Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Colorado Rapids vs Portland Timbers 22/03/2025

Last match Portland Timbers - Colorado Rapids on 28/05/2025

Colorado Rapids COL

Chi tiết trận đấu

Portland Timbers POR

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Colorado Rapids trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng in Major League Soccer kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Portland Timbers trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Major League Soccer kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Major League Soccer

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.05
Colorado Rapids COL

Chi tiết trận đấu

Portland Timbers POR
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+3

14

11

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

10

12

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 25
  • Bàn thắng
  • 22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Colorado Rapids COL

Số liệu thống kê H2H

Portland Timbers POR
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 14
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/05/25 22:30
Portland Timbers Portland Timbers Colorado Rapids Colorado Rapids
2 1
TTG 22/03/25 21:30
Colorado Rapids Colorado Rapids Portland Timbers Portland Timbers
0 3
TTG 14/09/24 21:30
Colorado Rapids Colorado Rapids Portland Timbers Portland Timbers
2 1
TTG 01/08/24 22:30
Portland Timbers Portland Timbers Colorado Rapids Colorado Rapids
4 0
TTG 24/02/24 22:30
Portland Timbers Portland Timbers Colorado Rapids Colorado Rapids
4 1

Resultados mais recentes: Colorado Rapids

Resultados mais recentes: Portland Timbers

Colorado Rapids COL

Bảng xếp hạng

Portland Timbers POR
# Hình thức MLS 2025 TC T V Đ BT KD K
1 25 15 5 5 43:24 19 50
2 25 15 4 6 39:31 8 49
3 25 14 5 6 42:26 16 47
4 25 14 4 7 48:32 16 46
5 24 13 6 5 42:26 16 45
6 25 12 8 5 42:28 14 44
7 25 12 8 5 41:36 5 44
8 22 12 6 4 49:34 15 42
9 25 11 8 6 46:33 13 41
10 25 12 2 11 43:39 4 38
11 24 11 5 8 34:29 5 38
12 24 10 8 6 39:35 4 38
13 24 10 7 7 33:32 1 37
14 22 10 6 6 39:28 11 36
15 24 10 5 9 45:40 5 35
16 25 9 6 10 39:36 3 33
17 23 9 6 8 21:26 -5 33
18 24 9 4 11 26:30 -4 31
19 25 8 6 11 31:39 -8 30
20 25 7 8 10 47:44 3 29
21 24 7 6 11 30:39 -9 27
22 24 6 7 11 31:35 -4 25
23 24 6 7 11 35:45 -10 25
24 24 6 6 12 36:45 -9 24
25 24 5 6 13 25:32 -7 21
26 24 4 9 11 29:45 -16 21
27 25 4 7 14 22:49 -27 19
28 24 4 6 14 24:40 -16 18
29 25 4 6 15 23:46 -23 18
30 24 3 7 14 28:48 -20 16
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K
1 25 15 5 5 43:24 19 50
2 25 15 4 6 39:31 8 49
3 25 14 5 6 42:26 16 47
4 25 12 8 5 41:36 5 44
5 22 12 6 4 49:34 15 42
6 25 11 8 6 46:33 13 41
7 25 12 2 11 43:39 4 38
8 24 11 5 8 34:29 5 38
9 24 10 5 9 45:40 5 35
10 25 9 6 10 39:36 3 33
11 24 6 7 11 31:35 -4 25
12 24 5 6 13 25:32 -7 21
13 24 4 9 11 29:45 -16 21
14 25 4 7 14 22:49 -27 19
15 25 4 6 15 23:46 -23 18
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 25 14 4 7 48:32 16 46
2 24 13 6 5 42:26 16 45
3 25 12 8 5 42:28 14 44
4 24 10 8 6 39:35 4 38
5 24 10 7 7 33:32 1 37
6 22 10 6 6 39:28 11 36
7 23 9 6 8 21:26 -5 33
8 24 9 4 11 26:30 -4 31
9 25 8 6 11 31:39 -8 30
10 25 7 8 10 47:44 3 29
11 24 7 6 11 30:39 -9 27
12 24 6 7 11 35:45 -10 25
13 24 6 6 12 36:45 -9 24
14 24 4 6 14 24:40 -16 18
15 24 3 7 14 28:48 -20 16
  • Playoffs
  • Qualification Playoffs
# Hình thức MLS 2025 TC T V Đ BT KD K
1 13 9 3 1 26:9 17 30
2 13 9 3 1 29:14 15 30
3 12 9 1 2 25:12 13 28
4 14 8 4 2 24:16 8 28
5 12 8 2 2 31:18 13 26
6 13 8 2 3 23:10 13 26
7 12 7 4 1 27:14 13 25
8 14 7 4 3 24:13 11 25
9 11 8 0 3 19:10 9 24
10 11 7 2 2 25:13 12 23
