CS Universitatea Craiova vs Farul Constanta 01/03/2025
-
01/03/25
12:00
|
Vòng 29
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
9 / 10 số trận gần nhất CS Universitatea Craiova trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Siêu liga có ít hơn 3 bàn thắng
9 / 10 số trận gần nhất Farul Constanta trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng
10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong Siêu liga có ít hơn 3 bàn thắng
7 - Thắng
2 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
16
6
Ghi bàn
Thừa nhận
15
11
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 0.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 40.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 2.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 22
- Bàn thắng
- 26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
22
-
15
-
13
-
13
-
12
-
11
-
10
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 10
- 11
- Thẻ vàng
- 13
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: CS Universitatea Craiova










Resultados mais recentes: Farul Constanta










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 9:6 | 3 | 39 | |
2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 7:3 | 4 | 36 | |
3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8:6 | 2 | 34 | |
4 | 5 | 2 | 0 | 3 | 5:8 | -3 | 32 | |
5 | 5 | 1 | 0 | 4 | 6:10 | -4 | 29 | |
6 | 5 | 1 | 2 | 2 | 6:8 | -2 | 28 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Hình thức Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 15 | 11 | 4 | 43:24 | 19 | 56 | |
2 | 30 | 14 | 12 | 4 | 56:32 | 24 | 54 | |
3 | 30 | 14 | 10 | 6 | 45:28 | 17 | 52 | |
4 | 30 | 14 | 10 | 6 | 43:27 | 16 | 52 | |
5 | 30 | 13 | 12 | 5 | 41:26 | 15 | 51 | |
6 | 30 | 11 | 13 | 6 | 35:26 | 9 | 46 | |
7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 38:35 | 3 | 41 | |
8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 34:40 | -6 | 41 | |
9 | 30 | 9 | 13 | 8 | 29:29 | 0 | 40 | |
10 | 30 | 8 | 11 | 11 | 29:38 | -9 | 35 | |
11 | 30 | 8 | 10 | 12 | 28:35 | -7 | 34 | |
12 | 30 | 7 | 11 | 12 | 24:32 | -8 | 32 | |
13 | 30 | 7 | 10 | 13 | 26:37 | -11 | 31 | |
14 | 30 | 8 | 7 | 15 | 29:46 | -17 | 31 | |
15 | 30 | 7 | 5 | 18 | 28:47 | -19 | 26 | |
16 | 30 | 5 | 5 | 20 | 25:51 | -26 | 20 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:5 | 2 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:2 | 4 | 7 | |
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3:0 | 3 | 4 | |
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:4 | -1 | 3 | |
5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1:4 | -3 | 0 |
# | Hình thức Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 28:12 | 16 | 32 | |
2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 35:20 | 15 | 30 | |
3 | 15 | 9 | 3 | 3 | 28:16 | 12 | 30 | |
4 | 15 | 8 | 6 | 1 | 22:10 | 12 | 30 | |
5 | 15 | 8 | 5 | 2 | 23:13 | 10 | 29 | |
6 | 15 | 8 | 5 | 2 | 21:11 | 10 | 29 | |
7 | 15 | 7 | 6 | 2 | 18:13 | 5 | 27 | |
8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 18:10 | 8 | 25 | |
9 | 15 | 6 | 7 | 2 | 16:8 | 8 | 25 | |
10 | 15 | 6 | 4 | 5 | 18:19 | -1 | 22 | |
11 | 15 | 6 | 3 | 6 | 16:17 | -1 | 21 | |
12 | 15 | 4 | 7 | 4 | 17:17 | 0 | 19 | |
13 | 15 | 3 | 7 | 5 | 12:16 | -4 | 16 | |
14 | 15 | 4 | 3 | 8 | 12:15 | -3 | 15 | |
15 | 15 | 3 | 6 | 6 | 16:20 | -4 | 15 | |
16 | 15 | 3 | 4 | 8 | 15:21 | -6 | 13 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:3 | 1 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2:1 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 | |
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 | |
5 | 2 | 0 | 2 | 0 | 4:4 | 0 | 2 | |
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 0 |
# | Hình thức Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 7 | 6 | 2 | 20:11 | 9 | 27 | |
2 | 15 | 5 | 9 | 1 | 21:12 | 9 | 24 | |
3 | 15 | 5 | 7 | 3 | 20:15 | 5 | 22 | |
4 | 15 | 5 | 7 | 3 | 15:11 | 4 | 22 | |
5 | 15 | 5 | 5 | 5 | 17:16 | 1 | 20 | |
6 | 15 | 5 | 4 | 6 | 12:15 | -3 | 19 | |
7 | 15 | 3 | 7 | 5 | 13:16 | -3 | 16 | |
8 | 15 | 4 | 4 | 7 | 12:16 | -4 | 16 | |
9 | 15 | 4 | 4 | 7 | 20:25 | -5 | 16 | |
10 | 15 | 3 | 6 | 6 | 13:21 | -8 | 15 | |
11 | 15 | 4 | 2 | 9 | 16:27 | -11 | 14 | |
12 | 15 | 2 | 7 | 6 | 11:19 | -8 | 13 | |
13 | 15 | 4 | 1 | 10 | 13:26 | -13 | 13 | |
14 | 15 | 3 | 3 | 9 | 9:20 | -11 | 12 | |
15 | 15 | 2 | 4 | 9 | 13:29 | -16 | 10 | |
16 | 15 | 1 | 2 | 12 | 13:36 | -23 | 5 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CS Universitatea Craiova và FC Farul Constanta là 1-2. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 7 lần gặp nhau gần đây khi CS Universitatea Craiova chơi trên sân nhà, CS Universitatea Craiova đã thắng 4 trận, có 1 trận hòa trong khi FC Farul Constanta thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 16-9 nghiêng về phía CS Universitatea Craiova.
Trong 14 lần gặp nhau gần đây, CS Universitatea Craiova đã thắng 5 trận, có 2 trận hòa trong khi FC Farul Constanta thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 27-23 nghiêng về phía CS Universitatea Craiova.
Mùa trước FC Farul Constanta thắng cả hai trận gặp CS Universitatea Craiova (2-0 trên sân nhà và 2-1 trên sân khách)