Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Unirea Ungheni vs Concordia Chiajna 15/03/2025

Unirea Ungheni UNI

Chi tiết trận đấu

Concordia Chiajna CON
Hiệp 1 2:1
Hiệp 2 1:0

Phỏng đoán

4 / 10của trận đấu cuối cùng Unirea Ungheni trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng Nhì kết thúc trong một trận hòa

4 / 10của trận đấu cuối cùng Concordia Chiajna trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng Nhì kết thúc trong một trận hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

3.13
Unirea Ungheni UNI

Số liệu thống kê đối sánh trước

Concordia Chiajna CON
10 Diêm

4 - Thắng

4 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+3

11

8

Ghi bàn

Thừa nhận

+9

24

15

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.4
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 47.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 23'
  • 1.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.9
  • 19
  • Bàn thắng
  • 39

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Unirea Ungheni UNI

Số liệu thống kê H2H

Concordia Chiajna CON
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

Unirea Ungheni UNI

Bảng xếp hạng

Concordia Chiajna CON
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:1 9 38
2 3 2 0 1 5:3 2 33
3 4 2 0 2 5:7 -2 29
4 4 1 0 3 1:8 -7 29
5 3 2 1 0 6:3 3 26
6 4 1 1 2 5:6 -1 18
7 3 0 0 3 1:5 -4 15
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 4 2 2 0 6:1 5 34
2 3 1 2 0 3:2 1 32
3 3 1 1 1 5:3 2 31
4 4 1 1 2 4:8 -4 27
5 3 1 1 1 4:4 0 22
6 3 0 2 1 4:5 -1 20
7 4 1 1 2 5:8 -3 11
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 14 2 3 37:17 20 44
Voluntari
2 19 11 8 0 24:8 16 41
Csikszereda Miercurea Ciuc
3 19 12 2 5 30:19 11 38
Arges Pitesti
4 19 10 4 5 31:22 9 34
Voluntari
5 19 9 7 3 19:10 9 34
CS Metaloglobus București
6 19 9 6 4 27:16 11 33
Csikszereda Miercurea Ciuc
7 19 8 5 6 18:16 2 29
Bihor Oradea
8 19 7 6 6 22:22 0 27
Chindia Târgoviște
9 19 7 6 6 21:21 0 27
Metalul Buzău
10 19 8 3 8 21:25 -4 27
Concordia Chiajna
11 19 7 5 7 26:19 7 26
Concordia Chiajna
12 19 7 5 7 19:20 -1 26
Metalul Buzău
13 19 6 5 8 18:20 -2 23
FC U Craiova 1948
14 19 6 5 8 25:29 -4 23
Afumati
15 19 5 4 10 18:26 -8 19
Hunedoara
16 19 4 6 9 20:23 -3 18
Ceahlaul Piatra Neamt
17 19 4 6 9 20:24 -4 18
18 19 4 3 12 15:25 -10 15
19 19 3 5 11 10:22 -12 14
CSC Dumbravita
20 19 2 1 16 7:44 -37 7
CSC 1599 Selimbar
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 2 2 1 4:4 0 52
2 6 3 1 2 11:9 2 51
Csikszereda Miercurea Ciuc
3 6 5 1 0 11:3 8 50
CS Metaloglobus București
4 6 1 3 2 7:6 1 40
Voluntari
5 6 0 2 4 2:10 -8 40
Arges Pitesti
6 5 0 3 2 3:6 -3 36
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:1 6 6
2 2 2 0 0 4:1 3 6
3 2 1 1 0 4:1 3 4
4 2 1 0 1 4:2 2 3
5 1 1 0 0 3:1 2 3
6 2 1 0 1 1:3 -2 3
7 1 0 0 1 0:1 -1 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 4:1 3 4
