Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CS Mioveni vs Bihor Oradea 09/11/2024

CS Mioveni

Chi tiết trận đấu

Bihor Oradea
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:1

Phỏng đoán

8 / 10 của trận đấu cuối cùng CS Mioveni trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhì, ít nhất một đội đã không ghi bàn

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Bihor Oradea trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng Nhì, ít nhất một đội đã không ghi bàn

Cá cược:Cả hai đội đều ghi bàn - Không

Tỷ lệ cược

1.88
CS Mioveni

Số liệu thống kê đối sánh trước

Bihor Oradea
10 Diêm

1 - Thắng

1 - Rút thăm

8 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 6

Mục tiêu khác biệt

-13

4

17

Ghi bàn

Thừa nhận

-7

7

14

  • 0.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.7
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.4
  • 42.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 42.7'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.1
  • 21
  • Bàn thắng
  • 21

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CS Mioveni

Số liệu thống kê H2H

Bihor Oradea
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

CS Mioveni

Bảng xếp hạng

Bihor Oradea
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 14:3 11 41
2 5 2 0 3 6:8 -2 33
3 5 3 0 2 7:8 -1 32
4 5 3 1 1 11:7 4 29
5 4 1 0 3 1:8 -7 29
6 5 1 2 2 5:6 -1 19
7 4 0 1 3 1:5 -4 16
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 4 2 2 0 6:1 5 34
2 4 1 2 1 5:5 0 32
3 4 1 1 2 5:7 -2 31
4 5 2 1 2 8:8 0 30
5 4 2 1 1 8:5 3 25
6 4 1 2 1 7:7 0 23
7 5 1 1 3 6:12 -6 11
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 14 2 3 37:17 20 44
CS Metaloglobus București
2 19 11 8 0 24:8 16 41
Voluntari
3 19 12 2 5 30:19 11 38
4 19 10 4 5 31:22 9 34
Arges Pitesti
5 19 9 7 3 19:10 9 34
6 19 9 6 4 27:16 11 33
CSA Steaua
7 19 8 5 6 18:16 2 29
8 19 7 6 6 22:22 0 27
9 19 7 6 6 21:21 0 27
CSC Dumbravita
10 19 8 3 8 21:25 -4 27
11 19 7 5 7 26:19 7 26
12 19 7 5 7 19:20 -1 26
13 19 6 5 8 18:20 -2 23
14 19 6 5 8 25:29 -4 23
15 19 5 4 10 18:26 -8 19
Unirea Ungheni
16 19 4 6 9 20:23 -3 18
17 19 4 6 9 20:24 -4 18
18 19 4 3 12 15:25 -10 15
19 19 3 5 11 10:22 -12 14
20 19 2 1 16 7:44 -37 7
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 2 3 2 4:6 -2 53
CS Metaloglobus București
2 7 3 2 2 11:9 2 52
Voluntari
3 7 5 1 1 12:5 7 50
Resita
4 7 1 2 4 4:11 -7 43
Csikszereda Miercurea Ciuc
5 7 1 4 2 8:7 1 41
Arges Pitesti
6 7 1 4 2 6:7 -1 40
CSA Steaua
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 7:1 6 6
2 3 2 0 1 6:3 3 6
3 3 2 0 1 4:4 0 6
4 2 1 1 0 4:1 3 4
5 2 1 0 1 5:5 0 3
6 2 1 0 1 1:3 -2 3
7 2 0 1 1 0:1 -1 1
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 6:1 5 6
2 3 2 0 1 7:5 2 6
