Thành phố Liên hiệp vs Davao Aguilas 23/05/2018
Last match Thành phố Liên hiệp - Davao Aguilas on 16/06/2024
- 23/05/18 07:00
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
3:0
2
Thẻ vàng
0
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 8
- Ghi bàn
- 5
- 9
- Thẻ vàng
- 8
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
16/06/24
05:45
Thành phố Liên hiệp
Davao Aguilas


0
0
TTG
12/08/18
07:00
Thành phố Liên hiệp
Davao Aguilas


0
3
TTG
14/07/18
04:00
Davao Aguilas
Thành phố Liên hiệp


1
3
TTG
06/06/18
07:00
Thành phố Liên hiệp
Davao Aguilas


2
1
TTG
23/05/18
07:00
Thành phố Liên hiệp
Davao Aguilas


3
0
Resultados mais recentes: Thành phố Liên hiệp
TTG
13/07/24
08:30
Thành phố Liên hiệp
Taguig FC


0
0
TTG
13/07/24
05:45
Maharlika
Thành phố Liên hiệp


2
9
TTG
06/07/24
08:30
Thành phố Liên hiệp
Taguig FC


2
2
HL
06/07/24
08:30
Maharlika
Thành phố Liên hiệp


TTG
30/06/24
03:00
Meralco Manila
Thành phố Liên hiệp


0
6
Resultados mais recentes: Davao Aguilas
TTG
12/04/25
06:00
Đội bóng đá Dynamic Herb Cebu
Davao Aguilas


1
1
TTG
06/04/25
08:30
Davao Aguilas
Mendiola FC


3
0
TTG
29/03/25
05:45
Davao Aguilas
Câu lạc bộ Thanh niên Phát triển Philippines


0
0
TTG
16/03/25
07:00
FC Manila Digger
Davao Aguilas


1
0
TTG
09/03/25
07:00
Davao Aguilas
Nhà vô địch Laguna


1
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 19 | 3 | 3 | 66:25 | 41 | 60 |
|
|
2 | 25 | 15 | 4 | 6 | 58:32 | 26 | 49 |
|
|
3 | 25 | 11 | 6 | 8 | 52:39 | 13 | 39 |
|
|
4 | 25 | 12 | 3 | 10 | 49:45 | 4 | 36 |
|
|
5 | 25 | 7 | 2 | 16 | 46:63 | -17 | 20 |
|
|
6 | 25 | 1 | 2 | 22 | 18:85 | -67 | 5 |
|
- Champions League Qualification
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 0 | 3 | 35:13 | 22 | 30 |
|
|
2 | 12 | 9 | 2 | 1 | 34:11 | 23 | 29 |
|
|
3 | 13 | 7 | 2 | 4 | 28:18 | 10 | 23 |
|
|
4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 29:19 | 10 | 21 |
|
|
5 | 13 | 2 | 2 | 9 | 14:36 | -22 | 8 |
|
|
6 | 12 | 1 | 1 | 10 | 13:39 | -26 | 4 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 9 | 3 | 0 | 31:12 | 19 | 30 |
|
|
2 | 13 | 6 | 2 | 5 | 24:21 | 3 | 20 |
|
|
3 | 13 | 5 | 3 | 5 | 23:20 | 3 | 18 |
|
|
4 | 12 | 5 | 0 | 7 | 32:27 | 5 | 15 |
|
|
5 | 12 | 5 | 1 | 6 | 21:27 | -6 | 13 |
|
|
6 | 13 | 0 | 1 | 12 | 5:46 | -41 | 1 |
|