Đội tuyển U20 Cộng hòa Dominica (Nữ) vs Cuba U20 (Nữ) 26/02/2020
Last match Cuba U20 (Nữ) - Đội tuyển U20 Cộng hòa Dominica (Nữ) on 23/02/2025
-
26/02/20
15:00
|
Vòng 3
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:0
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 1
- Ghi bàn
- 0
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
23/02/25
18:00
Cuba U20 (Nữ)
Đội tuyển U20 Cộng hòa Dominica (Nữ)


0
1
TTG
26/02/20
15:00
Đội tuyển U20 Cộng hòa Dominica (Nữ)
Cuba U20 (Nữ)


0
0
TTG
26/02/20
14:55
Dominican Republic U20 (Nữ)
Cuba U20 (Nữ)
0
0
Resultados mais recentes: Đội tuyển U20 Cộng hòa Dominica (Nữ)
TTG
25/02/25
18:00
Đội tuyển U20 Cộng hòa Dominica (Nữ)
Panama U20 (Nữ)


1
1
TTG
23/02/25
18:00
Cuba U20 (Nữ)
Đội tuyển U20 Cộng hòa Dominica (Nữ)


0
1
TTG
21/02/25
18:00
Đội tuyển U20 Cộng hòa Dominica (Nữ)
Bonaire U20 (Women)

8
0
TTG
29/05/23
15:00
Puerto Rico U20 (Phụ nữ)
Đội tuyển U20 Cộng hòa Dominica (Nữ)


1
2
TTG
27/05/23
15:00
Đội tuyển U20 Cộng hòa Dominica (Nữ)
Costa Rica U20 (Nữ)


1
3
Resultados mais recentes: Cuba U20 (Nữ)
TTG
25/02/25
15:00
Cuba U20 (Nữ)
Bonaire U20 (Women)

6
0
TTG
23/02/25
18:00
Cuba U20 (Nữ)
Đội tuyển U20 Cộng hòa Dominica (Nữ)


0
1
TTG
21/02/25
15:00
Panama U20 (Nữ)
Cuba U20 (Nữ)


2
0
TTG
22/04/23
15:00
Cuba U20 (Nữ)
Saint Vincent and the Grenadines U20 (Nữ)

3
0
TTG
20/04/23
18:00
Cuba U20 (Nữ)
Canada U20 (Phụ nữ)


0
4
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 24:0 | 24 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7:4 | 3 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6:10 | -4 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:24 | -23 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:1 | 8 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:5 | 0 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
|
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11:6 | 5 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:6 | -4 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4:5 | -1 | 2 |
|
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 22:0 | 22 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:7 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:12 | -9 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:16 | -14 | 0 |
|
- Playoffs