Trung Quốc U20 vs Australia U20 18/02/2025
-
18/02/25
06:30
|
Vòng 3
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
2 / 4 trận gần nhất Trung Quốc U20 trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng
2 / 2 trận gần nhất tham dự U20 AFC Asian Cup ghi ít nhất 2 bàn
4 / 5 trận gần nhất Australia U20 trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng
2 / 2 trận gần nhất tham dự U20 AFC Asian Cup ghi ít nhất 2 bàn
2 - Thắng
1 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
8
6
Ghi bàn
Thừa nhận
14
9
- 2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.8
- 1.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 25.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 22.2'
- 3.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.6
- 14
- Bàn thắng
- 23
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
- 1
- Ghi bàn
- 2
- 0
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu


Resultados mais recentes: Trung Quốc U20










Resultados mais recentes: Australia U20










# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:3 | 7 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:5 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6:5 | 1 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3:14 | -11 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3:2 | 1 | 6 | |
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2:1 | 1 | 5 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:2 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:5 | -2 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11:1 | 10 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5:3 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1:6 | -5 | 1 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0:7 | -7 | 1 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:3 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6:3 | 3 | 5 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 5:6 | -1 | 2 | ||
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3:9 | -6 | 1 |
- Playoffs
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 3 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3:3 | 0 | 3 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:3 | -2 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2:9 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 3 | |
2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1:1 | 0 | 2 | |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:1 | -1 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:0 | 3 | 3 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2:2 | 0 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:3 | -2 | 1 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:6 | -6 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 4 |
|
|
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2:1 | 1 | 3 |
|
|
3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 4:4 | 0 | 2 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:4 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 6 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5:2 | 3 | 3 | |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5:2 | 3 | 3 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2:1 | 1 | 4 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1:0 | 1 | 3 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 1 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8:1 | 7 | 6 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3:1 | 2 | 3 | |
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0:1 | -1 | 1 | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0:3 | -3 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5:2 | 3 | 4 |
|
|
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2:2 | 0 | 1 |
|
|
3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2:5 | -3 | 1 | ||
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1:2 | -1 | 0 |
Sự kiện trận đấu
Trung Quốc đã không thể thắng trong 4 trận gần đây nhất.
Úc đã thua 4 trận liên tiếp.
Úc đã thua 8 trận liên tiếp trên sân khách.
Úc đã để lọt lưới tất cả các trận trong 30 trận gần nhất.