CSA Maceio vs Jacyoba AC 28/01/2020
Last match CSA Maceio - Jacyoba AC on 27/01/2022
-
28/01/20
18:00
|
Vòng 2
-
- 3 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
3:2
66
%
Sở hữu bóng
34
%
4 (5)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
4 (6)
9
Tổng số mũi chích ngừa
10
0
Thẻ vàng
3
16
Đá phạt góc
3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 15
- Ghi bàn
- 3
- 0
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
27/01/22
18:00
CSA Maceio
Jacyoba AC


5
0
TTG
25/02/21
18:00
Jacyoba AC
CSA Maceio


1
4
TTG
04/02/21
13:15
CSA Maceio
Jacyoba AC


0
0
TTG
28/01/20
18:00
CSA Maceio
Jacyoba AC


3
2
TTG
23/01/19
18:30
CSA Maceio
Jacyoba AC


3
0
Resultados mais recentes: CSA Maceio
TTG
11/05/25
18:00
CSA Maceio
Câu lạc bộ Bóng đá Maringa


3
2
TTG
04/05/25
15:30
Ypiranga U20
CSA Maceio


1
0
TTG
30/04/25
20:30
CSA Maceio
Gremio Porto Alegrense


3
2
TTG
26/04/25
18:30
CSA Maceio
Câu lạc bộ Thể thao Nước Capibaribe


2
1
TTG
21/04/25
18:30
ABC
CSA Maceio


1
1
Resultados mais recentes: Jacyoba AC
Đã hủ
08/03/23
15:00
Desportivo Alianca
Jacyoba AC


Đã hủ
04/03/23
15:00
FF Thể Thao Nova Cruz AL
Jacyoba AC

Đã hủ
01/03/23
15:00
Jacyoba AC
Hiệp hội Thể thao Coruripe


Đã hủ
22/02/23
15:00
CSA Maceio
Jacyoba AC


Đã hủ
15/02/23
15:00
Jacyoba AC
Dinamo EC AL

# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 4 | 1 | 2 | 12:4 | 8 | 13 |
|
|
2 | 7 | 4 | 1 | 2 | 10:6 | 4 | 13 |
|
|
3 | 7 | 3 | 4 | 0 | 8:5 | 3 | 13 |
|
|
4 | 7 | 3 | 1 | 3 | 6:8 | -2 | 10 |
|
|
5 | 7 | 2 | 3 | 2 | 5:10 | -5 | 9 |
|
|
6 | 7 | 2 | 2 | 3 | 5:6 | -1 | 8 |
|
|
7 | 7 | 1 | 4 | 2 | 7:9 | -2 | 7 |
|
|
8 | 7 | 0 | 2 | 5 | 5:10 | -5 | 2 |
|
- Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 9:3 | 6 | 10 |
|
|
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 9:1 | 8 | 9 |
|
|
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 4:2 | 2 | 8 |
|
|
4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 |
|
|
5 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4:3 | 1 | 5 |
|
|
6 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:1 | 1 | 4 |
|
|
7 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
8 | 4 | 0 | 2 | 2 | 3:5 | -2 | 2 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 2 | 2 | 0 | 4:2 | 2 | 8 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 3:5 | -2 | 4 |
|
|
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2:6 | -4 | 4 |
|
|
5 | 4 | 0 | 3 | 1 | 4:6 | -2 | 3 |
|
|
6 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:3 | -2 | 3 |
|
|
7 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:8 | -7 | 1 |
|
|
8 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:5 | -3 | 0 |
|