Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Godoy Cruz Antonio Tomba vs River Plate Buenos Aires 07/08/2021

Trận đấu tiếp theo River Plate Buenos Aires - Godoy Cruz Antonio Tomba on 17/08/2025

Godoy Cruz Antonio Tomba GOD

Chi tiết trận đấu

River Plate Buenos Aires RIV
Godoy Cruz Antonio Tomba GOD

Phỏng đoán

River Plate Buenos Aires RIV
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 49%
    1
  • 51%
    x
  • 0%
    2
  • Godoy Cruz Antonio Tomba GOD

    Chi tiết trận đấu

    River Plate Buenos Aires RIV
    53 %
    Sở hữu bóng
    47 %
    6 (11)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    6 (6)
    17
    Tổng số mũi chích ngừa
    12
    5
    Thủ môn cứu thua
    4
    11
    Fouls
    12
    0
    Thẻ vàng
    4
    14
    Đá phạt
    14
    9
    Đá phạt góc
    5
    3
    Ngoại vi
    2
    23
    Ném biên
    24

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Godoy Cruz Antonio Tomba GOD

    Số liệu thống kê H2H

    River Plate Buenos Aires RIV
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 5
    • 12
    • Thẻ vàng
    • 12
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 12/02/25 20:15
    Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba River Plate Buenos Aires River Plate Buenos Aires
    0 0
    TTG 24/07/24 18:30
    Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba River Plate Buenos Aires River Plate Buenos Aires
    2 1
    TTG 12/03/23 18:15
    River Plate Buenos Aires River Plate Buenos Aires Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
    3 0
    TTG 10/07/22 19:30
    River Plate Buenos Aires River Plate Buenos Aires Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
    0 2
    TTG 07/08/21 19:15
    Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba River Plate Buenos Aires River Plate Buenos Aires
    2 1

    Resultados mais recentes: Godoy Cruz Antonio Tomba

    Resultados mais recentes: River Plate Buenos Aires

    Godoy Cruz Antonio Tomba GOD

    Bảng xếp hạng

    River Plate Buenos Aires RIV
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 25 16 6 3 53:19 34 54
    2 25 13 8 4 43:24 19 47
    3 25 14 4 7 38:28 10 46
    4 25 11 8 6 35:19 16 41
    5 25 10 9 6 34:21 13 39
    6 25 10 9 6 43:31 12 39
    7 25 11 6 8 26:31 -5 39
    8 25 10 8 7 28:25 3 38
    9 25 10 8 7 27:24 3 38
    10 25 10 7 8 44:43 1 37
    11 25 9 9 7 27:28 -1 36
    12 25 10 4 11 32:32 0 34
    13 25 10 3 12 29:39 -10 33
    14 25 8 8 9 26:25 1 32
    15 25 8 8 9 24:23 1 32
    16 25 9 5 11 39:41 -2 32
    17 25 8 7 10 35:33 2 31
    18 25 7 10 8 36:36 0 31
    19 25 7 7 11 24:32 -8 28
    20 25 5 12 8 20:25 -5 27
    21 25 7 6 12 23:33 -10 27
    22 25 6 8 11 30:36 -6 26
    23 25 5 10 10 23:35 -12 25
    24 25 6 6 13 23:33 -10 24
    25 25 5 7 13 22:46 -24 22
    26 25 4 9 12 12:34 -22 21
    • Copa Libertadores
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 13 9 2 2 31:9 22 29
    2 12 8 3 1 24:11 13 27
    3 13 7 5 1 24:8 16 26
    4 12 8 2 2 19:7 12 26
    5 12 7 3 2 16:11 5 24
    6 13 6 5 2 15:8 7 23
    7 12 6 4 2 19:8 11 22
    8 13 6 4 3 12:10 2 22
    9 12 6 3 3 16:8 8 21
    10 13 5 6 2 18:13 5 21
    11 13 6 3 4 15:14 1 21
    12 13 6 2 5 22:13 9 20
    13 12 5 5 2 20:11 9 20
    14 12 6 2 4 15:12 3 20
    15 13 4 7 2 24:21 3 19
    16 12 6 1 5 20:17 3 19
    17 13 5 3 5 21:17 4 18
    18 13 4 6 3 10:10 0 18
    19 13 6 0 7 17:22 -5 18
    20 12 4 5 3 17:14 3 17
    21 13 4 5 4 19:18 1 17
    22 12 4 5 3 14:13 1 17
    23 13 5 2 6 16:16 0 17
    24 12 4 4 4 12:10 2 16
    25 12 3 6 3 13:16 -3 15
    26 12 3 3 6 13:17 -4 12
    # Đội TC T V Đ BT KD K
    1 12 7 4 1 22:10 12 25
    2 13 5 5 3 19:13 6 20
    3 13 6 2 5 19:21 -2 20
    4 13 5 4 4 16:11 5 19
    5 13 5 4 4 23:20 3 19
    6 12 6 0 6 20:22 -2 18
    7 12 4 4 4 16:15 1 16
    8 13 4 4 5 12:13 -1 16
    9 13 2 9 2 7:8 -1 15
    10 12 4 3 5 12:16 -4 15
    11 12 4 3 5 12:17 -5 15
    12 12 4 3 5 9:15 -6 15
    13 13 4 3 6 10:20 -10 15
    14 12 4 2 6 16:15 1 14
    15 13 3 5 5 19:22 -3 14
    16 12 4 2 6 10:19 -9 14
    17 12 3 4 5 10:13 -3 13
    18 13 3 4 6 19:24 -5 13
    19 13 2 5 6 10:17 -7 11
    20 12 1 5 6 9:19 -10 8
    21 13 1 5 7 9:22 -13 8
    22 12 1 4 7 9:18 -9 7
    23 12 1 4 7 7:17 -10 7
    24 13 1 4 8 8:21 -13 7
    25 13 2 1 10 9:30 -21 7
    26 12 0 3 9 2:24 -22 3

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    7 Tháng Tám 2021, 19:15
    Trọng tài:
    Penel Ariel, Argentina
    Sân vận động:
    Estadio Malvinas Argentinas, Mendoza, Argentina
    Dung tích:
    40268