Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Celtic vs Motherwell 25/11/2023

Trận đấu tiếp theo Celtic - Motherwell on 04/10/2025

Celtic CEL

Chi tiết trận đấu

Motherwell MOT

Phỏng đoán

4 / 10 of last matches in all competitions Celtic played with a score of %zero_zero%

6 / 10 of last matches in Giải Ngoại Hạng Scotland played with a score of %zero_zero%

5 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

5 / 10 of last matches in all competitions Motherwell played with a score of %zero_zero%

5 / 10 of last matches in Giải Ngoại Hạng Scotland played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

13.00
Celtic CEL

Chi tiết trận đấu

Motherwell MOT
1
Thẻ vàng
4
10 Diêm

6 - Thắng

2 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 7

Mục tiêu khác biệt

+9

23

14

Ghi bàn

Thừa nhận

-8

10

18

  • 2.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.8
  • 24.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 3.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 37
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Celtic CEL

Số liệu thống kê H2H

Motherwell MOT
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 14
  • Ghi bàn
  • 3
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 02/02/25 10:00
Motherwell Motherwell Celtic Celtic
1 3
TTG 26/12/24 10:00
Celtic Celtic Motherwell Motherwell
4 0
TTG 27/10/24 11:00
Motherwell Motherwell Celtic Celtic
0 3
TTG 25/02/24 07:00
Motherwell Motherwell Celtic Celtic
1 3
TTG 25/11/23 10:00
Celtic Celtic Motherwell Motherwell
1 1

Resultados mais recentes: Celtic

Resultados mais recentes: Motherwell

Celtic CEL

Bảng xếp hạng

Motherwell MOT
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 38 29 6 3 95:30 65 93
2 38 27 4 7 87:32 55 85
3 38 20 8 10 54:42 12 68
4 38 14 14 10 46:44 2 56
5 38 13 8 17 46:52 -6 47
6 38 10 12 16 49:68 -19 42
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 33 24 6 3 80:26 54 78
2 33 24 3 6 72:23 49 75
3 33 19 5 9 46:34 12 62
4 33 13 12 8 43:34 9 51
5 33 12 7 14 38:43 -5 43
6 33 10 11 12 44:54 -10 41
7 33 9 12 12 44:51 -7 39
8 33 8 13 12 46:51 -5 37
9 33 8 11 14 35:49 -14 35
10 33 7 10 16 24:46 -22 31
11 33 7 9 17 32:56 -24 30
12 33 3 9 21 22:59 -37 18
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 38 12 12 14 48:52 -4 48
2 38 11 13 14 52:59 -7 46
3 38 10 13 15 56:59 -3 43
4 38 8 11 19 29:54 -25 35
5 38 8 11 19 38:67 -29 35
6 38 5 10 23 29:70 -41 25
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 15 3 1 50:15 35 48
2 19 15 1 3 51:18 33 46
3 19 10 6 3 32:19 13 36
4 19 10 5 4 28:21 7 35
5 19 8 4 7 24:21 3 28
6 19 6 6 7 24:28 -4 24
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 13 1 3 42:15 27 40
2 16 12 3 1 42:12 30 39
3 17 10 4 3 28:16 12 34
4 17 9 5 3 26:16 10 32
5 16 8 3 5 21:16 5 27
6 16 6 5 5 21:22 -1 23
7 17 6 4 7 22:22 0 22
8 16 6 4 6 18:20 -2 22
9 16 4 7 5 19:22 -3 19
10 17 4 6 7 27:28 -1 18
11 17 4 6 7 15:24 -9 18
12 16 2 6 8 9:23 -14 12
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 7 7 5 26:23 3 28
2 19 7 5 7 23:28 -5 26
3 19 7 4 8 25:26 -1 25
4 19 5 6 8 32:31 1 21
5 19 4 7 8 17:28 -11 19
6 19 4 7 8 14:25 -11 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 14 3 2 45:15 30 45
2 19 12 3 4 36:14 22 39
3 19 10 2 7 22:23 -1 32
4 19 4 9 6 18:23 -5 21
5 19 5 4 10 22:31 -9 19
6 19 4 6 9 25:40 -15 18
# Tập đoàn Premiership TC T V Đ BT KD K
1 17 12 3 2 38:14 24 39
2 16 11 2 3 30:8 22 35
3 16 10 0 6 20:18 2 30
4 16 4 7 5 19:23 -4 19
5 17 4 6 7 23:32 -9 18
6 16 3 8 5 15:18 -3 17
7 16 3 8 5 22:29 -7 17
8 17 4 4 9 17:27 -10 16
9 17 4 4 9 16:27 -11 16
10 16 3 4 9 9:22 -13 13
11 17 1 5 11 14:36 -22 8
12 17 1 3 13 13:36 -23 6
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 19 5 7 7 24:28 -4 22
2 19 4 9 6 27:33 -6 21
3 19 5 5 9 22:29 -7 20
4 19 4 4 11 12:26 -14 16
5 19 1 6 12 15:39 -24 9
6 19 1 3 15 15:45 -30 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Celtic Glasgow và Motherwell FC khi Celtic Glasgow chơi trên sân nhà là 1-0. Có 10 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Celtic Glasgow và Motherwell FC là 2-0. Có 15 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 53 lần gặp nhau gần đây khi Celtic Glasgow chơi trên sân nhà, Celtic Glasgow đã thắng 42 trận, có 7 trận hòa trong khi Motherwell FC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 123-21 nghiêng về phía Celtic Glasgow.

Trong 110 lần gặp nhau gần đây, Celtic Glasgow đã thắng 78 trận, có 20 trận hòa trong khi Motherwell FC thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 251-81 nghiêng về phía Celtic Glasgow.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Mười Một 2023, 10:00
Trọng tài:
McLean Steven, Scotland: Scotland