11 11 7 2 2 21:14 7 23
12 13 6 5 2 19:16 3 23
13 12 6 3 3 23:14 9 21
14 11 6 3 2 24:16 8 21
15 13 6 2 5 17:16 1 20
16 12 6 1 5 15:12 3 19
17 12 5 3 4 24:19 5 18
18 13 4 5 4 23:22 1 17
19 11 4 5 2 8:8 0 17
20 12 3 6 3 29:21 8 15
21 13 4 2 7 15:23 -8 14
22 11 3 4 4 12:14 -2 13
23 12 3 4 5 15:18 -3 13
24 12 3 4 5 20:24 -4 13
25 11 3 2 6 14:18 -4 11
26 13 2 5 6 11:22 -11 11
27 13 2 4 7 10:14 -4 10
28 11 2 2 7 12:18 -6 8
29 12 2 2 8 15:22 -7 8
30 11 1 3 7 8:24 -16 6
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K
1 13 9 3 1 26:9 17 30
2 13 9 3 1 29:14 15 30
3 12 9 1 2 25:12 13 28
4 14 8 4 2 24:16 8 28
5 12 8 2 2 31:18 13 26
6 11 8 0 3 19:10 9 24
7 11 7 2 2 21:14 7 23
8 11 6 3 2 24:16 8 21
9 12 5 3 4 24:19 5 18
10 13 4 5 4 23:22 1 17
11 11 3 4 4 12:14 -2 13
12 13 2 5 6 11:22 -11 11
13 13 2 4 7 10:14 -4 10
14 11 2 2 7 12:18 -6 8
15 11 1 3 7 8:24 -16 6
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 13 8 2 3 23:10 13 26
2 12 7 4 1 27:14 13 25
3 14 7 4 3 24:13 11 25
4 11 7 2 2 25:13 12 23
5 13 6 5 2 19:16 3 23
6 12 6 3 3 23:14 9 21
7 13 6 2 5 17:16 1 20
8 12 6 1 5 15:12 3 19
9 11 4 5 2 8:8 0 17
10 12 3 6 3 29:21 8 15
11 13 4 2 7 15:23 -8 14
12 12 3 4 5 15:18 -3 13
13 12 3 4 5 20:24 -4 13
14 11 3 2 6 14:18 -4 11
15 12 2 2 8 15:22 -7 8
# Hình thức MLS 2025 TC T V Đ BT KD K
1 14 8 2 4 18:17 1 26
2 13 6 5 2 22:14 8 23
3 13 6 5 2 19:14 5 23
4 13 7 1 5 33:26 7 22
5 13 6 4 3 17:13 4 22
6 11 7 0 4 24:19 5 21
7 11 6 3 2 25:18 7 21
8 12 6 2 4 14:10 4 20
9 12 5 2 5 16:17 -1 17
10 13 4 5 4 19:17 2 17
11 12 4 5 3 20:23 -3 17
12 12 5 1 6 13:18 -5 16
13 11 4 4 3 17:20 -3 16
14 11 4 2 5 14:16 -2 14
15 13 4 2 7 18:23 -5 14
16 13 3 5 5 15:19 -4 14
17 11 3 4 4 15:16 -1 13
18 12 3 4 5 12:21 -9 13
19 14 3 3 8 15:22 -7 12
20 12 3 3 6 11:18 -7 12
21 11 3 2 6 15:18 -3 11
22 12 3 2 7 16:21 -5 11
23 13 3 1 9 18:27 -9 10
24 9 2 4 3 16:18 -2 10
25 12 2 4 6 14:23 -9 10
26 12 2 2 8 11:27 -16 8
27 13 1 4 8 8:18 -10 7
28 12 1 2 9 9:22 -13 5
29 13 0 5 8 14:30 -16 5
30 11 0 4 7 6:23 -17 4
# Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K
1 14 8 2 4 18:17 1 26
2 13 6 5 2 22:14 8 23
3 13 7 1 5 33:26 7 22
4 11 6 3 2 25:18 7 21
5 12 6 2 4 14:10 4 20
6 12 5 2 5 16:17 -1 17
7 13 4 5 4 19:17 2 17
8 11 4 4 3 17:20 -3 16
9 13 3 5 5 15:19 -4 14
10 14 3 3 8 15:22 -7 12
11 11 3 2 6 15:18 -3 11
12 13 3 1 9 18:27 -9 10
13 12 2 2 8 11:27 -16 8
14 13 1 4 8 8:18 -10 7
15 11 0 4 7 6:23 -17 4
# Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K
1 13 6 5 2 19:14 5 23
2 13 6 4 3 17:13 4 22
3 11 7 0 4 24:19 5 21
4 12 4 5 3 20:23 -3 17
5 12 5 1 6 13:18 -5 16
6 11 4 2 5 14:16 -2 14
7 13 4 2 7 18:23 -5 14
8 11 3 4 4 15:16 -1 13
9 12 3 4 5 12:21 -9 13
10 12 3 3 6 11:18 -7 12
11 12 3 2 7 16:21 -5 11
12 9 2 4 3 16:18 -2 10
13 12 2 4 6 14:23 -9 10
14 12 1 2 9 9:22 -13 5
15 13 0 5 8 14:30 -16 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Colorado Rapids và Portland Timbers khi Colorado Rapids chơi trên sân nhà là 2-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi Colorado Rapids chơi trên sân nhà, Colorado Rapids đã thắng 9 trận, có 5 trận hòa trong khi Portland Timbers thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-16 nghiêng về phía Colorado Rapids.

Trong 33 lần gặp nhau gần đây, Colorado Rapids đã thắng 11 trận, có 7 trận hòa trong khi Portland Timbers thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 50-42 nghiêng về phía Portland Timbers.

Kết quả mùa giải trước: 2-1 (sân của Colorado Rapids) và 4-1 (sân của Portland Timbers).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
22 Tháng Ba 2025, 21:30
Trọng tài:
Marrufo Jair, Mỹ
Sân vận động:
Dick's Sporting Goods Park, Commerce City, CO, Mỹ
Dung tích:
18061