Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Thiếu niên vs La Equidad 29/03/2024

Last match La Equidad - Thiếu niên on 31/03/2025

Thiếu niên JUN

Chi tiết trận đấu

La Equidad EQU

Phỏng đoán

6 / 10 of last matches Thiếu niên in all competitions had less than %2% goals

6 / 10 of last matches in Primera A Apertura had less than %2% goals

8 / 10 of the last matches between the teams were less than %2% goals

7 / 10 of last matches La Equidad in all competitions had less than %2% goals

7 / 10 of last matches in Primera A Apertura had less than %2% goals

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

4.23
Thiếu niên JUN

Chi tiết trận đấu

La Equidad EQU
34 %
Sở hữu bóng
66 %
1 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (5)
3
Tổng số mũi chích ngừa
10
5
Thủ môn cứu thua
1
10
Fouls
16
1
Thẻ đỏ
0
2
Thẻ vàng
2
17
Đá phạt
11
1
Đá phạt góc
10
1
Ngoại vi
1
11
Ném biên
21
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

0

11

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

11

9

  • 1.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 41'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 45'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 22
  • Bàn thắng
  • 20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Thiếu niên JUN

Số liệu thống kê H2H

La Equidad EQU
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 1
  • 14
  • Thẻ vàng
  • 15
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 31/03/25 20:30
La Equidad La Equidad Thiếu niên Thiếu niên
0 1
TTG 12/10/24 18:45
La Equidad La Equidad Thiếu niên Thiếu niên
1 0
TTG 29/03/24 20:30
Thiếu niên Thiếu niên La Equidad La Equidad
1 0
TTG 19/08/23 21:20
La Equidad La Equidad Thiếu niên Thiếu niên
0 0
TTG 25/02/23 16:00
Thiếu niên Thiếu niên La Equidad La Equidad
1 0

Resultados mais recentes: Thiếu niên

Resultados mais recentes: La Equidad

Thiếu niên JUN

Bảng xếp hạng

La Equidad EQU
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 6 2 2 2 4:3 1 8
2 6 2 2 2 6:5 1 8
3 6 2 2 2 7:8 -1 8
4 6 2 2 2 5:6 -1 8
  • Finals
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K
1 19 11 5 3 24:10 14 38
2 19 11 5 3 31:18 13 38
3 19 10 4 5 22:12 10 34
4 19 10 4 5 27:18 9 34
5 19 9 6 4 22:14 8 33
6 19 9 4 6 28:20 8 31
7 19 8 5 6 24:21 3 29
8 19 8 5 6 16:16 0 29
9 19 8 5 6 22:31 -9 29
10 19 6 7 6 22:16 6 25
11 19 7 4 8 20:19 1 25
12 19 6 6 7 21:20 1 24
13 19 6 6 7 18:20 -2 24
14 19 5 7 7 17:20 -3 22
15 19 5 6 8 24:24 0 21
16 19 5 4 10 15:21 -6 19
17 19 5 3 11 22:35 -13 18
18 19 3 7 9 15:25 -10 16
19 19 4 4 11 15:29 -14 16
20 19 4 3 12 8:24 -16 15
  • Next group phase
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 8:1 7 16
2 6 3 1 2 9:6 3 10
3 6 2 2 2 5:4 1 8
4 6 0 0 6 3:14 -11 0
  • Finals
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 1 2 0 3:1 2 5
2 3 2 0 1 3:1 2 6
3 3 1 2 0 3:2 1 5
4 3 2 0 1 5:4 1 6
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K
1 10 7 2 1 18:6 12 23
2 9 6 2 1 14:3 11 20
3 9 6 2 1 13:3 10 20
4 9 6 2 1 15:8 7 20
5 10 5 3 2 12:5 7 18
6 10 5 3 2 12:11 1 18
7 10 5 2 3 18:10 8 17
8 9 5 2 2 14:6 8 17
9 9 5 2 2 9:6 3 17
10 10 4 4 2 11:7 4 16
11 10 4 3 3 14:11 3 15
12 10 4 2 4 15:11 4 14
13 9 4 2 3 11:7 4 14
14 10 4 2 4 14:12 2 14
15 9 3 3 3 10:8 2 12
16 9 3 3 3 10:9 1 12
17 10 2 4 4 9:11 -2 10
18 9 2 3 4 4:9 -5 9
19 9 2 2 5 9:14 -5 8
20 10 2 2 6 9:15 -6 8
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 4:0 4 9
2 3 1 1 1 5:3 2 4
3 3 1 1 1 2:1 1 4
4 3 0 0 3 3:7 -4 0
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 3 1 0 2 1:2 -1 3
2 3 0 2 1 3:4 -1 2
3 3 1 0 2 4:6 -2 3
4 3 0 2 1 0:2 -2 2
# Tập đoàn Apertura TC T V Đ BT KD K
1 9 6 1 2 13:7 6 19
2 10 5 3 2 16:10 6 18
3 9 4 3 2 6:4 2 15
4 9 4 3 2 10:9 1 15
5 9 4 2 3 10:10 0 14
6 10 4 2 4 8:9 -1 14
7 10 4 1 5 10:10 0 13
8 10 3 3 4 7:10 -3 12
9 10 3 3 4 8:12 -4 12
10 9 3 2 4 6:6 0 11
11 9 3 2 4 10:20 -10 11
12 10 2 4 4 10:13 -3 10
13 10 2 3 5 11:18 -7 9
14 10 1 5 4 8:10 -2 8
15 10 2 2 6 6:15 -9 8
16 9 1 4 4 9:13 -4 7
17 9 1 3 5 6:13 -7 6
18 9 1 3 5 6:14 -8 6
19 10 2 0 8 4:15 -11 6
20 9 1 1 7 8:23 -15 4
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 4:1 3 7
2 3 2 0 1 4:3 1 6
3 3 1 1 1 3:3 0 4
4 3 0 0 3 0:7 -7 0

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CD Junior FC và CD LA Equidad khi CD Junior FC chơi trên sân nhà là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa CD Junior FC và CD LA Equidad là 0-0. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi CD Junior FC chơi trên sân nhà, CD Junior FC đã thắng 15 trận, có 5 trận hòa trong khi CD LA Equidad thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 35-8 nghiêng về phía CD Junior FC.

Trong 39 lần gặp nhau gần đây, CD Junior FC đã thắng 16 trận, có 14 trận hòa trong khi CD LA Equidad thắng 9 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 40-28 nghiêng về phía CD Junior FC.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Ba 2024, 20:30
Trọng tài:
Delgado Luis, Colombia
Sân vận động:
Estadio Metropolitano Roberto Melendez, Barranquilla, Colombia
Dung tích:
46692