Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đại học Tây Cardiff vs Đội bóng đá Pontypridd Town 30/08/2022

Đại học Tây Cardiff CMU

Chi tiết trận đấu

Đội bóng đá Pontypridd Town PPT
Hiệp 1 1:0
Hiệp 2 2:0
Đại học Tây Cardiff CMU

Phỏng đoán

Đội bóng đá Pontypridd Town PPT
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 64%
    1
  • 16%
    x
  • 20%
    2
  • Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Đại học Tây Cardiff CMU

    Số liệu thống kê H2H

    Đội bóng đá Pontypridd Town PPT
    • 100% 5thắng
    • 0rút thăm
    • 0thắng
    • 10
    • Ghi bàn
    • 1
    • 5
    • Thẻ vàng
    • 10
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 19/12/23 14:45
    Đại học Tây Cardiff Đại học Tây Cardiff Đội bóng đá Pontypridd Town Đội bóng đá Pontypridd Town
    1 0
    TTG 28/10/23 09:30
    Đội bóng đá Pontypridd Town Đội bóng đá Pontypridd Town Đại học Tây Cardiff Đại học Tây Cardiff
    1 3
    TTG 08/09/23 14:45
    Đại học Tây Cardiff Đại học Tây Cardiff Đội bóng đá Pontypridd Town Đội bóng đá Pontypridd Town
    2 0
    TTG 02/12/22 14:45
    Đội bóng đá Pontypridd Town Đội bóng đá Pontypridd Town Đại học Tây Cardiff Đại học Tây Cardiff
    0 1
    TTG 30/08/22 14:45
    Đại học Tây Cardiff Đại học Tây Cardiff Đội bóng đá Pontypridd Town Đội bóng đá Pontypridd Town
    3 0

    Resultados mais recentes: Đại học Tây Cardiff

    Resultados mais recentes: Đội bóng đá Pontypridd Town

    Đại học Tây Cardiff CMU

    Bảng xếp hạng

    Đội bóng đá Pontypridd Town PPT
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 26 5 1 112:17 95 83
    2 32 17 10 5 45:23 22 61
    3 32 16 10 6 51:32 19 58
    4 32 16 4 12 41:49 -8 52
    5 32 12 8 12 51:37 14 44
    6 32 12 5 15 49:56 -7 41
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    • Qualification Playoffs
    # Tập đoàn Cymru Premier TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 19 3 0 83:8 75 60
    2 22 13 5 4 33:14 19 44
    3 22 12 5 5 37:19 18 41
    4 22 13 2 7 29:29 0 41
    5 22 12 4 6 42:21 21 40
    6 22 10 3 9 41:39 2 33
    7 22 8 3 11 29:35 -6 27
    8 22 8 1 13 33:41 -8 25
    9 22 6 6 10 24:37 -13 24
    10 22 7 1 14 23:58 -35 22
    11 22 6 2 14 22:42 -20 20
    12 22 0 1 21 13:66 -53 -2
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 32 14 5 13 49:44 5 47
    2 32 12 5 15 41:52 -11 41
    3 32 12 3 17 51:54 -3 39
    4 32 11 5 16 41:73 -32 38
    5 32 9 8 15 41:53 -12 35
    6 32 0 2 30 18:100 -82 -4
    • Qualification Playoffs
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 15 1 0 61:9 52 46
    2 16 11 5 0 25:7 18 38
    3 16 10 2 4 23:21 2 32
    4 16 9 4 3 31:20 11 31
    5 16 7 5 4 21:14 7 26
    6 16 6 3 7 23:24 -1 21
    # Tập đoàn Cymru Premier TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 11 0 0 46:5 41 33
    2 11 9 2 0 20:5 15 29
    3 11 8 1 2 16:13 3 25
    4 11 7 3 1 19:8 11 24
    5 11 7 2 2 22:10 12 23
    6 11 6 2 3 18:15 3 20
    7 11 6 0 5 19:17 2 18
    8 11 6 0 5 14:21 -7 18
    9 11 5 2 4 18:13 5 17
    10 11 5 0 6 12:19 -7 15
    11 11 3 5 3 13:19 -6 14
    12 11 0 1 10 8:39 -31 1
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 9 4 3 30:19 11 31
    2 16 9 1 6 23:23 0 28
    3 16 8 2 6 22:28 -6 26
    4 16 8 1 7 28:22 6 25
    5 16 5 6 5 22:25 -3 21
    6 16 0 1 15 11:58 -47 1
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 11 4 1 51:8 43 37
    2 16 7 6 3 20:12 8 27
    3 16 6 5 5 20:16 4 23
    4 16 6 2 8 26:32 -6 20
    5 16 6 2 8 18:28 -10 20
    6 16 5 3 8 30:23 7 18
    # Tập đoàn Cymru Premier TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 8 3 0 37:3 34 27
    2 11 5 3 3 15:9 6 18
    3 11 5 1 5 23:13 10 16
    4 11 5 1 5 23:26 -3 16
    5 11 5 1 5 13:16 -3 16
    6 11 4 3 4 13:9 4 15
    7 11 3 1 7 11:18 -7 10
    8 11 2 1 8 11:20 -9 7
    9 11 2 1 8 14:24 -10 7
    10 11 1 2 8 10:23 -13 5
    11 11 1 1 9 9:37 -28 4
    12 11 0 0 11 5:27 -22 0
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 16 5 1 10 19:25 -6 16
    2 16 4 2 10 23:32 -9 14
    3 16 4 2 10 19:28 -9 14
    4 16 3 4 9 18:29 -11 13
    5 16 3 3 10 19:45 -26 12
    6 16 0 1 15 7:42 -35 1

    Sự kiện trận đấu

    Cardiff Metropolitan University FC đã thắng 6 trận liên tiếp.

    Cardiff Metropolitan University FC đã thắng 3 trận liên tiếp trên sân nhà.

    Cardiff Metropolitan University FC đã bất bại 12 trận gần đây nhất trên sân nhà.

    Cardiff Metropolitan University FC đã ghi ít nhất một bàn trong 7 trận liên tiếp.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Bovada 250 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Busr 1000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    MyBookie 1000 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Xbet 200 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    30 Tháng Tám 2022, 14:45