2 2 1 1 0 2:0 2 4
3 2 1 1 0 3:2 1 4
4 1 1 0 0 2:0 2 3
5 2 1 0 1 3:5 -2 3
6 1 0 1 0 2:2 0 1
7 2 0 1 1 1:4 -3 1
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 26:7 19 30
CS Metaloglobus București
2 10 6 3 1 17:8 9 21
Csikszereda Miercurea Ciuc
3 10 5 5 0 13:6 7 20
Csikszereda Miercurea Ciuc
4 9 6 1 2 14:8 6 19
Arges Pitesti
5 9 6 1 2 12:6 6 19
Resita
6 10 5 3 2 14:10 4 18
Voluntari
7 11 4 5 2 12:7 5 17
CSC Dumbravita
8 10 4 4 2 10:7 3 16
Metalul Buzău
9 9 4 2 3 11:10 1 14
Bihor Oradea
10 10 4 2 4 11:14 -3 14
Afumati
11 9 4 1 4 9:8 1 13
FC U Craiova 1948
12 10 3 3 4 13:10 3 12
Ceahlaul Piatra Neamt
13 10 2 5 3 9:7 2 11
Concordia Chiajna
14 10 3 2 5 6:11 -5 11
Hunedoara
15 8 2 4 2 6:7 -1 10
16 8 3 1 4 9:13 -4 10
Chindia Târgoviște
17 8 2 3 3 8:10 -2 9
CSC 1599 Selimbar
18 10 3 0 7 11:16 -5 9
19 10 2 1 7 8:18 -10 7
Hunedoara
20 9 1 1 7 4:22 -18 4
Ceahlaul Piatra Neamt
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 8:2 6 9
Resita
2 3 2 0 1 7:5 2 6
Csikszereda Miercurea Ciuc
3 3 1 2 0 3:1 2 5
4 2 0 2 0 1:1 0 2
5 3 0 1 2 1:4 -3 1
Voluntari
6 3 0 1 2 0:5 -5 1
Arges Pitesti
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 3:2 1 4
2 1 1 0 0 3:0 3 3
3 2 1 0 1 1:5 -4 3
4 1 0 0 1 1:2 -1 0
5 2 0 0 2 1:4 -3 0
6 2 0 0 2 1:5 -4 0
7 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 4:1 3 4
2 2 1 0 1 4:4 0 3
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 2 0 1 1 2:3 -1 1
5 2 0 1 1 2:4 -2 1
6 2 0 1 1 1:3 -2 1
7 1 0 0 1 1:2 -1 0
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 11:2 9 21
Voluntari
2 10 6 1 3 16:11 5 19
Csikszereda Miercurea Ciuc
3 11 5 3 3 14:12 2 18
Chindia Târgoviște
4 11 5 2 4 12:12 0 17
Concordia Chiajna
5 9 5 1 3 17:12 5 16
Arges Pitesti
6 9 5 0 4 17:12 5 15
Chindia Târgoviște
7 10 3 6 1 7:4 3 15
CS Metaloglobus București
8 9 4 2 3 11:10 1 14
Voluntari
9 10 3 4 3 10:11 -1 13
Metalul Buzău
10 9 3 3 3 10:8 2 12
Resita
11 9 3 3 3 10:8 2 12
FC U Craiova 1948
12 8 4 0 4 6:9 -3 12
Bihor Oradea
13 10 2 4 4 9:12 -3 10
Unirea Ungheni
14 9 3 1 5 9:13 -4 10
Bihor Oradea
15 9 2 3 4 14:15 -1 9
CSM Slatina
16 11 2 2 7 14:17 -3 8
17 9 1 3 5 4:9 -5 6
18 9 1 3 5 7:13 -6 6
Afumati
19 9 0 3 6 4:11 -7 3
CSC Dumbravita
20 10 1 0 9 3:22 -19 3
CSC 1599 Selimbar
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 3:1 2 7
CS Metaloglobus București
2 3 1 2 0 6:2 4 5
Arges Pitesti
3 3 1 1 1 4:4 0 4
Voluntari
4 2 1 0 1 1:3 -2 3
5 3 0 1 2 2:5 -3 1
6 3 0 1 2 2:5 -3 1
Csikszereda Miercurea Ciuc

Sự kiện trận đấu

Bạn có biết rằng CS Unirea Ungheni 2018 ghi 33% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Bạn có biết rằng CS Concordia Chiajna ghi 34% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

CS Unirea Ungheni 2018 đã bất bại 5 trận gần đây nhất.

CS Unirea Ungheni 2018 đã bất bại 5 trận gần đây nhất trên sân nhà.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Ba 2025, 07:30