Tuyển nữ Trung Quốc vs Hàn Quốc (Nữ) 13/04/2021
Last match Tuyển nữ Trung Quốc - Hàn Quốc (Nữ) on 01/11/2023
-
13/04/21
04:00
|
Cuối cùng
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
-
Trận thứ 2. Trận đấu đầu tiên Kết quả: 2-1.
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 9
- Ghi bàn
- 7
- 4
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
01/11/23
07:35
Tuyển nữ Trung Quốc
Hàn Quốc (Nữ)


1
1
TTG
23/07/22
06:00
Tuyển nữ Trung Quốc
Hàn Quốc (Nữ)


1
1
TTG
06/02/22
06:00
Tuyển nữ Trung Quốc
Hàn Quốc (Nữ)


3
2
TTG
13/04/21
04:00
Tuyển nữ Trung Quốc
Hàn Quốc (Nữ)


2
2
TTG
08/04/21
03:00
Hàn Quốc (Nữ)
Tuyển nữ Trung Quốc


1
2
Resultados mais recentes: Tuyển nữ Trung Quốc
TTG
08/04/25
07:35
Tuyển nữ Trung Quốc
Thái Lan (Nữ)


5
1
TTG
25/02/25
07:00
Tuyển nữ Trung Quốc
Mexico (Nữ)


0
2
TTG
22/02/25
07:00
Tuyển nữ Trung Quốc
Đài Loan (Nữ)


4
0
TTG
19/02/25
13:00
Canada (Nữ)
Tuyển nữ Trung Quốc


1
1
TTG
29/11/24
14:45
Hà Lan (Nữ)
Tuyển nữ Trung Quốc


4
1
Resultados mais recentes: Hàn Quốc (Nữ)
TTG
07/04/25
05:30
Úc (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)


2
0
TTG
04/04/25
05:00
Úc (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)


1
0
Đã hủ
23/02/25
06:00
Thái Lan (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)


Đã hủ
20/02/25
02:00
Hàn Quốc (Nữ)
Uzbekistan (Nữ)


TTG
03/12/24
12:00
Canada (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)


5
1
# | Hình thức Third Round, Group A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 10:0 | 10 | 6 |
|
|
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 3 |
|
|
3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:8 | -8 | 0 |
|
# | Hình thức Third Round, Group B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 14:1 | 13 | 7 |
|
|
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 12:2 | 10 | 7 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1:12 | -11 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:13 | -12 | 0 |
|
- Playoffs
# | Hình thức Third Round, Group A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:7 | -7 | 0 |
|
# | Hình thức Third Round, Group B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 8:1 | 7 | 4 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6:1 | 5 | 3 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:5 | -5 | 0 |
|
|
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:7 | -7 | 0 |
|
# | Hình thức Third Round, Group A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7:0 | 7 | 3 |
|
|
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
|
|
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 | 0 |
|
# | Hình thức Third Round, Group B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6:1 | 5 | 4 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 3 |
|
|
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1:7 | -6 | 3 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:6 | -5 | 0 |
|