Carrick Rangers vs Dungannon Swifts 23/11/2024
Trận đấu tiếp theo Dungannon Swifts - Carrick Rangers on 23/08/2025
-
23/11/24
10:00
|
Vòng 18
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Carrick Rangers trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Ngoại Hạng kết thúc trong thất bại
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Dungannon Swifts trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Ngoại Hạng kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Ngoại Hạng
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 0
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
11
14
Ghi bàn
Thừa nhận
22
14
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.2
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 36.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 25'
- 2.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.6
- 25
- Bàn thắng
- 36
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 14
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Carrick Rangers










Resultados mais recentes: Dungannon Swifts










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 27 | 4 | 7 | 69:28 | 41 | 85 | |
2 | 38 | 17 | 12 | 9 | 46:33 | 13 | 63 | |
3 | 38 | 17 | 10 | 11 | 49:37 | 12 | 61 | |
4 | 38 | 17 | 6 | 15 | 51:48 | 3 | 57 | |
5 | 38 | 15 | 10 | 13 | 55:50 | 5 | 55 | |
6 | 38 | 16 | 6 | 16 | 47:53 | -6 | 54 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 24 | 4 | 5 | 61:23 | 38 | 76 | |
2 | 33 | 15 | 9 | 9 | 39:28 | 11 | 54 | |
3 | 33 | 15 | 9 | 9 | 40:31 | 9 | 54 | |
4 | 33 | 15 | 5 | 13 | 44:40 | 4 | 50 | |
5 | 33 | 15 | 5 | 13 | 41:43 | -2 | 50 | |
6 | 33 | 13 | 10 | 10 | 49:41 | 8 | 49 | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | 44:37 | 7 | 46 | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 39:38 | 1 | 46 | |
9 | 33 | 13 | 4 | 16 | 40:42 | -2 | 43 | |
10 | 33 | 10 | 9 | 14 | 35:43 | -8 | 39 | |
11 | 33 | 6 | 9 | 18 | 24:48 | -24 | 27 | |
12 | 33 | 4 | 6 | 23 | 29:71 | -42 | 18 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 17 | 7 | 14 | 58:41 | 17 | 58 | |
2 | 38 | 16 | 8 | 14 | 48:45 | 3 | 56 | |
3 | 38 | 14 | 5 | 19 | 47:54 | -7 | 47 | |
4 | 38 | 12 | 10 | 16 | 42:47 | -5 | 46 | |
5 | 38 | 7 | 11 | 20 | 32:59 | -27 | 32 | |
6 | 38 | 5 | 7 | 26 | 36:85 | -49 | 22 |
- Qualification Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 16 | 0 | 4 | 37:15 | 22 | 48 | |
2 | 20 | 10 | 3 | 7 | 27:25 | 2 | 33 | |
3 | 19 | 9 | 4 | 6 | 30:25 | 5 | 31 | |
4 | 20 | 8 | 4 | 8 | 30:36 | -6 | 28 | |
5 | 17 | 7 | 6 | 4 | 16:13 | 3 | 27 | |
6 | 18 | 6 | 7 | 5 | 17:15 | 2 | 25 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 13 | 0 | 4 | 30:13 | 17 | 39 | |
2 | 16 | 9 | 3 | 4 | 23:11 | 12 | 30 | |
3 | 16 | 8 | 4 | 4 | 20:16 | 4 | 28 | |
4 | 17 | 8 | 2 | 7 | 22:22 | 0 | 26 | |
5 | 16 | 7 | 4 | 5 | 25:21 | 4 | 25 | |
6 | 16 | 6 | 6 | 4 | 14:12 | 2 | 24 | |
7 | 17 | 7 | 3 | 7 | 25:30 | -5 | 24 | |
8 | 16 | 5 | 6 | 5 | 15:14 | 1 | 21 | |
9 | 17 | 5 | 5 | 7 | 15:16 | -1 | 20 | |
10 | 16 | 6 | 2 | 8 | 19:21 | -2 | 20 | |
11 | 17 | 5 | 5 | 7 | 20:23 | -3 | 20 | |
12 | 17 | 3 | 2 | 12 | 19:39 | -20 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 11 | 5 | 4 | 28:19 | 9 | 38 | |
2 | 18 | 11 | 3 | 4 | 30:11 | 19 | 36 | |
3 | 18 | 7 | 3 | 8 | 25:24 | 1 | 24 | |
4 | 19 | 6 | 5 | 8 | 22:24 | -2 | 23 | |
5 | 20 | 6 | 5 | 9 | 20:24 | -4 | 23 | |
6 | 19 | 3 | 3 | 13 | 22:45 | -23 | 12 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 11 | 5 | 4 | 29:18 | 11 | 38 | |
2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 32:13 | 19 | 37 | |
3 | 21 | 10 | 4 | 7 | 33:24 | 9 | 34 | |
4 | 18 | 8 | 2 | 8 | 17:17 | 0 | 26 | |
5 | 18 | 7 | 3 | 8 | 24:23 | 1 | 24 | |
6 | 19 | 6 | 6 | 7 | 25:25 | 0 | 24 |
# | Tập đoàn Premiership | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 4 | 1 | 31:10 | 21 | 37 | |
2 | 17 | 10 | 3 | 4 | 24:14 | 10 | 33 | |
3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 26:19 | 7 | 30 | |
4 | 16 | 8 | 2 | 6 | 16:13 | 3 | 26 | |
5 | 17 | 6 | 6 | 5 | 24:20 | 4 | 24 | |
6 | 16 | 7 | 3 | 6 | 22:18 | 4 | 24 | |
7 | 17 | 7 | 2 | 8 | 21:21 | 0 | 23 | |
8 | 16 | 5 | 4 | 7 | 15:20 | -5 | 19 | |
9 | 17 | 5 | 3 | 9 | 19:22 | -3 | 18 | |
10 | 17 | 4 | 4 | 9 | 21:26 | -5 | 16 | |
11 | 16 | 1 | 4 | 11 | 10:32 | -22 | 7 | |
12 | 16 | 1 | 4 | 11 | 9:32 | -23 | 7 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 6 | 5 | 8 | 20:23 | -3 | 23 | |
2 | 20 | 7 | 2 | 11 | 22:30 | -8 | 23 | |
3 | 20 | 6 | 4 | 10 | 28:30 | -2 | 22 | |
4 | 18 | 5 | 3 | 10 | 20:26 | -6 | 18 | |
5 | 19 | 2 | 4 | 13 | 14:40 | -26 | 10 | |
6 | 18 | 1 | 6 | 11 | 12:35 | -23 | 9 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Carrick Rangers FC và Dungannon Swifts khi Carrick Rangers FC chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Carrick Rangers FC và Dungannon Swifts là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi Carrick Rangers FC chơi trên sân nhà, Carrick Rangers FC đã thắng 10 trận, có 5 trận hòa trong khi Dungannon Swifts thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-15 nghiêng về phía Carrick Rangers FC.
Trong 37 lần gặp nhau gần đây, Carrick Rangers FC đã thắng 16 trận, có 6 trận hòa trong khi Dungannon Swifts thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 53-44 nghiêng về phía Dungannon Swifts.