Cliftonville vs Glentoran 21/02/2025
Trận đấu tiếp theo Cliftonville - Glentoran on 04/10/2025
-
21/02/25
14:45
|
Vòng 30
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Cliftonville trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
6 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại Hạng kết thúc trong thất bại
5 / 10 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
10 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Glentoran không thua
10 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng không thua
5 - Thắng
1 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 8
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 0
Mục tiêu khác biệt
17
13
Ghi bàn
Thừa nhận
21
9
- 1.7
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.1
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 32'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 30
- Bàn thắng
- 30
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 3
- 3
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Cliftonville










Resultados mais recentes: Glentoran










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 27 | 4 | 7 | 69:28 | 41 | 85 | |
2 | 38 | 17 | 12 | 9 | 46:33 | 13 | 63 | |
3 | 38 | 17 | 10 | 11 | 49:37 | 12 | 61 | |
4 | 38 | 17 | 6 | 15 | 51:48 | 3 | 57 | |
5 | 38 | 15 | 10 | 13 | 55:50 | 5 | 55 | |
6 | 38 | 16 | 6 | 16 | 47:53 | -6 | 54 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 24 | 4 | 5 | 61:23 | 38 | 76 | |
2 | 33 | 15 | 9 | 9 | 39:28 | 11 | 54 | |
3 | 33 | 15 | 9 | 9 | 40:31 | 9 | 54 | |
4 | 33 | 15 | 5 | 13 | 44:40 | 4 | 50 | |
5 | 33 | 15 | 5 | 13 | 41:43 | -2 | 50 | |
6 | 33 | 13 | 10 | 10 | 49:41 | 8 | 49 | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | 44:37 | 7 | 46 | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 39:38 | 1 | 46 | |
9 | 33 | 13 | 4 | 16 | 40:42 | -2 | 43 | |
10 | 33 | 10 | 9 | 14 | 35:43 | -8 | 39 | |
11 | 33 | 6 | 9 | 18 | 24:48 | -24 | 27 | |
12 | 33 | 4 | 6 | 23 | 29:71 | -42 | 18 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 17 | 7 | 14 | 58:41 | 17 | 58 | |
2 | 38 | 16 | 8 | 14 | 48:45 | 3 | 56 | |
3 | 38 | 14 | 5 | 19 | 47:54 | -7 | 47 | |
4 | 38 | 12 | 10 | 16 | 42:47 | -5 | 46 | |
5 | 38 | 7 | 11 | 20 | 32:59 | -27 | 32 | |
6 | 38 | 5 | 7 | 26 | 36:85 | -49 | 22 |
- Qualification Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 16 | 0 | 4 | 37:15 | 22 | 48 | |
2 | 20 | 10 | 3 | 7 | 27:25 | 2 | 33 | |
3 | 19 | 9 | 4 | 6 | 30:25 | 5 | 31 | |
4 | 20 | 8 | 4 | 8 | 30:36 | -6 | 28 | |
5 | 17 | 7 | 6 | 4 | 16:13 | 3 | 27 | |
6 | 18 | 6 | 7 | 5 | 17:15 | 2 | 25 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 13 | 0 | 4 | 30:13 | 17 | 39 | |
2 | 16 | 9 | 3 | 4 | 23:11 | 12 | 30 | |
3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 20:16 | 4 | 28 | |
4 | 17 | 8 | 2 | 7 | 22:22 | 0 | 26 | |
5 | 16 | 7 | 4 | 5 | 25:21 | 4 | 25 | |
6 | 16 | 6 | 6 | 4 | 14:12 | 2 | 24 | |
7 | 17 | 7 | 3 | 7 | 25:30 | -5 | 24 | |
8 | 16 | 5 | 6 | 5 | 15:14 | 1 | 21 | |
9 | 17 | 5 | 5 | 7 | 15:16 | -1 | 20 | |
10 | 16 | 6 | 2 | 8 | 19:21 | -2 | 20 | |
11 | 17 | 5 | 5 | 7 | 20:23 | -3 | 20 | |
12 | 17 | 3 | 2 | 12 | 19:39 | -20 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 11 | 5 | 4 | 28:19 | 9 | 38 | |
2 | 18 | 11 | 3 | 4 | 30:11 | 19 | 36 | |
3 | 18 | 7 | 3 | 8 | 25:24 | 1 | 24 | |
4 | 19 | 6 | 5 | 8 | 22:24 | -2 | 23 | |
5 | 20 | 6 | 5 | 9 | 20:24 | -4 | 23 | |
6 | 19 | 3 | 3 | 13 | 22:45 | -23 | 12 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 11 | 5 | 4 | 29:18 | 11 | 38 | |
2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 32:13 | 19 | 37 | |
3 | 21 | 10 | 4 | 7 | 33:24 | 9 | 34 | |
4 | 18 | 8 | 2 | 8 | 17:17 | 0 | 26 | |
5 | 18 | 7 | 3 | 8 | 24:23 | 1 | 24 | |
6 | 19 | 6 | 6 | 7 | 25:25 | 0 | 24 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 4 | 1 | 31:10 | 21 | 37 | |
2 | 17 | 10 | 3 | 4 | 24:14 | 10 | 33 | |
3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 26:19 | 7 | 30 | |
4 | 16 | 8 | 2 | 6 | 16:13 | 3 | 26 | |
5 | 17 | 6 | 6 | 5 | 24:20 | 4 | 24 | |
6 | 16 | 7 | 3 | 6 | 22:18 | 4 | 24 | |
7 | 17 | 7 | 2 | 8 | 21:21 | 0 | 23 | |
8 | 16 | 5 | 4 | 7 | 15:20 | -5 | 19 | |
9 | 17 | 5 | 3 | 9 | 19:22 | -3 | 18 | |
10 | 17 | 4 | 4 | 9 | 21:26 | -5 | 16 | |
11 | 16 | 1 | 4 | 11 | 10:32 | -22 | 7 | |
12 | 16 | 1 | 4 | 11 | 9:32 | -23 | 7 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 6 | 5 | 8 | 20:23 | -3 | 23 | |
2 | 20 | 7 | 2 | 11 | 22:30 | -8 | 23 | |
3 | 20 | 6 | 4 | 10 | 28:30 | -2 | 22 | |
4 | 18 | 5 | 3 | 10 | 20:26 | -6 | 18 | |
5 | 19 | 2 | 4 | 13 | 14:40 | -26 | 10 | |
6 | 18 | 1 | 6 | 11 | 12:35 | -23 | 9 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Cliftonville FC và Glentoran FC khi Cliftonville FC chơi trên sân nhà là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 37 lần gặp nhau gần đây khi Cliftonville FC chơi trên sân nhà, Cliftonville FC đã thắng 20 trận, có 6 trận hòa trong khi Glentoran FC thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 55-42 nghiêng về phía Cliftonville FC.
Trong 73 lần gặp nhau gần đây, Cliftonville FC đã thắng 31 trận, có 13 trận hòa trong khi Glentoran FC thắng 29 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 86-82 nghiêng về phía Cliftonville FC.
Glentoran FC đã có 4 trận thắng liên tiếp ở Giải Ngoại Hạng.