Tuyển nữ Trung Quốc vs Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ) 04/08/2015
Last match Tuyển nữ Trung Quốc - Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ) on 26/10/2023
- 04/08/15 09:00
-
- 2 : 3
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 6
- Ghi bàn
- 8
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
26/10/23
07:35
Tuyển nữ Trung Quốc
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ)


1
2
TTG
22/08/18
07:30
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ)
Tuyển nữ Trung Quốc


0
2
TTG
08/12/17
02:10
Tuyển nữ Trung Quốc
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ)


0
2
TTG
02/03/16
05:35
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ)
Tuyển nữ Trung Quốc


1
1
TTG
04/08/15
09:00
Tuyển nữ Trung Quốc
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ)


2
3
Resultados mais recentes: Tuyển nữ Trung Quốc
TTG
08/04/25
07:35
Tuyển nữ Trung Quốc
Thái Lan (Nữ)


5
1
TTG
25/02/25
07:00
Tuyển nữ Trung Quốc
Mexico (Nữ)


0
2
TTG
22/02/25
07:00
Tuyển nữ Trung Quốc
Đài Loan (Nữ)


4
0
TTG
19/02/25
13:00
Canada (Nữ)
Tuyển nữ Trung Quốc


1
1
TTG
29/11/24
14:45
Hà Lan (Nữ)
Tuyển nữ Trung Quốc


4
1
Resultados mais recentes: Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ)
TTG
15/07/24
12:00
Nga (Nữ)
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ)


0
0
TTG
12/07/24
13:00
Nga (Nữ)
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ)


0
3
TTG
28/02/24
04:34
Nhật Bản (Nữ)
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ)


2
1
TTG
24/02/24
08:04
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)


0
0
TTG
01/11/23
03:30
Thái Lan (Nữ)
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Nữ)


0
7
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9:4 | 5 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:6 | -4 | 0 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:6 | -4 |
|
|
2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 |
|
|
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4:2 | 2 |
|
|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:2 | -2 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0:0 | 0 | ||
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4:4 | 0 |
|
|
3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:2 | 3 |
|
|
4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3:1 | 2 |
|