramidiou ETH

Chi tiết trận đấu

Kavala KAV
1
Thẻ vàng
1
10 Diêm

0 - Thắng

3 - Rút thăm

7 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-9

7

16

Ghi bàn

Thừa nhận

-5

4

9

  • 0.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.4
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 39.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 69.2'
  • 2.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.3
  • 23
  • Bàn thắng
  • 13

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ethnikos Keramidiou ETH

Số liệu thống kê H2H

Kavala KAV
  • 0thắng
  • 25% 1rút thăm
  • 75% 3thắng
  • 0
  • Ghi bàn
  • 4
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 27/04/25 06:45
Kavala Kavala Ethnikos Keramidiou Ethnikos Keramidiou
1 0
TTG 15/03/25 06:00
Ethnikos Keramidiou Ethnikos Keramidiou Kavala Kavala
0 2
TTG 05/01/25 06:30
Ethnikos Keramidiou Ethnikos Keramidiou Kavala Kavala
0 1
TTG 29/09/24 07:00
Kavala Kavala Ethnikos Keramidiou Ethnikos Keramidiou
0 0

Resultados mais recentes: Ethnikos Keramidiou

Resultados mais recentes: Kavala

Ethnikos Keramidiou ETH

Bảng xếp hạng

Kavala KAV
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 18 15 3 0 37:9 28 48
2 18 11 3 4 31:14 17 36
3 18 8 7 3 23:21 2 31
4 18 8 3 7 24:22 2 27
5 18 7 5 6 25:26 -1 26
6 18 4 9 5 20:21 -1 21
7 18 6 2 10 21:25 -4 20
8 18 3 7 8 7:18 -11 16
9 18 2 6 10 11:28 -17 12
10 18 1 5 12 8:23 -15 8
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 3 1 40:13 27 45
2 18 13 4 1 27:10 17 43
3 18 9 7 2 27:12 15 34
4 18 6 5 7 14:21 -7 23
5 18 5 5 8 17:29 -12 20
6 18 4 7 7 20:26 -6 19
7 18 4 5 9 19:21 -2 17
8 18 4 3 11 14:26 -12 15
9 18 3 6 9 16:27 -11 15
10 18 3 5 10 11:20 -9 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round, Group A TC T V Đ BT KD K
1 8 5 3 0 21:6 15 42
2 8 5 3 0 18:7 11 36
3 8 2 3 3 12:17 -5 25
4 8 1 2 5 9:21 -12 18
5 8 1 1 6 8:17 -9 18
  • Promotion
# Tập đoàn Championship Round, Group B TC T V Đ BT KD K
1 8 6 2 0 9:0 9 43
2 8 6 1 1 14:4 10 41
3 8 4 1 3 12:6 6 30
4 8 1 0 7 3:14 -11 15
5 8 1 0 7 2:16 -14 13
  • Promotion
# Tập đoàn Relegation Round, Group A TC T V Đ BT KD K
1 8 3 4 1 7:4 3 23
2 8 4 4 0 9:4 5 22
3 8 2 5 1 7:8 -1 22
4 8 3 2 3 9:7 2 19
5 8 0 1 7 2:11 -9 5
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group B TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 4 2 2 10:7 3 23
2 7 4 2 1 8:5 3 21
3 8 3 1 4 10:10 0 18
4 7 2 2 3 6:8 -2 16
5 8 1 3 4 4:8 -4 16
  • Relegation
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 9 8 1 0 20:3 17 25
2 9 7 1 1 19:5 14 22
3 9 6 3 0 12:5 7 21
4 9 6 1 2 16:9 7 19
5 9 4 3 2 16:12 4 15
6 9 2 5 2 12:13 -1 11
7 9 3 1 5 11:12 -1 10
8 9 1 5 3 2:7 -5 8
9 9 1 3 5 4:12 -8 6
10 9 0 2 7 4:13 -9 2
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 24:7 17 25
2 9 7 2 0 14:4 10 23
3 9 7 1 1 18:5 13 22
4 9 5 3 1 10:4 6 18
5 9 3 3 3 10:13 -3 12
6 9 3 2 4 11:11 0 11
7 9 2 4 3 8:12 -4 10
8 9 2 3 4 6:7 -1 9
9 9 1 5 3 9:14 -5 8
10 9 1 1 7 4:14 -10 4
# Tập đoàn Championship Round, Group A TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 13:2 11 10
2 4 2 2 0 9:5 4 8
3 4 2 1 1 7:5 2 7
4 4 1 1 2 6:9 -3 4
5 4 1 1 2 5:7 -2 4
# Tập đoàn Championship Round, Group B TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 8:2 6 9
2 4 2 2 0 3:0 3 8
3 4 2 0 2 5:4 1 6
4 4 1 0 3 1:6 -5 3
5 4 1 0 3 2:9 -7 3
# Tập đoàn Relegation Round, Group A TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 4:1 3 10
2 4 2 2 0 5:3 2 8
3 4 2 1 1 6:3 3 7
4 4 1 3 0 3:2 1 6
5 4 0 1 3 1:6 -5 1
# Tập đoàn Relegation Round, Group B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 3 1 0 5:2 3 10
2 4 2 1 1 5:3 2 7
3 3 2 1 0 2:0 2 7
4 4 2 0 2 6:6 0 6
5 4 0 2 2 3:6 -3 2
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 9 7 2 0 17:6 11 23
2 9 4 2 3 12:9 3 14
3 9 3 2 4 9:14 -5 11
4 9 2 4 3 8:8 0 10
5 9 3 1 5 10:13 -3 10
6 9 2 4 3 11:16 -5 10
7 9 2 2 5 8:13 -5 8
8 9 2 2 5 5:11 -6 8
9 9 1 3 5 7:16 -9 6
10 9 1 3 5 4:10 -6 6
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 16:6 10 20
2 9 6 2 1 13:6 7 20
3 9 2 6 1 9:7 2 12
4 9 3 2 4 11:12 -1 11
5 9 3 2 4 10:12 -2 11
6 9 2 2 5 7:16 -9 8
7 9 1 3 5 8:10 -2 6
8 9 1 2 6 4:17 -13 5
9 9 1 2 6 8:15 -7 5
10 9 1 2 6 5:13 -8 5
# Tập đoàn Championship Round, Group A TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 9:2 7 10
2 4 2 2 0 8:4 4 8
3 4 0 2 2 5:12 -7 2
4 4 0 1 3 3:12 -9 1
5 4 0 0 4 3:10 -7 0
# Tập đoàn Championship Round, Group B TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 6:0 6 12
2 4 3 1 0 6:2 4 10
3 4 2 1 1 7:2 5 7
4 4 0 0 4 2:8 -6 0
5 4 0 0 4 0:7 -7 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group A TC T V Đ BT KD K
1 4 2 1 1 4:2 2 7
2 4 1 3 0 5:3 2 6
3 4 1 1 2 3:4 -1 4
4 4 0 3 1 2:5 -3 3
5 4 0 0 4 1:5 -4 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group B TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 1 1 5:4 1 7
2 3 1 1 1 3:3 0 4
3 4 1 1 2 4:4 0 4
4 4 1 1 2 1:2 -1 4
5 4 0 1 3 4:8 -4 1

Sự kiện trận đấu

Ethnikos Keramidiou đã không thể thắng trong 11 trận gần đây nhất.

Ethnikos Keramidiou đã không thể thắng 10 trận liên tiếp trên sân nhà.

AO Kavala 1965 đã bất bại 4 trận gần đây nhất.

Ethnikos Keramidiou đã để lọt lưới tất cả các trận trong 9 trận gần nhất.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Ba 2025, 06:00