Dukla Prague vs 1. Slovacko 04/12/2024
Trận đấu tiếp theo 1. Slovacko - Dukla Prague on 17/05/2025
-
04/12/24
10:30
|
Vòng 8
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Dukla Prague không vẽ
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Giải đấu Liga không vẽ
6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi 1. Slovacko không vẽ
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong 1. Giải đấu Liga không vẽ
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
16
20
Ghi bàn
Thừa nhận
14
17
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.4
- 2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.7
- 25'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29'
- 3.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 36
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
13
-
13
-
13
-
13
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 6
- 8
- Thẻ vàng
- 8
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Dukla Prague










Resultados mais recentes: 1. Slovacko










- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 27 | 3 | 2 | 70:14 | 56 | 84 | |
2 | 32 | 21 | 5 | 6 | 64:32 | 32 | 68 | |
3 | 32 | 20 | 5 | 7 | 53:28 | 25 | 65 | |
4 | 32 | 19 | 5 | 8 | 57:38 | 19 | 62 | |
5 | 32 | 17 | 6 | 9 | 52:27 | 25 | 57 | |
6 | 32 | 12 | 8 | 12 | 46:46 | 0 | 44 |
- Champions League
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 11 | 7 | 14 | 43:41 | 2 | 40 | |
2 | 32 | 9 | 8 | 15 | 34:45 | -11 | 35 | |
3 | 32 | 8 | 10 | 14 | 26:51 | -25 | 34 | |
4 | 32 | 6 | 10 | 16 | 27:49 | -22 | 28 | |
5 | 32 | 4 | 7 | 21 | 22:52 | -30 | 19 | |
6 | 32 | 0 | 6 | 26 | 15:80 | -65 | 6 |
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 16 | 0 | 0 | 39:7 | 32 | 48 | |
2 | 16 | 12 | 2 | 2 | 37:15 | 22 | 38 | |
3 | 17 | 12 | 2 | 3 | 31:13 | 18 | 38 | |
4 | 16 | 10 | 2 | 4 | 31:21 | 10 | 32 | |
5 | 15 | 9 | 3 | 3 | 29:9 | 20 | 30 | |
6 | 16 | 7 | 2 | 7 | 26:28 | -2 | 23 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 7 | 2 | 7 | 22:23 | -1 | 23 | |
2 | 17 | 5 | 8 | 4 | 12:19 | -7 | 23 | |
3 | 16 | 6 | 4 | 6 | 21:17 | 4 | 22 | |
4 | 16 | 4 | 4 | 8 | 16:22 | -6 | 16 | |
5 | 15 | 3 | 4 | 8 | 12:18 | -6 | 13 | |
6 | 16 | 0 | 4 | 12 | 7:35 | -28 | 4 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 31:7 | 24 | 36 | |
2 | 16 | 9 | 3 | 4 | 27:17 | 10 | 30 | |
3 | 16 | 9 | 3 | 4 | 26:17 | 9 | 30 | |
4 | 15 | 8 | 3 | 4 | 22:15 | 7 | 27 | |
5 | 17 | 8 | 3 | 6 | 23:18 | 5 | 27 | |
6 | 16 | 5 | 6 | 5 | 20:18 | 2 | 21 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 5 | 3 | 8 | 22:24 | -2 | 18 | |
2 | 16 | 2 | 6 | 8 | 12:22 | -10 | 12 | |
3 | 16 | 2 | 6 | 8 | 11:27 | -16 | 12 | |
4 | 15 | 3 | 2 | 10 | 14:32 | -18 | 11 | |
5 | 17 | 1 | 3 | 13 | 10:34 | -24 | 6 | |
6 | 16 | 0 | 2 | 14 | 8:45 | -37 | 2 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Dukla Prague và 1 FC Slovacko Uherske Hradiste khi Dukla Prague chơi trên sân nhà là 0-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Dukla Prague và 1 FC Slovacko Uherske Hradiste là 0-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 11 lần gặp nhau gần đây khi Dukla Prague chơi trên sân nhà, Dukla Prague đã thắng 1 trận, có 6 trận hòa trong khi 1 FC Slovacko Uherske Hradiste thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 12-10 nghiêng về phía 1 FC Slovacko Uherske Hradiste.
Trong 22 lần gặp nhau gần đây, Dukla Prague đã thắng 3 trận, có 9 trận hòa trong khi 1 FC Slovacko Uherske Hradiste thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 33-21 nghiêng về phía 1 FC Slovacko Uherske Hradiste.