Debreceni VSC vs Diosgyori 05/04/2025
-
05/04/25
13:30
|
Vòng 26
-
- 4 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Debreceni VSC trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
6 / 10 của trận đấu cuối cùng in NB I kết thúc trong thất bại
4 / 10 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Diosgyori không thua
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong NB I không thua
3 - Thắng
1 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
15
15
Ghi bàn
Thừa nhận
8
16
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.8
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.6
- 30'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 37.5'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.4
- 30
- Bàn thắng
- 24
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
15
-
13
-
13
-
12
-
12
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 12
- 11
- Thẻ vàng
- 7
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Debreceni VSC










Resultados mais recentes: Diosgyori










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 20 | 9 | 4 | 64:31 | 33 | 69 | |
2 | 33 | 20 | 6 | 7 | 58:38 | 20 | 66 | |
3 | 33 | 16 | 9 | 8 | 65:47 | 18 | 57 | |
4 | 33 | 14 | 11 | 8 | 49:37 | 12 | 53 | |
5 | 33 | 13 | 7 | 13 | 53:47 | 6 | 46 | |
6 | 33 | 11 | 11 | 11 | 43:51 | -8 | 44 | |
7 | 33 | 9 | 14 | 10 | 38:44 | -6 | 41 | |
8 | 33 | 9 | 9 | 15 | 31:52 | -21 | 36 | |
9 | 33 | 9 | 7 | 17 | 52:59 | -7 | 34 | |
10 | 33 | 7 | 13 | 13 | 35:42 | -7 | 34 | |
11 | 33 | 8 | 7 | 18 | 34:52 | -18 | 31 | |
12 | 33 | 4 | 13 | 16 | 31:53 | -22 | 25 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 12 | 3 | 1 | 34:18 | 16 | 39 | |
2 | 16 | 10 | 5 | 1 | 34:11 | 23 | 35 | |
3 | 16 | 10 | 4 | 2 | 39:23 | 16 | 34 | |
4 | 17 | 8 | 3 | 6 | 25:20 | 5 | 27 | |
5 | 16 | 8 | 2 | 6 | 33:23 | 10 | 26 | |
6 | 17 | 7 | 5 | 5 | 18:18 | 0 | 26 | |
7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 21:22 | -1 | 26 | |
8 | 17 | 5 | 7 | 5 | 18:18 | 0 | 22 | |
9 | 16 | 6 | 3 | 7 | 19:18 | 1 | 21 | |
10 | 17 | 4 | 9 | 4 | 22:21 | 1 | 21 | |
11 | 16 | 5 | 4 | 7 | 28:30 | -2 | 19 | |
12 | 17 | 3 | 8 | 6 | 18:22 | -4 | 17 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 10 | 4 | 3 | 30:20 | 10 | 34 | |
2 | 17 | 8 | 3 | 6 | 24:20 | 4 | 27 | |
3 | 16 | 6 | 8 | 2 | 24:17 | 7 | 26 | |
4 | 17 | 6 | 5 | 6 | 26:24 | 2 | 23 | |
5 | 17 | 5 | 5 | 7 | 20:24 | -4 | 20 | |
6 | 16 | 5 | 5 | 6 | 16:23 | -7 | 20 | |
7 | 16 | 4 | 6 | 6 | 22:29 | -7 | 18 | |
8 | 17 | 4 | 3 | 10 | 24:29 | -5 | 15 | |
9 | 16 | 2 | 6 | 8 | 17:24 | -7 | 12 | |
10 | 17 | 2 | 4 | 11 | 15:34 | -19 | 10 | |
11 | 16 | 2 | 4 | 10 | 13:34 | -21 | 10 | |
12 | 16 | 1 | 5 | 10 | 13:31 | -18 | 8 |
Sự kiện trận đấu
Trong 29 lần gặp nhau gần đây khi Debreceni VSC chơi trên sân nhà, Debreceni VSC đã thắng 21 trận, có 5 trận hòa trong khi Diosgyori VTK thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 63-23 nghiêng về phía Debreceni VSC.
Trong 55 lần gặp nhau gần đây, Debreceni VSC đã thắng 34 trận, có 9 trận hòa trong khi Diosgyori VTK thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 109-64 nghiêng về phía Debreceni VSC.
Bạn có biết rằng Debreceni VSC ghi 21% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 46-60?
Bạn có biết rằng Debreceni VSC ghi 8% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45? Đây là tỉ lệ thấp nhất của cả giải đấu.