3 2 1 1 0 4:1 3 4
4 2 1 1 0 2:0 2 4
5 2 1 1 0 5:4 1 4
6 2 1 1 0 3:2 1 4
7 2 0 1 1 1:4 -3 1
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 26:7 19 30
CS Metaloglobus București
2 10 6 3 1 17:8 9 21
CSA Steaua
3 10 5 5 0 13:6 7 20
Resita
4 9 6 1 2 14:8 6 19
5 9 6 1 2 12:6 6 19
6 10 5 3 2 14:10 4 18
Csikszereda Miercurea Ciuc
7 11 4 5 2 12:7 5 17
8 10 4 4 2 10:7 3 16
9 9 4 2 3 11:10 1 14
10 10 4 2 4 11:14 -3 14
11 9 4 1 4 9:8 1 13
12 10 3 3 4 13:10 3 12
13 10 2 5 3 9:7 2 11
14 10 3 2 5 6:11 -5 11
15 8 2 4 2 6:7 -1 10
16 8 3 1 4 9:13 -4 10
17 8 2 3 3 8:10 -2 9
18 10 3 0 7 11:16 -5 9
19 10 2 1 7 8:18 -10 7
Unirea Ungheni
20 9 1 1 7 4:22 -18 4
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 3 0 0 8:2 6 9
Resita
2 4 2 1 1 7:5 2 7
Resita
3 3 1 2 0 3:1 2 5
CS Metaloglobus București
4 3 1 2 0 3:1 2 5
CSA Steaua
5 4 1 1 2 2:6 -4 4
CSA Steaua
6 4 0 2 2 2:5 -3 2
Csikszereda Miercurea Ciuc
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:2 4 7
2 2 2 0 0 7:2 5 6
3 2 1 0 1 1:5 -4 3
4 3 0 1 2 1:5 -4 1
5 2 0 0 2 2:4 -2 0
6 2 0 0 2 1:4 -3 0
7 2 0 0 2 0:5 -5 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 2 1 1 0 4:1 3 4
2 3 1 0 2 5:8 -3 3
3 2 0 1 1 2:3 -1 1
4 2 0 1 1 2:3 -1 1
5 2 0 1 1 2:4 -2 1
6 2 0 1 1 1:3 -2 1
7 2 0 0 2 1:6 -5 0
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 11:2 9 21
Voluntari
2 10 6 1 3 16:11 5 19
3 11 5 3 3 14:12 2 18
4 11 5 2 4 12:12 0 17
5 9 5 1 3 17:12 5 16
Arges Pitesti
6 9 5 0 4 17:12 5 15
7 10 3 6 1 7:4 3 15
8 9 4 2 3 11:10 1 14
Resita
9 10 3 4 3 10:11 -1 13
CSC Dumbravita
10 9 3 3 3 10:8 2 12
Arges Pitesti
11 9 3 3 3 10:8 2 12
12 8 4 0 4 6:9 -3 12
13 10 2 4 4 9:12 -3 10
14 9 3 1 5 9:13 -4 10
15 9 2 3 4 14:15 -1 9
16 11 2 2 7 14:17 -3 8
17 9 1 3 5 4:9 -5 6
18 9 1 3 5 7:13 -6 6
19 9 0 3 6 4:11 -7 3
20 10 1 0 9 3:22 -19 3
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 1 1 4:3 1 7
Csikszereda Miercurea Ciuc
2 3 1 2 0 6:2 4 5
Arges Pitesti
3 3 1 1 1 4:4 0 4
Voluntari
4 4 1 1 2 1:5 -4 4
Resita
5 4 0 2 2 3:6 -3 2
Arges Pitesti
6 3 0 1 2 2:5 -3 1
Csikszereda Miercurea Ciuc

Sự kiện trận đấu

Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi CS Mioveni chơi trên sân nhà, CS Mioveni đã thắng 5 trận, có 2 trận hòa trong khi FC Bihor Oradea thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 11-5 nghiêng về phía CS Mioveni.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây, CS Mioveni đã thắng 10 trận, có 5 trận hòa trong khi FC Bihor Oradea thắng 1 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 24-10 nghiêng về phía CS Mioveni.

Trận thắng gần đây nhất của FC Bihor Oradea trên sân của CS Mioveni là ở năm 2011.

CS Mioveni đã có 5 trận thua liên tiếp ở Liga 2.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười Một 2024, 04:00