Club Brugge (Nữ) vs Standard Liège (Nữ) 16/11/2024
Trận đấu tiếp theo Club Brugge (Nữ) - Standard Liège (Nữ) on 17/05/2025
-
16/11/24
10:15
|
Vòng 10
-
- 4 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 of last matches Club Brugge (Nữ) in all competitions had less than %3% goals
9 / 10 of last matches in Giải Siêu League, Nữ had less than %3% goals
8 / 10 of last matches Standard Liège (Nữ) in all competitions had less than %3% goals
7 / 10 of last matches in Giải Siêu League, Nữ had less than %3% goals
4 - Thắng
0 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
14
16
Ghi bàn
Thừa nhận
18
9
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 30'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 33.3'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.7
- 30
- Bàn thắng
- 27
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 13
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Club Brugge (Nữ)










Resultados mais recentes: Standard Liège (Nữ)










# | Tập đoàn Championship Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 11:5 | 6 | 37 | |
2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 6:5 | 1 | 34 | |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | 7:8 | -1 | 24 | |
4 | 5 | 1 | 0 | 4 | 3:9 | -6 | 20 |
- Champions League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 11:6 | 5 | 26 | |
2 | 5 | 0 | 3 | 2 | 4:8 | -4 | 16 | |
3 | 5 | 3 | 0 | 2 | 8:5 | 3 | 14 | |
4 | 5 | 0 | 2 | 3 | 3:7 | -4 | 9 |
- Relegation
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4:6 | -2 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:2 | -2 | 0 |
# | Tập đoàn Relegation Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:3 | 4 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:2 | 3 | 6 | |
3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2:2 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 1 |
# | Tập đoàn Championship Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 | |
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:7 | -4 | 3 | |
4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 3 |
# | Tập đoàn Relegation Group | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:3 | 1 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2:6 | -4 | 1 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:4 | -3 | 1 |